AtcoBeta-S
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Atco, Atco Laboratories Ltd. |
Công ty đăng ký | Atco Laboratories Ltd. |
Số đăng ký | VN-21670-19 |
Dạng bào chế | Mỡ |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 15g |
Hoạt chất | Acid Salicylic (BHA), Betamethason |
Xuất xứ | Pakistan |
Mã sản phẩm | aa2230 |
Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
Biên soạn: Dược sĩ Nguyễn Trang
Dược sĩ lâm sàng - Đại học Dược Hà Nội
Ngày đăng
Cập nhật lần cuối:
Lượt xem: 6535 lần
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc AtcoBeta-S được sử dụng trong điều trị các bệnh ngoài da. Vậy, thuốc có liều dùng như thế nào? Cần những lưu ý gì khi sử dụng? Hãy cùng Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tìm hiểu những thông tin về AtcoBeta-S trong bài viết sau đây.
1 Thành phần
Thành phần: Thuốc AtcoBeta-S chứa các thành phần là:
Betamethasone 0,5mg
Acid salicylic 30mg.
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: thuốc được bào chế dưới dạng thuốc mỡ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc AtcoBeta-S
2.1 Tác dụng thuốc AtcoBeta-S
Thuốc AtcoBeta-S chứa thành phần Betamethason dipropionat, là một corticosteroid tổng hợp, có khả năng gắn vào thụ thể glucocorticoid của tế bào tạo thành phức hợp làm tăng cường hoạt hóa các protein chống viêm và ức chế các protein tiền viêm trong bào tương. Ngoài ra Betamethasone còn có tác dụng của Mineralocorticoid rất yếu, chống viêm, chống thấp khớp và dị ứng. Thuốc này thường được sử dụng trong các trường hợp như bệnh Pemphigus, viêm da mụn nước có Herpes, hội chứng Steven-Johnson, viêm da tróc vẩy,... Với liều cao có tác dụng ức chế miễn dịch, thích hợp cho các trường hợp bệnh lý giữ nước gây bất lợi.
Thành phần khác của AtcoBeta-S là Acid Salicylic, nhờ khả năng hydrat hóa nội sinh, làm giảm pH, phân rã các liên kết da từ đó các lớp biểu mô bị sừng hóa phồng lên và phá hủy nó, giúp lớp sừng bong tróc dễ dàng. Khi kết hợp giúp Betamethason dễ thấm vào da hơn.
2.2 Chỉ định của thuốc AtcoBeta-S
Thuốc AtcoBeta-S được sử dụng trong các trường hợp sau:
Giảm biểu hiện của da bị sừng hóa.
Các bệnh da có đáp ứng với nhóm thuốc Corticoid như vảy nến, viêm da dị ứng, chàm, tổ đỉa, vảy cá,...
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Asosalic: Công dụng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc AtcoBeta-S
3.1 Liều dùng thuốc AtcoBeta-S
Bôi thuốc 2 lần mỗi ngày vào vùng da bị tổn thương.
Với trẻ em sử dụng thuốc không quá 5 ngày.
Với người lớn được khuyến cáo sử dụng trong vòng 2 tuần, mỗi tuần không quá 60g.
3.2 Cách dùng thuốc AtcoBeta-S
Thuốc được bào chế dưới dạng thuốc mỡ bôi ngoài da.
Làm sạch và để khô vùng da bị tổn thương trước khi bôi thuốc.
Mở nắp tuýp thuốc, lấy một lượng vừa đủ, xoa đều thành 1 lớp mỏng lên da, massage nhẹ nhàng để thuốc thấm tốt hơn.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho các trường hợp:
- Bệnh nhân có mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người mắc bệnh lao da, thủy đậu, giang mai, Herpes simplex.
- Thương tổn da do vi khuẩn, nấm mà không được điều trị.
- Người bệnh trứng cá đỏ, viêm da quanh miệng và ngứa vùng sinh dục.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc điều trị viêm da Fendexi Forte: chỉ định, liều dùng.
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn có thể xảy ra trong quá trình sử dụng thuốc:
Các tác dụng phụ thông thường của Corticoid như nóng rát, da kích ứng, khô da, viêm nang lông, rậm lông, nổi mề đay, giảm sắc tố.
Khi điều trị bằng cách băng ép có thể làm teo da, nhiễm trùng da thứ phát, nổi vân da, nứt nẻ.
Triệu chứng viêm da có thể xuất hiện do tác dụng phụ của Acid Salicylic.
Khi có các dấu hiệu bất thường, ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ hoặc đến trung tâm y tế gần nhất để có các biện pháp xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng thuốc AtcoBeta-S:
Betamethason làm tăng nguy cơ nhiễm độc gan khi dùng kèm với Paracetamol; tăng loạn nhịp tim, độc tính Digitalis và hạ Kali máu của Glycosid Digitalis, giảm tác dụng đông máu của thuốc chống đông Coumarin,... Ngoài ra, nó có thể tạo âm tính giả trong xét nghiệm nhiễm khuẩn trên thử nghiệm Nitro-blue tetrazolium.
Sử dụng phối hợp với các thuốc bôi da Corticoid khác có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả của AtcoBeta-S.
Hãy báo cho bác sĩ của bạn những thuốc bạn đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không tốt có thể xảy ra.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Nên sử dụng thuốc trong khoảng thời gian đã được khuyến cáo để tránh tích lũy độc tính thuốc và đạt hiệu quả điều trị mong muốn.
Khi có nhiễm khuẩn da, nên sử dụng phương pháp thích hợp để điều trị, không bôi thuốc lên vết thương hở.
Ngừng sử dụng thuốc ngay khi có biểu hiện khô da quá mức hay tăng kích ứng da.
Chỉ lấy một lượng kem vừa đủ, thoa một lớp mỏng lên bề mặt vết thương, không bôi quá nhiều gây quá liều, phản tác dụng điều trị, gây bết dính da hoặc làm bẩn quần áo.
Không bôi thuốc vào mắt, trong trường hợp để AtcoBeta-S tiếp xúc với mắt hãy rửa ngay bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý.
Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ.
Không sử dụng thuốc đã quá hạn sử dụng hoặc có dấu hiệu chảy lỏng hay đổi màu.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Khuyến cáo cho phụ nữ có thai và phụ nữ đang cho con bú
Phụ nữ có thai: Hiện nay, chưa có nghiên cứu cho thấy tính an toàn của thuốc cho thai nhi. Vì vậy, nên thận trọng, chỉ sử dụng khi lợi nhiều hơn hại, tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phụ nữ đang cho con bú: Chưa có báo cáo về độ an toàn của thuốc cho trẻ bú sữa mẹ. Vì thế người mẹ nên ngừng cho con bú hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Các triệu chứng quá liều thuốc AtcoBeta-S bao gồm các dấu hiệu quá liều Corticoid và Acid Salicylic.
Quá liều Corticoid: thiểu năng thượng thận thứ phát, bệnh Cushing.
Quá liều Acid Salicylic: triệu chứng ngộ độc Salicylate như ù tai, buồn nôn, đau bụng và thở gấp.
Xử trí bằng cách điều trị triệu chứng thích hợp: điều trị rối loạn điện giải khi cần thiết, ngưng thuốc từ từ khi ngộ độc mạn tính, uống Natri bicarbonat kiềm hóa nước tiểu và lợi tiểu.
Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường, bạn hãy ngừng sử dụng thuốc và đến ngay rung tâm y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em.
Bảo quản nơi thoáng mát, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30⁰C.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VN-21670-19.
Nhà sản xuất: Atco Laboratories Ltd.
Đóng gói: Hộp 1 tuýp 15g.
9 Thuốc AtcoBeta-S giá bao nhiêu?
AtcoBeta-S giá bao nhiêu? AtcoBeta-S hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc AtcoBeta-S mua ở đâu?
AtcoBeta-S mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê AtcoBeta-S để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
Tổng 19 hình ảnh