1 / 11
atacurium 1 M4103

Atacurium Themis Medicare 10mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuThemis Medicare Limited
Công ty đăng kýHealol Pharmaceuticals Sdn. Bhd.
Số đăng ký890114432125
Dạng bào chếDung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
Quy cách đóng góiHộp 5 ống x 2,5ml
Hoạt chấtAtracurium besylate
Xuất xứẤn Độ
Mã sản phẩmtq544
Chuyên mục Thuốc Cơ - Xương Khớp

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi 1 ml Dung dịch chứa atracurium besylat 10 mg. 

Tá dược gồm: acid benzen sulfonic và nước cất pha tiêm.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg

Atracurium besylat là thuốc giãn cơ không khử cực, tác dụng trung bình, sử dụng qua đường tĩnh mạch để hỗ trợ gây mê toàn thân trong phẫu thuật, các thủ thuật khác hoặc hồi sức tích cực. Thuốc tạo điều kiện thuận lợi cho đặt nội khí quản và hỗ trợ thông khí nhân tạo trong các tình huống cần kiểm soát hô hấp.

Thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg giãn cơ ngoại vi cho phẫu thuật
Thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg giãn cơ ngoại vi cho phẫu thuật

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Tracrium dùng gây mê trong phẫu thuật

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg

3.1 Liều dùng

Ở người lớn, khuyến cáo liều tiêm tĩnh mạch từ 0,3 đến 0,6 mg/kg để đạt giãn cơ hoàn toàn kéo dài 15–35 phút.

Để đặt nội khí quản, tiêm 0,5–0,6 mg/kg giúp thực hiện trong khoảng 90 giây.

Duy trì phong bế thần kinh-cơ bằng liều nhắc lại 0,1–0,2 mg/kg, thường 20–45 phút sau tiêm ban đầu, mỗi lần nhắc cách nhau 15–25 phút.

Có thể phục hồi nhanh bằng thuốc kháng cholinesterase như neostigmin hoặc edrophonium kết hợp atropin.

Truyền tĩnh mạch liên tục: sau liều khởi đầu 0,3–0,6 mg/kg, duy trì bằng truyền 0,3–0,6 mg/kg/giờ, có thể giảm 1/2 khi hạ thân nhiệt 25–26°C.

PHA loãng trong dung dịch NaCl 0,9% dùng được 24h ở 20–25°C, các dung dịch khác (Glucose 5%, Ringer, natri lactat…) ổn định 4–8h.

Đối tượng đặc biệt

Trẻ em >1 tháng tuổi: dùng liều như người lớn, theo cân nặng.

Trẻ sơ sinh: không khuyến cáo, nếu cần thiết phải giảm liều rõ rệt.

Người cao tuổi: dùng liều chuẩn nhưng nên khởi đầu liều thấp, truyền chậm.

Bệnh nhân suy thận/gan: có thể dùng liều chuẩn ở mọi mức độ chức năng.

Bệnh tim mạch: cần dùng liều chậm hoặc chia nhỏ trong 1–2 phút.

Bệnh nhân bỏng: có thể cần tăng liều do kháng thuốc.

ICU: truyền liên tục 11–13 µg/kg/phút (0,66–0,78 mg/kg/giờ), có thể điều chỉnh từ 4,5 đến 29,5 µg/kg/phút tùy đáp ứng. Hồi phục tự phát sau truyền không phụ thuộc thời gian dùng thuốc.

3.2 Cách dùng

Không tiêm bắp. Chỉ dùng đường truyền tĩnh mạch riêng biệt, không truyền chung với hệ truyền máu.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho người dị ứng với atracurium besylat hoặc bất kỳ thành phần tá dược nào trong công thức thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Atracurium Besylate Injection USP 10mg/ml hỗ trợ trong gây mê

5 Tác dụng phụ

Rối loạn miễn dịch

  • Rất hiếm: sốc phản vệ, ngừng tim, suy tuần hoàn khi phối hợp với thuốc gây mê.

Thần kinh

  • Rất hiếm: co giật ở bệnh nhân ICU có bệnh nền thần kinh.

Tim mạch

  • Thường gặp: nhịp tim nhanh.

Mạch máu

  • Thường gặp: hạ huyết áp nhẹ, thoáng qua.

Hô hấp

  • Thường gặp: co thắt phế quản, thở khò khè.
  • Rất hiếm: co thắt thanh quản.

Da và mô dưới da

  • Thường gặp: nổi mề đay, đỏ da.

Cơ xương, mô liên kết

  • Rất hiếm: quan sát bệnh cơ/nhược cơ sau dùng kéo dài ở ICU, nhất là dùng kèm corticosteroid, chưa xác định liên quan trực tiếp với thuốc.

6 Tương tác

Tác dụng giãn cơ tăng khi dùng cùng các thuốc gây mê đường hít (halothan, isofluran, enfluran, sevofluran, desfluran).

Phối hợp với kháng sinh như aminoglycosid, polymyxin, Spectinomycin, tetracyclin, Lincomycin, Clindamycin, Vancomycin có thể làm tăng hoặc kéo dài phong bế thần kinh-cơ.

Một số thuốc chống loạn nhịp (lidocain, procainamid, quinidin), chẹn beta (Propranolol), chẹn Canxi, lợi tiểu (furosemid, mannitol, thiazid), acetazolamid, magnesi sulfat, ketamin, muối lithi, thuốc ngăn chặn hạch (trimethaphan, hexamethonium) đều có thể tăng tác động của thuốc.

Một số thuốc khác (chloroquin, D-penicillamin, chlorpromazin, steroid, Phenytoin, lithium...) có thể làm nặng thêm bệnh nhược cơ hoặc làm tăng nhạy cảm với atracurium besylat.

Điều trị chống co giật kéo dài (phenytoin, carbamazepin) có thể làm khởi phát chậm và thời gian tác dụng ngắn lại.

Không phối hợp với Suxamethonium để kéo dài phong bế vì nguy cơ phong bế kéo dài, khó phục hồi với thuốc kháng cholinesterase.

Không trộn lẫn thuốc này với bất kỳ thuốc nào khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

Atracurium besylat gây liệt cơ hô hấp cũng như cơ vân nhưng không ảnh hưởng tới ý thức, chỉ nên sử dụng cùng gây mê toàn thân hoặc an thần thích hợp tại ICU và phải dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ có kinh nghiệm.

Luôn sẵn sàng thiết bị đặt nội khí quản, thông khí hỗ trợ và thuốc giải độc.

Không dùng đường tiêm bắp.

Ở bệnh nhân nhược cơ, hội chứng Eaton-Lambert hoặc các bệnh thần kinh cơ khác cần thận trọng, hiệu chỉnh liều và theo dõi sát.

Chú ý đặc biệt khi có rối loạn acid-base, điện giải hoặc bệnh ung thư biểu mô.

Có thể gây phóng thích histamin, đặc biệt ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc hen; nên tiêm chậm, chia nhỏ liều.

Đặc biệt theo dõi bệnh nhân hen đang dùng corticosteroid liều cao phối hợp thuốc giãn cơ trong ICU.

Nên dùng chậm hoặc chia liều trong 60 giây ở người dễ tụt huyết áp.

Sau khi tiêm qua đường truyền nhỏ, cần rửa bằng nước muối sinh lý.

Không có tác dụng phong bế thần kinh phế vị hoặc hạch đáng kể, không ảnh hưởng tới nhịp tim ở liều khuyến cáo.

Không dùng chung đường truyền máu (nguy cơ tan máu). Độ pH thuốc: 3,0–3,7.

Ở bệnh nhân bỏng có thể xuất hiện kháng thuốc cần hiệu chỉnh liều.

Không ảnh hưởng tới nhãn áp, thích hợp cho phẫu thuật nhãn khoa.

Không gây sốt cao ác tính trên động vật nhạy cảm hoặc bệnh nhân dễ bị sốt cao ác tính.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thiếu dữ liệu đầy đủ về an toàn khi dùng cho thai kỳ, chỉ sử dụng sau khi cân nhắc lợi ích/nguy cơ.

Thuốc qua nhau thai thấp, liều khuyến cáo trong đẻ mổ không ghi nhận tác dụng bất lợi trên trẻ sơ sinh.

Không rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ hay không; thời gian bán thải ngắn nên có thể cho trẻ bú lại sau 24h kể từ khi dùng thuốc.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Liệt cơ kéo dài và hậu quả kèm theo.

Xử trí: Đảm bảo thông khí, hỗ trợ tim mạch nếu cần (nằm tư thế phù hợp, truyền dịch, thuốc vận mạch). Sử dụng thuốc kháng cholinesterase (kèm Atropin hoặc glycopyrrolat) khi xuất hiện dấu hiệu hồi phục tự phát. Tiếp tục dùng an thần nếu cần.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản thuốc trong điều kiện 2–8°C, tránh ánh sáng, không để đông lạnh.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Atacurium Themis Medicare 10mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

BFS-Atracu của Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội có thành phần hoạt chất Atracurium besylate, được chỉ định sử dụng trong các phẫu thuật hoặc thủ thuật cần giãn cơ xương, hỗ trợ đặt nội khí quản và kiểm soát thông khí nhân tạo. Sản phẩm thường được dùng làm thuốc hỗ trợ gây mê toàn thân, giúp đảm bảo quá trình can thiệp y tế diễn ra thuận lợi và an toàn cho người bệnh trong môi trường phòng mổ cũng như hồi sức tích cực.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Atracurium besylat là một dẫn xuất amoni bậc bốn, tác dụng giãn cơ ngoại vi không khử cực có thời gian trung bình. Thuốc tác động lên synap vận động bằng cách cạnh tranh với acetylcholin tại các thụ thể, ức chế quá trình khử cực và làm các cơ xương bị mất khả năng co cơ. Khi sử dụng thuốc kháng cholinesterase, nồng độ acetylcholin tăng lên và có thể phục hồi tác dụng phong bế của atracurium besylat. Trẻ sơ sinh có thể có sự khác biệt về thời gian khởi phát và kéo dài tác dụng so với trẻ lớn hơn.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi tiêm tĩnh mạch 0,3 mg/kg, nồng độ trong huyết tương sau 3 phút là 3 µg/ml.

Phân bố: Thuốc gắn với protein huyết tương khoảng 82%.

Chuyển hóa: Bất hoạt nhờ hai cơ chế: phân huỷ Hofmann (không enzym, phụ thuộc pH và nhiệt độ sinh lý), thủy phân este bởi esterase không đặc hiệu. Thay đổi nhẹ pH hoặc nhiệt độ trong phạm vi sinh lý không ảnh hưởng thời gian tác dụng; người có pseudocholinesterase thấp cũng không bị ảnh hưởng.

Thải trừ: Thời gian bán thải từ 20 đến 30 phút. Chấm dứt tác dụng không phụ thuộc chuyển hóa hoặc đào thải qua gan/thận, nên không bị ảnh hưởng bởi suy gan, thận, hoặc tuần hoàn. Các chất chuyển hóa, kể cả laudanosin, có thể tăng ở bệnh nhân ICU có suy thận/gan, nhưng không ảnh hưởng tới tác dụng giãn cơ.

10 Thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg giá bao nhiêu?

Thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Atacurium Themis Medicare 10mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. 

12 Ưu điểm

  • Thuốc giãn cơ không khử cực tác dụng trung bình, dễ kiểm soát hồi phục bằng thuốc kháng cholinesterase, thuận tiện dùng trong phẫu thuật, đặt nội khí quản, ICU.
  • Không tích tụ khi dùng nhắc lại hoặc truyền kéo dài, không bị ảnh hưởng bởi chức năng thận hoặc gan suy giảm, phù hợp cho nhiều đối tượng bệnh nhân.

13 Nhược điểm

  • Có thể gây phóng thích histamin, hạ huyết áp, nổi mề đay, cần theo dõi sát, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng, hen hoặc có bệnh lý nền.
  • Sử dụng cần giám sát chuyên sâu, tiềm ẩn nguy cơ phản vệ nghiêm trọng, tác dụng phụ trên tim mạch, hô hấp, thần kinh khi dùng kéo dài, đặc biệt trên đối tượng ICU.

Tổng 11 hình ảnh

atacurium 1 M4103
atacurium 1 M4103
atacurium 2 E1454
atacurium 2 E1454
atacurium 3 L4101
atacurium 3 L4101
atacurium 4 D1452
atacurium 4 D1452
atacurium 5 O6255
atacurium 5 O6255
atacurium 6 H3615
atacurium 6 H3615
atacurium 7 O5343
atacurium 7 O5343
atacurium 8 M5365
atacurium 8 M5365
atacurium 9 T7002
atacurium 9 T7002
atacurium 10 Q6420
atacurium 10 Q6420
atacurium 11 F2232
atacurium 11 F2232

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy?

    Bởi: Giang vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Atacurium Themis Medicare 10mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Atacurium Themis Medicare 10mg
    G
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789