AstaPadol Caps 500mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Công Ty Cổ Phần Asta Healthcare Usa, Công ty cổ phần ASTA Healthcare USA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần ASTA Healthcare USA |
Số đăng ký | 893100364625 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen) |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Sodium Laureth Sulfate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq389 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Paracetamol 500 mg/viên nang cứng.
Tá dược: Tinh bột bắp, Sodium lauryl sulfate, Povidone K30, Sodium starch glycolate (type A), Magnesium stearate.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc AstaPadol Caps 500mg
Paracetamol là thuốc giảm đau, hạ sốt thuộc nhóm anilid, tác động chủ yếu lên thần kinh trung ương thông qua cơ chế ức chế tổng hợp prostaglandin. Thuốc giúp kiểm soát các tình trạng đau từ nhẹ đến vừa và hạ sốt nhưng không có tác dụng chống viêm.
Chỉ định:
Thuốc được sử dụng trong điều trị đa dạng các tình trạng đau và sốt như đau đầu (bao gồm đau nửa đầu, đau đầu do căng thẳng), đau răng, đau lưng, đau cơ, đau do thấp khớp, Đau Bụng Kinh, đau họng, cũng như để giảm sốt, đau nhức, mệt mỏi do cảm lạnh hoặc cúm

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc SaViPamol Extra 500 giảm đau hạ sốt hiệu quả
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc AstaPadol Caps 500mg
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều mỗi lần | Khoảng cách liều | Liều tối đa/ngày | Thời gian dùng tối đa không có tư vấn bác sĩ |
Người lớn & ≥16 tuổi | 1–2 viên/lần | 4–6 giờ | 8 viên (4 g paracetamol) | 3 ngày |
Trẻ em 10–15 tuổi | 1 viên/lần | 4–6 giờ | Không quá 4 liều/24h | 3 ngày |
Trẻ <10 tuổi | Không khuyến cáo | — | — | — |
Không sử dụng quá liều chỉ định hoặc phối hợp với các thuốc khác chứa paracetamol.
Dạng bào chế không phù hợp cho trẻ dưới 10 tuổi.
3.2 Cách dùng
Chỉ sử dụng đường uống.[1]
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với paracetamol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Effer Phazandol Cafein 65 giảm nhanh cơn đau hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn ghi nhận được bao gồm:
Cơ quan | Tác dụng không mong muốn | Tần suất |
Máu & hệ bạch huyết | Giảm tiểu cầu | Rất hiếm |
Hệ miễn dịch | Phản ứng quá mẫn | Rất hiếm |
Da & mô dưới da | Ban đỏ, phù mạch, hội chứng Stevens-Johnson, ngoại ban mụn mủ toàn thân | Rất hiếm |
Hô hấp, ngực, trung thất | Co thắt phế quản ở người dị ứng Aspirin, NSAID khác | Rất hiếm |
Gan mật | Bất thường chức năng gan | Rất hiếm |
Các phản ứng da nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng (SJS, TEN, Lyell, AGEP) mặc dù hiếm gặp.
Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện phát ban hoặc các phản ứng dị ứng nặng.
6 Tương tác
Dùng đồng thời với Thuốc chống đông máu (đối kháng vitamin K) có thể tăng tác dụng chống đông và nguy cơ chảy máu khi sử dụng liều tối đa (4 g/ngày) ≥4 ngày. Cần theo dõi INR chặt chẽ trong và sau điều trị.
Sử dụng cùng Phenytoin có thể làm giảm hiệu quả và tăng độc tính trên gan của paracetamol; cần tránh dùng liều cao/kéo dài, theo dõi chức năng gan.
Probenecid có thể giảm gần 2 lần Độ thanh thải paracetamol do ức chế liên hợp với acid glucuronic; cân nhắc giảm liều khi phối hợp.
Salicylamid kéo dài thời gian bán thải paracetamol.
Thận trọng khi phối hợp với chất cảm ứng enzym gan (barbiturat, Isoniazid, carbamazepin, rifampin, Ethanol).
Thận trọng khi dùng chung với flucloxacillin do tăng nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa khoảng trống anion cao, đặc biệt ở bệnh nhân có nguy cơ thiếu glutathion (suy thận, nhiễm trùng huyết, suy dinh dưỡng, nghiện rượu mạn tính); cần theo dõi acid-base và 5-oxoprolin niệu.
Có thể gây sai lệch kết quả xét nghiệm đường huyết (glucose-oxydase-peroxidase) hoặc acid uric máu (acid phosphotungstic).
Không trộn lẫn với các thuốc khác do chưa có dữ liệu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Paracetamol có thể gây phản ứng da nghiêm trọng; cần nhận biết và ngưng thuốc khi xuất hiện dấu hiệu bất thường trên da.
Thận trọng khi dùng cho người suy gan, suy thận, bệnh gan do rượu, người có nguy cơ cạn kiệt Glutathione.
Không sử dụng quá liều hoặc đồng thời với sản phẩm chứa paracetamol khác, nguy cơ suy gan có thể dẫn đến tử vong.
Bệnh nhân đau đầu kéo dài hoặc viêm khớp nhẹ cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng kéo dài.
Cẩn trọng khi phối hợp với flucloxacillin do nguy cơ nhiễm toan chuyển hóa.
Nếu có dấu hiệu phản ứng có hại, cần ngừng thuốc và thông báo ngay cho bác sĩ/dược sĩ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Có thể sử dụng trong thai kỳ khi thật cần thiết, nên dùng liều thấp nhất có hiệu quả trong thời gian ngắn nhất.
Paracetamol bài tiết qua sữa mẹ nhưng không ảnh hưởng lâm sàng ở liều khuyến cáo; không chống chỉ định khi cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều từ 10g paracetamol ở người lớn hoặc từ 5g ở người có yếu tố nguy cơ (dùng cảm ứng men gan, nghiện rượu, cạn kiệt glutathione) có thể gây tổn thương gan nặng, suy gan, thậm chí tử vong.
Triệu chứng sớm: xanh xao, buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng (trong 24h đầu); tổn thương gan xuất hiện 12–48h sau dùng.
Các biến chứng có thể gồm bệnh não gan, hạ đường huyết, phù não, suy thận, rối loạn nhịp tim, viêm tụy.
Xử trí: đưa ngay đến cơ sở y tế; cân nhắc dùng Than hoạt tính trong 1 giờ đầu; đo nồng độ paracetamol huyết tương sau 4h; điều trị bằng N-acetylcystein (hiệu quả tối đa trong 8h, vẫn dùng được tới 24h); Methionine uống có thể dùng khi không có N-acetylcystein. Điều trị chuyên sâu khi có suy gan muộn.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm AstaPadol Caps 500mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Effer Phazandol Flu của Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh với thành phần Paracetamol (Acetaminophen) được sử dụng trong điều trị các triệu chứng đau và sốt từ nhẹ đến vừa, bao gồm đau đầu, đau cơ, đau răng, đau do cảm lạnh, cúm hoặc đau bụng kinh…
Sản phẩm Maxxpara của Công ty Cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A với thành phần Paracetamol (Acetaminophen) được chỉ định để làm giảm các triệu chứng đau nhức và hạ sốt trong nhiều trường hợp như đau đầu, đau răng, đau cơ, đau lưng, đau bụng kinh, cũng như sốt do cảm lạnh…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol thuộc nhóm thuốc giúp giảm đau và hạ sốt (ATC: N02BE01). Thuốc phát huy tác dụng bằng cách ức chế quá trình tổng hợp prostaglandin tại hệ thần kinh trung ương, từ đó hỗ trợ kiểm soát cơn đau và hạ nhiệt cơ thể. Đây là dạng chuyển hóa có hoạt tính của phenacetin, mang lại hiệu quả giảm đau và hạ sốt tương đương với aspirin, tuy nhiên lại không có tác dụng chống viêm. Khi sử dụng liều điều trị, Paracetamol không tác động bất lợi lên hệ tim mạch, hô hấp, cũng như không ảnh hưởng tới cân bằng acid-base của cơ thể và không gây kích ứng hay xuất huyết Đường tiêu hóa như nhóm thuốc salicylat. Thuốc có tác động ức chế enzyme cyclooxygenase-1 khá yếu, đồng thời không làm thay đổi quá trình kết tập tiểu cầu hoặc thời gian chảy máu của cơ thể.
9.2 Dược động học
Hấp thu:
Paracetamol hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa. Thức ăn giàu carbohydrate làm giảm tốc độ hấp thu. Nồng độ đỉnh huyết tương đạt trong 30–60 phút sau uống liều điều trị.
Phân bố:
Phân bố đồng đều trong hầu hết các mô cơ thể, khoảng 25% kết hợp với protein huyết tương.
Chuyển hóa:
Chuyển hóa qua gan chủ yếu bằng liên hợp với acid glucuronic (~60%), acid sulfuric (~35%), cysteine (~3%); một phần nhỏ chuyển hóa bởi cytochrom P450 tạo NAPQ độc cho gan nếu dùng liều cao/cạn kiệt glutathione.
Thải trừ:
Thải trừ qua nước tiểu, thời gian bán thải 1,25–3 giờ, kéo dài ở người tổn thương gan hoặc dùng liều cao. 90–100% thuốc thải ra nước tiểu trong ngày đầu, chủ yếu ở dạng chuyển hóa liên hợp. Trẻ nhỏ liên hợp glucuronic kém hơn người lớn
10 Thuốc AstaPadol Caps 500mg giá bao nhiêu?
Thuốc AstaPadol Caps 500mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc AstaPadol Caps 500mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hỗ trợ giảm nhanh các triệu chứng đau và hạ sốt với phổ tác dụng rộng, phù hợp cho nhiều loại đau cấp tính và các trường hợp cảm cúm, đau đầu, đau răng.
- Thuốc dạng viên nang dễ uống, hấp thu nhanh, cho hiệu quả sớm và ít ảnh hưởng lên hệ tiêu hóa so với thuốc NSAID truyền thống.
13 Nhược điểm
- Sử dụng vượt quá liều chỉ định dễ dẫn đến nguy cơ tổn thương gan nặng, đặc biệt ở người có bệnh gan từ trước hoặc sử dụng đồng thời với rượu, cảm ứng men gan.
- Một số tác dụng không mong muốn trên da như Hội chứng Stevens-Johnson, Lyell, AGEP có thể xuất hiện, dù hiếm nhưng tiềm ẩn nguy cơ đe dọa tính mạng.
Tổng 8 hình ảnh







