Aresonem 1g
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Euvipharm, Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm |
Số đăng ký | VD-16877-12 |
Dạng bào chế | Bột pha tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
Hoạt chất | Meropenem, Natri Carbonate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq012 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ chứa:
Meropenem 1 g (dưới dạng meropenem trihydrat)
Tá dược: natri carbonat vđ

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aresonem 1g
Meropenem chỉ sử dụng cho các nhiễm khuẩn nặng hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn đa vi khuẩn, đặc biệt trong môi trường bệnh viện, bao gồm:
- Viêm phổi bệnh viện
- Nhiễm khuẩn tiết niệu
- Nhiễm khuẩn ổ bụng
- Nhiễm khuẩn phụ khoa
- Nhiễm khuẩn da và mô mềm
- Viêm màng não
- Nhiễm khuẩn huyết
- Sốt giảm bạch cầu trung tính ở người lớn (điều trị theo kinh nghiệm)
Việc nuôi cấy và thử độ nhạy cảm với vi sinh vật gây bệnh cần được thực hiện để điều chỉnh liệu trình điều trị phù hợp khi có kết quả.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Philonem 1g điều trị nhiễm khuẩn ổ bụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aresonem 1g
3.1 Liều dùng
Người lớn:
- Thông thường: 0,5–1 g mỗi 8 giờ.
- Viêm màng não, xơ hóa nang: 2 g mỗi 8 giờ.
Trẻ em trên 3 tháng tuổi và dưới 50 kg:
- Thông thường: 10–20 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Viêm màng não: 40 mg/kg mỗi 8 giờ.
- Xơ hóa nang (4–18 tuổi): 25–40 mg/kg mỗi 8 giờ.
Suy thận:
Độ thanh thải creatinin
- 26–50 mL/phút: giữ liều, mỗi 12 giờ.
- 10–25 mL/phút: nửa liều, mỗi 12 giờ.
- <10 mL/phút: nửa liều, mỗi 24 giờ.
Thẩm tách máu: dùng liều thông thường sau thẩm tách.
Suy gan: không cần chỉnh liều.
3.2 Cách dùng:
Tiêm tĩnh mạch chậm trong 3–5 phút hoặc truyền tĩnh mạch trong 15–30 phút.
Pha kỹ cho đến khi thuốc tan hoàn toàn và Dung dịch trong suốt.
Dung môi tương thích: nước cất pha tiêm, dung dịch dextrose 5% hoặc 10%, dung dịch NaCl 0,9%.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với:
- Penicillin.
- Cephalosporin.
- Kháng sinh nhóm beta-lactam khác.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Tiepanem 1g điều trị viêm màng não
5 Tác dụng phụ
Cơ quan | Ảnh hưởng |
Tại chỗ tiêm | Viêm, đau, viêm tĩnh mạch huyết khối |
Dị ứng | Nổi ban, ngứa, mề đay, phù mạch (hiếm) |
Da | Viêm da tróc vảy, hội chứng ban đỏ, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì (hiếm) |
Tiêu hóa | Đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm đại tràng giả mạc |
Thần kinh | Đau đầu, dị cảm |
Huyết học | Thay đổi huyết học |
Gan | Tăng men gan, bilirubin, LDH, phosphatase kiềm |
Bội nhiễm | Nấm Candida ở miệng và âm đạo |
6 Tương tác
Kéo dài thời gian bán thải meropenem qua thận khi dùng chung với Probenecid.
Nồng độ của acid valproic có thể bị hạ xuống dưới ngưỡng điều trị khi sử dụng chung với meropenem
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng nguy cơ dị ứng chéo khi dùng cho người có tiền sử dị ứng với penicillin, Cephalosporin, hoặc beta-lactam.
- Điều chỉnh liều phù hợp ở bệnh nhân suy thận.
- Cẩn trọng với bệnh nhân có rối loạn thần kinh trung ương, đặc biệt là động kinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ trên phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi thật cần thiết.
Chưa rõ thuốc có bài tiết qua sữa mẹ, nên cần cân nhắc khi dùng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có báo cáo về quá liều qua đường tiêm.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ phòng từ 15–30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aresonem 1g hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Meropenem Kabi 500mg bào chế ở dạng bột pha dung dịch tiêm hoặc tiêm truyền với thành phần Meropenem điều trị trong các trường hợp viêm phổi bệnh viện, viêm phổi cộng đồng, nhiễm khuẩn tiết niệu.
Sản phẩm Mizapenem 1g của Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân được dùng điều trị các nhiễm khuẩn gặp phải ở cả người lớn và trẻ em như nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng, nhiễm khuẩn trong và sau sinh...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Meropenem là một kháng sinh nhóm carbapenem, hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp thành tế bào vi khuẩn. Tác dụng kháng khuẩn của thuốc dựa trên khả năng gắn với các protein đích (PBP) ở cả vi khuẩn Gram dương và Gram âm.
Thuốc có độ ổn định cao trước nhiều enzym beta-lactamase và khả năng thẩm thấu tốt qua màng ngoài của vi khuẩn, góp phần vào hiệu quả diệt khuẩn của nó.
- Meropenem có hiệu lực với nhiều vi khuẩn Gram dương hiếu khí như:
- Streptococcus và Staphylococcus (cả chủng tiết và không tiết penicillinase).
- Một số Enterococcus
- Vi khuẩn Gram âm như Escherichia coli, Klebsiella spp., Citrobacter spp., Morganella morganii, Enterobacter spp.
- Phần lớn Pseudomonas aeruginosa.
Ngoài ra, thuốc Aresonem 1g (Meropenem) còn tác động đến các vi khuẩn kỵ khí như:
- Bacteroides spp.
- Fusobacterium spp.
- Clostridium spp.
Các vi khuẩn nhạy cảm khác gồm:
- Campylobacter spp.
- Haemophilus influenzae.
- Neisseria gonorrhoeae (cả chủng tiết penicillinase).
- Yersinia enterocolitica.
- Nocardia asteroides và Legionella spp.
Meropenem không bị phân giải bởi enzym dehydropeptidase I ở thận nên không cần phối hợp với chất ức chế enzym này như Cilastatin.
Dược động học
Aresonem 1g (Meropenem) chỉ dùng đường tiêm tĩnh mạch, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt khoảng 50–112 µg/mL sau khi tiêm tĩnh mạch 0,5–1 g trong 5 phút, nồng độ đỉnh từ 23–49 µg/mL nếu sử dụng đường truyền tĩnh mạch trong 30 phút.
Thời gian bán thải Aresonem 1g (Meropenem) khoảng 1 giờ sẽ kéo dài hơn ở người suy thận hoặc trẻ em, Aresonem 1g (Meropenem) phân bố trong mô và dịch cơ thể như dịch não tủy, dịch mật; khoảng 2% gắn với protein huyết tương.
Thuốc được bài tiết chủ yếu qua thận dưới dạng không đổi, khoảng 70% liều được thải ra trong 12 giờ đầu.
Meropenem có thể bị loại bỏ bằng thẩm tách máu.
10 Thuốc Aresonem 1g giá bao nhiêu?
Thuốc Aresonem 1g hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aresonem 1g mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aresonem 1g để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả với nhiều loại vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi khuẩn kỵ khí, bao gồm cả các chủng đề kháng với nhiều kháng sinh khác.
- Được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nghiêm trọng như viêm phổi bệnh viện, viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn da...
13 Nhược điểm
- Không hấp thu qua đường uống, gây bất tiện trong điều trị ngoại trú, phải tiêm/truyền tại cơ sở y tế.
- Là kháng sinh nhóm carbapenem, giá thành thường cao hơn các kháng sinh thông thường.
Tổng 10 hình ảnh









