AronatBoston 70mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Boston Pharma, Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
Số đăng ký | VD-19851-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 2 viên |
Hoạt chất | Acid Alendronic, Lactose |
Tá dược | Magnesi stearat, Sodium Croscarmellose |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq179 |
Chuyên mục | Thuốc Cơ - Xương Khớp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén chứa:
Hoạt chất: Alendronic acid 70,0 mg (tương ứng alendronat natri trihydrat 91,37mg)
Tá dược: Avicel M200, lactose khan, natri croscarmellose, magnesi stearat, silicon dioxide.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc AronatBoston 70mg
Thuốc AronatBoston được sử dụng trong điều trị và phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh, với mục tiêu làm giảm nguy cơ gãy xương, bao gồm cả gãy do chèn ép đốt sống, gãy xương cổ tay và khớp háng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Ducpro 70 dự phòng loãng xương
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc AronatBoston 70mg
3.1 Liều dùng
Liều điều trị khuyến cáo: 1 viên (70mg) mỗi tuần, uống một lần duy nhất trong tuần.
Trẻ em: Không dùng do chưa có dữ liệu nghiên cứu.
Đối với người cao tuổi hoặc bệnh nhân có chức năng thận suy giảm mức độ nhẹ đến trung bình (độ lọc creatinin trong khoảng 35–60 mL/phút), không cần thiết phải điều chỉnh liều. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc không được khuyến nghị ở những trường hợp suy thận nặng.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên cùng với một cốc nước đầy, ít nhất 30 phút trước bữa ăn, đồ uống hoặc thuốc khác trong ngày.
Nên uống vào buổi sáng sau khi ngủ dậy, khi đang đứng hoặc ngồi thẳng.
Không nằm trong vòng 30 phút sau khi uống thuốc và cho đến khi ăn sáng.
Không được nhai hoặc ngậm viên thuốc.
Tránh uống thuốc khi đang nằm hoặc trước khi đi ngủ.[1]
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào có trong công thức.
Những bệnh nhân mắc các vấn đề ở thực quản gây cản trở quá trình làm rỗng, chẳng hạn như hẹp hoặc rối loạn nhu động, cũng không nên dùng.
Ngoài ra, thuốc chống chỉ định ở người không thể duy trì tư thế đứng hoặc ngồi thẳng trong tối thiểu 30 phút, hoặc đang có tình trạng hạ calci trong máu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Ducpro 10 dự phòng loãng xương
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan | Biểu hiện |
Thường gặp (>1/100) | Thần kinh trung ương | Nhức đầu (2,6%), đau (4,1%) |
Tiêu hóa | Đầy hơi (2,6%), trào ngược acid (2%), viêm loét thực quản (1,5%), khó nuốt, chướng bụng (1%) | |
Ít gặp (1/1000 – 1/100) | Da | Ban, ban đỏ (hiếm) |
Tiêu hóa | Viêm dạ dày (0,5%) |
6 Tương tác
Estrogen: Chưa xác định độ an toàn và hiệu quả khi dùng đồng thời với alendronat, không nên kết hợp.
Canxi và thuốc kháng acid: Làm giảm hấp thu alendronat, cần dùng cách nhau ít nhất 30 phút.
Aspirin: Làm tăng nguy cơ xảy ra tác dụng phụ ở Đường tiêu hóa trên nếu dùng liều alendronat >10mg/ngày.
NSAID: Có thể dùng cùng, nhưng cần thận trọng vì cả hai đều gây kích ứng đường tiêu hóa.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi các triệu chứng như khó nuốt, đau khi nuốt, đau sau xương ức, ợ nóng mới xuất hiện hoặc nặng hơn.
Thận trọng ở người có bệnh lý tiêu hóa trên (viêm loét dạ dày – tá tràng, viêm thực quản…).
Đã có báo cáo về hoại tử xương hàm ở bệnh nhân dùng bisphosphonat đường uống sau nhổ răng hoặc nhiễm trùng răng miệng.
Nếu quên một liều: uống ngay vào sáng hôm sau khi nhớ ra, không uống 2 viên cùng ngày. Tiếp tục theo lịch tuần như cũ.
Không dùng cho bệnh nhân có Độ thanh thải creatinin < 35mL/phút.
Phải điều trị hạ calci huyết hoặc các rối loạn chuyển hóa khoáng chất trước khi bắt đầu điều trị bằng alendronat.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Hạ calci huyết, hạ phosphat huyết, rối loạn tiêu hóa như ợ nóng, viêm hoặc loét thực quản, dạ dày.
Xử trí:
- Cho uống sữa hoặc thuốc kháng acid để làm giảm hấp thu.
- Không được gây nôn.
- Bệnh nhân cần được giữ ở tư thế đứng hoặc ngồi, không nằm.
7.4 Bảo quản
Nơi khô thoáng mát.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm AronatBoston 70mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Osteotis 10 do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV sản xuất, chứa hoạt chất Acid Alendronic, được chỉ định sử dụng trong điều trị loãng xương nhằm làm giảm nguy cơ gãy xương ở những đối tượng có nguy cơ cao, đặc biệt là phụ nữ sau mãn kinh.
Sản phẩm Chuntex 10mg, được sản xuất bởi BTO Pharmaceutical Co., Ltd, có chứa hoạt chất Acid Alendronic và được dùng trong mục đích điều trị loãng xương, góp phần hạn chế tình trạng mất xương và ngăn ngừa nguy cơ gãy xương ở các đối tượng có nguy cơ cao.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Alendronat là một bisphosphonat gắn vào vùng tiêu xương, đặc biệt là dưới hủy cốt bào, ức chế hoạt động của tế bào này mà không ảnh hưởng trực tiếp tới tạo cốt bào. Kết quả là giảm tiêu xương mạnh hơn tạo xương, làm tăng mật độ xương. Khi vào xương, alendronat gắn vào chất nền xương nhưng không có hoạt tính dược lý tại đó. Dùng alendronat hàng ngày cho phụ nữ sau mãn kinh cho thấy ức chế tiêu xương rõ rệt, biểu hiện bằng giảm calci niệu và các chỉ số phân giải Collagen trong nước tiểu. Tác dụng ổn định ở nhiều nhóm bệnh nhân khác nhau, kể cả khi dùng đồng thời các thuốc thông thường.
Dược động học
Hấp thu
- Sinh khả dụng đường uống ở nữ khoảng 0,64%, tương tự nam giới.
- Giảm khoảng 40% nếu uống trước bữa sáng 30–60 phút.
- Giảm khoảng 60% nếu dùng cùng cà phê hoặc nước cam.
Phân bố
- Phân bố tạm thời vào mô mềm, sau đó tập trung ở xương hoặc đào thải qua nước tiểu.
- Thể tích phân bố ngoài xương khoảng 28 lít.
- Gắn kết protein huyết tương khoảng 78%.
Chuyển hóa
- Không có bằng chứng về chuyển hóa alendronat ở người.
Thải trừ
- Đào thải qua thận, độ thanh thải khoảng 71 mL/phút.
- Không bài tiết qua hệ vận chuyển acid – bazơ ở thận, do đó ít nguy cơ tương tác thuốc ở mức độ này.
- Ở người suy thận có thể tăng tích lũy alendronat ở xương (xem lại phần Liều dùng).
10 Thuốc AronatBoston 70mg giá bao nhiêu?
Thuốc AronatBoston 70mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc AronatBoston 70mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc AronatBoston 70mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc AronatBoston có hiệu quả cao trong điều trị và phòng ngừa loãng xương ở phụ nữ sau mãn kinh, giúp giảm rõ rệt nguy cơ gãy xương tại các vị trí nguy hiểm như cột sống, khớp háng.
- Dạng viên nén dùng tuần một lần thuận tiện cho người bệnh, góp phần nâng cao tuân thủ điều trị.
13 Nhược điểm
- Thuốc có nguy cơ gây kích ứng thực quản và đường tiêu hóa trên, đặc biệt nếu dùng không đúng hướng dẫn.
- Một số phản ứng không mong muốn có thể nghiêm trọng như viêm loét thực quản, viêm dạ dày…
Tổng 10 hình ảnh









