Arthur
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược Phẩm Đạt Vi Phú (Davipharm), Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Công ty đăng ký | Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú |
Số đăng ký | VD-11982-10 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim |
Hoạt chất | Trimebutine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | at141 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Viêm Loét Dạ Dày - Tá Tràng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Arthur đang được biết đến trong điều trị các triệu chứng đau do rối loạn sự vận chuyển và rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Arthur.
1 Thành phần
Thành phần của thuốc Arthur gồm có:
- Trimebutine maleat: 200mg.
- Tá dược (Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, povidon, magnesi stearat, natri lauryl sulfat, croscarmellose natrium, calcium phosphate Dibasic khan, Silicon dioxide, hydroxypropylmethylcellulose, titan dioksid, polyethylene glycol 6000): vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Arthur
2.1 Arthur là thuốc gì? Tác dụng của thuốc Arthur
Trimebutine làm giảm đau bụng và giúp phục hồi chức năng bình thường của ruột và có thể được sử dụng để điều trị các rối loạn nhu động của đường tiêu hóa như hội chứng ruột kích thích và liệt ruột sau phẫu thuật vùng bụng. Nó là một chất chống co thắt.
Trimebutine tác động trực tiếp lên cơ trơn bằng cách ngăn chặn dòng ion Canxi ngoại bào đi vào tế bào cơ trơn và giải phóng canxi từ kho dự trữ canxi nội bào. Điều này dẫn đến sự khử cực của màng tế bào và làm giảm nhu động ruột (các cơn co thắt giống như sóng của đại tràng giúp di chuyển thức ăn qua đường tiêu hóa). Nó cũng có tác dụng của các ion Kali và cả trimebutine và các chất chuyển hóa hoạt động của nó liên kết với các thụ thể mu-opioid cũng giúp thư giãn co thắt cơ trơn[1].
Thuốc đạt nồng độ tối đa trong máu sau khi uống từ 1 đến 2 giờ. Thuốc được thải trừ nhanh và hoàn toàn, chủ yếu ra nước tiểu: Trung bình 70% sau 24 giờ.
2.2 Chỉ định thuốc Arthur
Thuốc Arthur được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:
- Điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật.
- Điều trị triệu chứng đau, rối loạn sự chuyển vận, bất ổn ở ruột có liên quan đến rối loạn chức năng của ruột.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Agitritine 100 giảm đau do rối loạn tiêu hóa
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Arthur
3.1 Liều dùng thuốc Arthur
Liều sử dụng cho người lớn: Mỗi lần uống 1 viên, ngày uống 2 - 3 lần.
Trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Mỗi lần uống ½ viên, ngày uống 2 - 3 lần.
3.2 Cách dùng thuốc Arthur hiệu quả
Thuốc Arthur được sử dụng theo đường uống cùng với một lượng nước thích hợp.
Tránh uống thuốc đồng thời khi đang sử dụng với đồ uống có cồn như rượu, bia, nước ngọt có gas, các chất kích thích thần kinh như cafe,… sẽ gây tác động không tốt, làm giảm hoặc mất tác dụng trong quá trình sử dụng thuốc.
Thuốc Arthur nên được người bệnh uống sau khi ăn để đạt được hiệu quả tối đa của thuốc.
4 Chống chỉ định
Chống chỉ định sử dụng thuốc cho những đối tượng sau:
- Phenylceton niệu.
- Bệnh nhân mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Trẻ em < 12 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Trimeboston 100 trị rối loạn chức năng tiêu hóa
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn thường xuất hiện với tỷ lệ thấp bao gồm:
- Khô miệng, tiêu chảy, táo bón, khó tiêu, khát nước, buồn nôn, đau bụng vùng thượng vị.
- Tim đập nhanh, mệt mỏi, hoa mắt, suy nhược, hồi hộp.
- Hiếm khi tăng SGOT, SGPT.
6 Tương tác
Sử dụng đồng thời Arthur với d-tubocurarine có thể làm tăng tác dụng không mong muốn của thuốc này.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Chỉ sử dụng thuốc theo liều lượng khuyến cáo của bác sĩ.
Tuyệt đối không tự ý tăng liều.
Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận.
Thận trọng khi sử dụng cho lái xe hoặc đối tượng đang vận hành máy móc vì nó có thể gây buồn ngủ.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không sử dụng Arthur trong 3 tháng đầu của thai kỳ. Chỉ được sử dụng trong ba tháng đầu hoặc ba tháng cuối của thai kỳ khi thật sự cần thiết.
Phụ nữ cho con bú: Có thể sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế gần nhất để được xử trí kịp thời.
7.4 Bảo quản
Thuốc Arthur được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Tránh ánh sáng.
Nhiệt độ dưới 30 độ C.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-11982-10.
Nhà sản xuất: Công Ty TNHH Dược Phẩm Đạt Vi Phú.
Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
9 Thuốc Arthur giá bao nhiêu?
Thuốc Arthur hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá thuốc Arthur có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
10 Thuốc Arthur mua ở đâu?
Thuốc Arthur mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Arthur để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
11 Sản phẩm thay thế
Thuốc Iboten được chỉ định để điều trị triệu chứng đau do rối loạn chức năng của ống tiêu hóa và đường mật. Thuốc được sản xuất bởi công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG
Thuốc Agitritine 200mg với thành phần chứa Trimebutine maleat 200mg được chỉ định để điều trị làm giảm triệu chứng của bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích. Thuốc được sản xuất bởi công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm.
12 Ưu điểm
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, Trimebutine có hiệu quả tốt đối với các trường hợp đau bụng cấp và mãn tính ở những bệnh nhân đang gặp tình trạng rối loạn chức năng ruột, đặc biệt là bệnh nhân bị hội chứng ruột kích thích. Trimebutine cũng được chứng minh có hiệu quả ở trẻ nhỏ bị đau bụng.[2]
Trimebutine maleate có hiệu quả trong việc giảm tình trạng tăng co bóp cơ đại tràng ở chuột mắc hội chứng ruột kích thích sau nhiễm trùng. Những phát hiện này sẽ cung cấp bằng chứng cho việc sử dụng trimebutine maleate để điều trị cho bệnh nhân mắc hội chứng ruột kích thích sau nhiễm trùng. [3]
Thuốc Arthur được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, không gây kích ứng dạ dày, chỉ tan ở ruột, tạo hiệu quả cao khi điều trị.
Thuốc được sản xuất Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú - là đơn vị sản xuất dược phẩm lớn trong nước, giá thành rẻ hơn so với các thuốc là biệt dược gốc, dễ tìm mua.
Có thể sử dụng cho bà mẹ đang cho con bú.
13 Nhược điểm
- Giá thành hơi cao.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. What is Trimebutine used for?, Drugs. Truy cập ngày 02 tháng 08 năm 2023
- ^ Tác giả M Delvaux, D Wingate (Ngày đăng tháng 9-tháng 10 năm 1997). Trimebutine: mechanism of action, effects on gastrointestinal function and clinical results, PubMed. Truy cập ngày 02 tháng 08 năm 2023
- ^ Tác giả Xiaohua Hou và cộng sự (Ngày đăng 25 tháng 6 năm 2010). Effectiveness of trimebutine maleate on modulating intestinal hypercontractility in a mouse model of postinfectious irritable bowel syndrome, PubMed. Truy cập ngày 02 tháng 08 năm 2023