Apotel Plus
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | UNI-PHARMA SA, Uni-Pharma Kleon Tsetis Pharmaceutical Laboratories S.A. |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược Tâm Đan |
| Số đăng ký | 520110427025 |
| Dạng bào chế | Dung dịch tiêm dùng để tiêm bắp |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 ống |
| Hoạt chất | Ethanol, Lidocain, Paracetamol (Acetaminophen) |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Hy Lạp |
| Mã sản phẩm | tq604 |
| Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất:
Paracetamol 600 mg
Lidocain hydroclorid 20 mg
Tá dược:
Edetat dinatri
Natri metabisulfit
Dinatri phosphat dodecahydrat
Ethanol
Glycerol formal
2 Tác dụng – Chỉ định của thuốc Apotel Plus
Apotel Plus được sử dụng để giảm đau trong các trường hợp sau phẫu thuật hoặc đau liên quan đến các bệnh lý khối u. Thuốc cũng được chỉ định để kiểm soát triệu chứng sốt do nhiễm trùng hoặc do ung thư.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Parcamol 500 ODT giảm đau hạ sốt
3 Liều dùng – Cách dùng thuốc Apotel Plus
3.1 Liều dùng
Người lớn: 1 ống (600 mg paracetamol + 20 mg lidocain)/lần, 3-4 lần/ngày. Không vượt quá 5 ống/ngày. Giữa các lần tiêm nên cách nhau ít nhất 4 giờ.
Nếu suy thận cấp (Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút): khoảng cách giữa các lần tiêm nên là 8 giờ.
Trẻ em trên 12 tuổi: 1 ống/lần, 3-4 lần/ngày.
Trẻ em 6–12 tuổi: ½–1 ống (250–500 mg), 3–4 lần/ngày.
Trẻ em 1–6 tuổi: ¼–⅓ ống (125–250 mg hoặc 10 mg/kg), 3–4 lần/ngày.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp sâu.[1]
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với paracetamol, lidocain hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Các trường hợp tắc tĩnh mạch chủ, xoang thất hoặc trong thất.
Tiền sử động kinh.
Suy gan hoặc suy thận nặng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Pafenol 250mg giảm đau hạ sốt cho trẻ em
5 Tác dụng phụ
Khi dùng liều khuyến nghị, paracetamol rất hiếm gây tác dụng phụ, nhưng dùng liều lớn/lâu dài có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ, thiếu máu tán huyết, giảm bạch cầu, methemoglobin máu, phản ứng da, ngứa, sốt, hạ đường huyết, kích thích hệ thần kinh trung ương, buồn ngủ và ban xuất huyết giảm tiểu cầu.
Liều cao có thể gây tổn thương thận và hiếm khi gây viêm tụy.
Quá mẫn có thể gặp, biểu hiện ngứa, khó thở, hạ huyết áp – cần ngừng thuốc.
Lidocain: Đã ghi nhận chóng mặt, lú lẫn, ảo giác, co thất, khó thở ở liều điều trị.
6 Tương tác
Cholestyramin làm giảm hấp thu paracetamol, còn metoclopramid và Domperidon làm tăng hấp thu paracetamol.
Dùng đồng thời thuốc kích thích enzym gan (Phenobarbital), thuốc gây độc gan (NSAID, interferon) có thể tăng nguy cơ tổn thương gan.
Barbiturat, thuốc chống trầm cảm ba vòng, rượu có thể giảm chuyển hóa liều cao paracetamol, kéo dài thời gian bán thải.
Probenecid làm giảm thải trừ qua thận và tăng nồng độ paracetamol huyết tương.
Kết hợp với Thuốc chống đông máu uống có thể tăng nguy cơ xuất huyết.
Paracetamol làm giảm Sinh khả dụng của lamotrigin (ý nghĩa lâm sàng chưa rõ).
Uống rượu sau khi dùng quá liều paracetamol có thể tăng độc tính gan.
Thuốc chống động kinh hoặc thuốc tránh thai steroid làm thay đổi chuyển hóa hoặc thải trừ paracetamol.
Lidocain: Kết hợp với cimetidin hoặc Propranolol có thể làm tăng nồng độ lidocain huyết thanh do giảm thải trừ.
Tiêm bắp lidocain có thể tăng nồng độ creatine kinase huyết thanh, làm sai lệch kết quả xét nghiệm khi chẩn đoán nhồi máu cơ tim.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng cho bệnh nhân dị ứng hoặc quá mẫn với thành phần thuốc.
Sản phẩm chỉ dùng tiêm bắp, không tiêm tĩnh mạch, không dùng cho bệnh nhân đang sử dụng thuốc chống loạn nhịp.
Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy gan, suy thận, suy tim, nghiện rượu, suy dinh dưỡng mạn tính, rối loạn chuyển hóa porphyrin, bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu hoặc trẻ em (nhạy cảm với quá liều).
Dùng lâu dài hoặc liều cao phải theo dõi chức năng gan.
Có thể gây các phản ứng da nghiêm trọng như hội chứng Steven-Johnson, Lyell, AGEP.
Không dùng quá liều khuyến nghị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Paracetamol: Chưa ghi nhận gây hại thai nhi nhưng cần tuân thủ các khuyến cáo khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, đặc biệt 3 tháng đầu.
Lidocain: Chưa đủ dữ liệu về an toàn khi mang thai, nên thận trọng khi chỉ định.
Paracetamol và lidocain đều được bài tiết qua sữa mẹ; cần cân nhắc khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều paracetamol có thể gây tổn thương gan nặng, có thể kèm suy thận, toan chuyển hóa, phù não, hạ đường huyết, tử vong. Điều trị hỗ trợ tích cực và dùng thuốc giải độc (Acetylcystein hoặc methionin) càng sớm càng tốt.
Quá liều lidocain (nồng độ huyết tương >9 mcg/ml) có thể gây co giật, run cơ, mất ý thức, hôn mê, suy tim mạch, suy hô hấp, loạn nhịp tim, ngừng tim. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ hồi sức tích cực.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30°C, trong bao bì kín. Không dùng thuốc khi hết hạn.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Apotel Plus hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
BV Ibugesic 325mg/200mg do Công ty TNHH Dược phẩm BV Pharma sản xuất, chứa hai hoạt chất giảm đau – hạ sốt là Ibuprofen và Paracetamol, được sử dụng trong kiểm soát các cơn đau mức độ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau cơ, đau răng, đau sau thủ thuật và giúp hạ sốt hiệu quả trong các bệnh lý nhiễm trùng.
Lexadol Sup 500mg của Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội chứa thành phần Paracetamol, thường được dùng để làm giảm nhanh các triệu chứng đau như đau đầu, đau cơ xương khớp, đau răng hoặc đau do viêm nhiễm thông thường.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol là một dẫn xuất chuyển hóa chủ yếu của phenacetin, có tác dụng giảm đau, hạ sốt tương tự Acid Acetylsalicylic nhưng tác động chống viêm yếu hơn. Paracetamol ức chế tổng hợp prostaglandin, đặc biệt hiệu quả ở hệ thần kinh trung ương, làm giảm đau và hạ sốt qua tác động trực tiếp lên trung tâm điều nhiệt vùng dưới đồi. Thuốc không gây kích ứng dạ dày, không ảnh hưởng đáng kể đến tiểu cầu hay hệ tim mạch, hô hấp.
Lidocain làm giảm tính thấm của màng tế bào đối với ion natri, từ đó ngăn cản dẫn truyền xung thần kinh đau tại chỗ. Tác dụng gây tê tại chỗ của lidocain xuất hiện nhanh và kéo dài từ 90 đến 200 phút. Ngoài ra, các tác dụng khác phụ thuộc vào nồng độ thuốc ở mô thần kinh.
9.2 Dược động học
Paracetamol:
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường uống; nồng độ đỉnh huyết tương đạt sau 30–60 phút.
Phân bố: Phân bố nhanh vào tất cả các mô, qua được nhau thai, vào sữa mẹ; liên kết protein huyết tương 20–50%.
Chuyển hóa: Chủ yếu ở gan, tạo các chất chuyển hóa liên hợp với glucuronide, sulfat; một phần nhỏ bị oxy hóa qua cytochrome P-450 thành chất độc hại (NABQI), chất này bị bất hoạt bởi glutathion.
Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp (60–80% glucuronide, 20–30% sulfat), <5% không đổi; thời gian bán thải khoảng 2 giờ. Suy thận làm kéo dài thải trừ, người cao tuổi không ảnh hưởng đáng kể.
Lidocain:
Hấp thu: Khi tiêm bắp, nồng độ lidocain tăng dần trong huyết tương; hấp thu phụ thuộc vị trí tiêm (cơ tam giác hấp thu tốt hơn cơ mông).
Phân bố: Chủ yếu ở lách, phổi, thận; liên kết protein huyết tương khoảng 65%.
Chuyển hóa: 95–97% chuyển hóa tại gan, tạo các chất chuyển hóa hoạt tính, rồi thủy phân và bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.
Thải trừ: Thanh thải khoảng 10 mg/phút/kg. Suy gan làm giảm chuyển hóa, kéo dài thải trừ.
10 Thuốc Apotel Plus giá bao nhiêu?
Thuốc Apotel Plus hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Apotel Plus mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Apotel Plus để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng tiêm bắp, tác dụng giảm đau nhanh chóng, thích hợp sử dụng trong nhiều tình huống lâm sàng như hậu phẫu, đau liên quan khối u.
- Kết hợp hai thành phần paracetamol và lidocain giúp tăng hiệu quả giảm đau, giảm nguy cơ đau tại vị trí tiêm so với tiêm paracetamol đơn thuần.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng được cho người có tiền sử dị ứng với paracetamol hoặc lidocain, bệnh nhân suy gan, suy thận nặng hoặc có tiền sử co giật.
- Nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng nếu sử dụng quá liều, đặc biệt với người nghiện rượu, suy dinh dưỡng, hoặc trẻ nhỏ.
Tổng 6 hình ảnh







