Aprepilor Trio
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Ethypharm |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Helios |
| Số đăng ký | 300110439425 |
| Dạng bào chế | Viên nang cứng |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ chứa 1 viên nang 125mg và 2 viên nang 80mg |
| Xuất xứ | Pháp |
| Mã sản phẩm | tq641 |
| Chuyên mục | Thuốc Chống Nôn |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nang cứng Aprepilor Trio có chứa aprepitant với hai hàm lượng khác nhau, được phối hợp trong cùng một phác đồ điều trị chống nôn và buồn nôn do hóa trị.
Viên nang cứng 125 mg: chứa aprepitant 125 mg cùng các tá dược phù hợp cho dạng viên nang.
Viên nang cứng 80 mg: chứa aprepitant 80 mg cùng các tá dược tương tự, đảm bảo độ ổn định và khả năng sử dụng theo phác đồ phối hợp.
Các tá dược bao gồm tá dược tạo nang và tá dược màu, được lựa chọn phù hợp cho dạng bào chế viên nang cứng, không ảnh hưởng đến tác dụng dược lý của hoạt chất.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aprepilor Trio
Aprepilor Trio là thuốc chống nôn thuộc nhóm đối kháng thụ thể neurokinin-1 (NK1), có tác dụng kiểm soát buồn nôn và nôn thông qua việc ức chế tác động của substance P tại hệ thần kinh trung ương. Nhờ cơ chế này, thuốc phát huy hiệu quả trong kiểm soát cả PHA cấp và pha muộn của nôn do hóa trị.
Thuốc được chỉ định để phòng ngừa buồn nôn và nôn liên quan đến hóa trị ung thư có khả năng gây nôn ở mức độ trung bình đến cao ở người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi trở lên, khi sử dụng trong phác đồ phối hợp với corticosteroid và/hoặc thuốc đối kháng thụ thể serotonin 5-HT₃.

==>> Xem thêm thuốc có cùng tác dụng: Thuốc Acdonfe 2mg kiểm soát buồn nôn do hóa trị
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aprepilor Trio
3.1 Liều dùng
Aprepilor Trio được sử dụng như một phần của phác đồ điều trị phối hợp. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào mức độ gây nôn của hóa trị.
Phác đồ phòng ngừa nôn và buồn nôn mức độ cao
Ngày 1: uống aprepitant 125 mg.
Ngày 2 và ngày 3: mỗi ngày uống aprepitant 80 mg.
Aprepitant được dùng phối hợp với Dexamethasone và thuốc đối kháng thụ thể 5-HT₃ theo liều lượng quy định trong tài liệu gốc. Việc điều chỉnh liều dexamethasone là cần thiết do tương tác dược động học.
Phác đồ phòng ngừa nôn và buồn nôn mức độ trung bình
Ngày 1: uống aprepitant 125 mg.
Ngày 2 và ngày 3: mỗi ngày uống aprepitant 80 mg.
Liều dexamethasone và thuốc đối kháng 5-HT₃ được lựa chọn tùy thuộc phác đồ điều trị cụ thể.
Không cần điều chỉnh liều ở người cao tuổi. Không có dữ liệu yêu cầu điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nhẹ đến trung bình; tuy nhiên cần thận trọng ở bệnh nhân suy gan nặng.
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn. Nên uống viên nang với nước, nuốt nguyên viên, không nhai hoặc mở nang. Thời điểm dùng thuốc cần tuân thủ đúng theo ngày điều trị hóa trị để đạt hiệu quả phòng ngừa tối ưu.[1]
4 Chống chỉ định
Aprepilor Trio chống chỉ định ở người có tiền sử quá mẫn với aprepitant hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Không sử dụng đồng thời với pimozide, terfenadine, astemizole hoặc cisapride do nguy cơ tăng nồng độ các thuốc này trong huyết tương, dẫn đến các phản ứng bất lợi nghiêm trọng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Solridon 5 ODT giảm các triệu chứng nôn và buồn nôn
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được ghi nhận chủ yếu ở mức độ nhẹ đến trung bình. Thường gặp nhất là mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, chán ăn, táo bón hoặc tiêu chảy.
Một số trường hợp có thể gặp rối loạn tiêu hóa, rối loạn chức năng gan với tăng men gan, rối loạn thần kinh như mất ngủ hoặc lo âu.
Các phản ứng quá mẫn, bao gồm phát ban, ngứa hoặc phù mạch, hiếm khi xảy ra nhưng cần được theo dõi cẩn trọng.
6 Tương tác
Aprepitant là chất ức chế và cảm ứng mức độ trung bình CYP3A4, do đó có thể làm thay đổi nồng độ các thuốc chuyển hóa qua enzym này.
Khi dùng đồng thời với dexamethasone hoặc Methylprednisolone, nồng độ các corticosteroid này tăng lên, cần điều chỉnh liều phù hợp.
Aprepitant có thể ảnh hưởng đến chuyển hóa của warfarin (CYP2C9), làm thay đổi INR; cần theo dõi chặt chẽ.
Các thuốc tránh thai đường uống có thể giảm hiệu quả khi dùng cùng aprepitant; cần áp dụng biện pháp tránh thai bổ sung.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan nặng do thiếu dữ liệu an toàn.
Cần theo dõi các tương tác thuốc có liên quan đến CYP3A4 và CYP2C9 khi phối hợp điều trị.
Không dùng thuốc để điều trị nôn và buồn nôn đã xảy ra; thuốc chỉ có vai trò dự phòng.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú
Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng về việc sử dụng aprepitant ở phụ nữ mang thai. Chỉ dùng thuốc khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chưa rõ aprepitant có bài tiết vào sữa mẹ hay không; cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Trong trường hợp quá liều, áp dụng các biện pháp điều trị hỗ trợ và theo dõi triệu chứng. Không có thuốc giải độc đặc hiệu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng và ẩm. Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aprepilor Trio hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Toriem Tab. 10mg của Công ty TNHH Dược phẩm Kiến Phát chứa hoạt chất Domperidone, được chỉ định trong điều trị các triệu chứng buồn nôn và nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thuốc còn được sử dụng để cải thiện rối loạn vận động dạ dày – ruột, hỗ trợ làm giảm cảm giác đầy bụng, chướng bụng, khó tiêu liên quan đến tình trạng làm rỗng dạ dày chậm.
BFS-Grani do Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất, với thành phần Granisetron, được sử dụng trong phòng ngừa và kiểm soát buồn nôn, nôn phát sinh trong quá trình hóa trị ung thư và xạ trị.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Aprepitant là chất đối kháng chọn lọc thụ thể neurokinin-1 (NK1), ức chế sự gắn kết của substance P – một neuropeptide quan trọng trong cơ chế gây nôn – tại hệ thần kinh trung ương. Việc phong bế thụ thể NK1 giúp kiểm soát hiệu quả cả pha cấp và pha muộn của nôn do hóa trị, đặc biệt khi phối hợp với corticosteroid và thuốc đối kháng thụ thể 5-HT₃.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Aprepitant được hấp thu tốt sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau vài giờ.
Phân bố: Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương và phân bố rộng rãi trong cơ thể.
Chuyển hóa: Aprepitant được chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4 và một phần qua CYP1A2 và CYP2C19.
Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
10 Thuốc Aprepilor Trio giá bao nhiêu?
Thuốc Aprepilor Trio hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aprepilor Trio mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Aprepilor Trio để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có cơ chế tác dụng đặc hiệu trên thụ thể NK1, giúp kiểm soát hiệu quả buồn nôn và nôn do hóa trị, đặc biệt là pha muộn vốn khó điều trị.
- Dạng phối hợp liều sẵn trong phác đồ 3 ngày giúp đơn giản hóa việc tuân thủ điều trị, thuận tiện cho cả bệnh nhân và nhân viên y tế.
13 Nhược điểm
- Aprepilor Trio có nguy cơ tương tác thuốc đáng kể do ảnh hưởng lên hệ enzym CYP, đòi hỏi theo dõi và điều chỉnh liều khi phối hợp nhiều thuốc.
- Dữ liệu sử dụng trên một số đối tượng đặc biệt như phụ nữ mang thai hoặc bệnh nhân suy gan nặng còn hạn chế, cần thận trọng khi chỉ định.
Tổng 20 hình ảnh





















