Apo-Clomipramine Apotex
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Apotex, Apotex NZ Ltd |
Công ty đăng ký | Apotex NZ Ltd |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 100 viên |
Hoạt chất | Clomipramin Hydrochlorid |
Xuất xứ | New Zealand |
Mã sản phẩm | pk1349 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén thuốc Apo-Clomipramine Apotex có chứa các thành phần sau:
- Clomipramine hydrochloride………….………..25 mg
- Các tá dược khác……………………………….vừa đủ 1 viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Apo-Clomipramine
Trầm cảm nặng.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế và nỗi sợ hãi ở người lớn.
Tê liệt khi ngủ (Cataplexy) liên quan đến bệnh ngủ rũ (narcolepsy).
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apo-Clomipramine
3.1 Liều dùng
Liều dùng clomipramine phải được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh nhân, bắt đầu với liều thấp và tăng dần một cách thận trọng. Nồng độ clomipramine trong huyết tương không ổn định trong 7-14 ngày đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều. Cần theo dõi sát sao hiệu quả và khả năng dung nạp của thuốc.
Đối với trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và nỗi sợ hãi, bắt đầu với liều 25mg, tăng dần lên 100-150 mg mỗi ngày. Sau khi cải thiện, điều chỉnh liều duy trì từ 50-100 mg mỗi ngày.
Với bệnh tê liệt khi ngủ, liều dùng là 25-75 mg mỗi ngày, sử dụng vào ban đêm nếu không gây mất ngủ.
Ở người cao tuổi, bắt đầu điều trị với liều 25mg mỗi ngày và tăng dần lên 50-75 mg sau 10 ngày, duy trì liều này trong suốt quá trình điều trị.
3.2 Cách dùng
Viên nén Apo-Clomipramine 25 mg dùng bằng đường uống.
==>> Quý độc giả có thể tham khảo thêm: Thuốc Cymbalta 30mg - điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu
4 Chống chỉ định
Apo-Clomipramine không được sử dụng cho những người có dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thành phần nào trong viên thuốc.
Cũng cần tránh dùng cho những bệnh nhân có dị ứng chéo với các thuốc chống trầm cảm ba vòng nhóm dibenzazepine.
Không sử dụng đồng thời với chất ức chế monoamine oxidase (MAO) hoặc trong vòng 14 ngày trước hoặc sau khi dùng thuốc ức chế MAO không thể đảo ngược, hoặc moclobemide, một chất ức chế MAO có thể đảo ngược.
Thuốc cũng không được sử dụng trong giai đoạn cấp tính và phục hồi của nhồi máu cơ tim hoặc ở những bệnh nhân có hội chứng QT dài bẩm sinh.
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Rất phổ biến | Buồn ngủ, chóng mặt, run, đau đầu, co giật cơ, ngủ gật, tăng cảm giác thèm ăn, rối loạn điều tiết, mờ mắt, buồn nôn, khô miệng, táo bón, mệt mỏi, tăng cân, rối loạn tiểu tiện, rối loạn ham muốn tình dục, rối loạn cương dương, đổ mồ hôi nhiều, hội chứng serotonin (Tự phát), vỡ cơ vân (Tự phát), thất bại xuất tinh, xuất tinh bị trì hoãn (Tự phát), prolactin máu tăng (Tự phát) |
Phổ biến | Ù tai, hạ huyết áp tư thế, nhịp tim nhanh, thay đổi ECG không quan trọng, hồi hộp, giãn đồng tử, nôn, rối loạn bụng, tiêu chảy, chán ăn, yếu cơ, rối loạn lời nói, dị cảm, tăng trương lực cơ, rối loạn vị giác, suy giảm trí nhớ, rối loạn chú ý, trạng thái lúng túng, mất phương hướng, ảo giác, lo âu, kích động, rối loạn giấc ngủ, hưng cảm, hạ hưng cảm, hành vi hung hăng, mất cảm giác bản thể, mất ngủ, ác mộng, gia tăng trầm cảm, mê sảng, ngáp, bừng bừng mặt, triệu chứng rút thuốc (buồn nôn, nôn, đau bụng, tiêu chảy, mất ngủ, đau đầu, lo âu, căng thẳng, chóng mặt, tình trạng tâm lý xấu đi) |
Không phổ biến | Rối loạn nhịp tim, huyết áp tăng, co giật, loạn vận động, kích hoạt triệu chứng tâm thần, viêm phổi dị ứng (viêm phổi) có hoặc không có bạch cầu ái toan |
Rất hiếm | Giảm bạch cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, tăng bạch cầu ái toan, thiếu máu toàn thể, rối loạn dẫn truyền, bệnh cơ tim, suy tim sung huyết, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tử vong đột ngột, SIADH, sưng tinh hoàn, sưng mang tai, glaucoma, liệt ruột, phù, rụng tóc, sốt cao, viêm gan, viêm gan cấp tính, hoại tử gan, phản ứng phản vệ và phản ứng giống phản vệ bao gồm hạ huyết áp, giữ nước tiểu, tiết sữa, tăng kích thước vú, viêm da dị ứng, phản ứng nhạy cảm ánh sáng, ngứa, ban xuất huyết |
Không xác định | Triệu chứng ngoài tháp, vỡ cơ vân, prolactin máu tăng |
6 Tương tác
6.1 Không khuyến cáo kết hợp
Chất chống loạn nhịp như quinidine và propafenone làm ức chế CYP2D6, không nên dùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng.
Thuốc lợi tiểu có thể dẫn đến tình trạng Kali trong máu thấp, từ đó làm tăng nguy cơ kéo dài khoảng QTc.
SSRIs (fluoxetine, Paroxetine, Sertraline) làm tăng nồng độ clomipramine và có thể gây tác dụng phụ.
Thuốc serotonergic (SSRIs, SNRIs, lithium) có thể gây hội chứng serotonin khi dùng cùng clomipramine.
6.2 Các thuốc dùng cùng làm tăng hiệu quả của clomipramine
Thuốc ức chế CYP2D6 (như Terbinafine, cimetidine) làm tăng nồng độ clomipramine.
Cimetidine làm tăng nồng độ clomipramine, cần điều chỉnh liều.
6.3 Các thuốc dùng cùng làm giảm hiệu quả của clomipramine
Rifampicin, thuốc chống co giật (carbamazepine, Phenytoin) giảm nồng độ clomipramine.
Hút thuốc lá làm giảm nồng độ clomipramine.
Colestipol, cholestyramine, St. John's wort giảm nồng độ clomipramine.
6.4 Tương tác với các thuốc khác
Chất đối kháng cholinergic có thể gây kích thích quá mức hoặc mê sảng.
Thuốc chống tăng huyết áp có thể giảm tác dụng khi dùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng.
Rượu và các chất ức chế hệ thần kinh trung ương làm tăng tác dụng của thuốc.
Thuốc giao cảm (adrenaline, amphetamine) có thể tăng tác dụng khi dùng chung với clomipramine.
Thuốc chống đông máu (như warfarin) có thể tương tác, cần theo dõi cẩn thận.
6.5 Tương tác dược động học
Clomipramine chủ yếu được chuyển hóa qua demethylation, có sự tham gia của các enzyme cytochrome P450 (CYP3A4, CYP2C19, CYP1A2, CYP2D6).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trầm cảm có thể dẫn đến nguy cơ tự sát, điều này cần được lưu ý với tất cả bệnh nhân trầm cảm, dù họ có sử dụng thuốc chống trầm cảm hay không. Các bệnh nhân có thể gặp phải tình trạng nặng hơn hoặc có suy nghĩ tự sát, đặc biệt trong giai đoạn đầu điều trị hoặc khi thay đổi liều lượng. Cần theo dõi chặt chẽ tình trạng của bệnh nhân, đặc biệt là trong vài tuần đầu điều trị.
Thận trọng khi sử dụng ở các bệnh nhân sau:
- Bệnh tim mạch, tăng huyết áp, hoặc rối loạn nhịp tim.
- Tăng nhãn áp, hoặc bệnh lý tuyến giáp.
- Các bệnh lý thần kinh như động kinh.
- Các vấn đề về gan và thận, hoặc có tiền sử bệnh lý này.
- Tình trạng nghiện rượu, thuốc.
Có thể xuất hiện các triệu chứng lo âu, kích động, rối loạn giấc ngủ, hoặc triệu chứng tâm thần khác, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người có tiền sử bệnh tâm thần.
Bệnh nhân cần được theo dõi huyết áp, số lượng bạch cầu và chức năng gan, thận trong suốt quá trình điều trị.
Tránh dừng thuốc đột ngột vì có thể gây triệu chứng th withdrawal.
Thuốc không nên dùng cho trẻ em dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về hiệu quả và an toàn.
Cần thận trọng khi sử dụng cho người già và theo dõi các tác dụng phụ tiềm ẩn.
Không có dữ liệu cụ thể về ảnh hưởng của thuốc lên các xét nghiệm.
Bệnh nhân cần theo dõi và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ triệu chứng bất thường nào trong quá trình điều trị.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Clomipramine không gây quái thai nhưng có thể gây độc hại cho phôi thai ở liều cao. Thuốc chống trầm cảm ba vòng không liên quan đến khuyết tật bẩm sinh, nhưng có thể ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Vì vậy, cần thận trọng khi sử dụng clomipramine trong thai kỳ và chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Trẻ sơ sinh mẹ sử dụng clomipramine có thể gặp triệu chứng như khó thở, co giật và cần được cai sữa hoặc giảm dần thuốc.
7.3 Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Clomipramine có thể gây mờ mắt, buồn ngủ và các rối loạn liên quan đến hệ thần kinh trung ương, làm giảm phản xạ. Do đó, bệnh nhân cần tránh tham gia các hoạt động đòi hỏi phản ứng nhanh như lái xe và vận hành máy móc. Rượu và các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương có thể làm tăng tác dụng này.
==>> Tham khảo thêm: Thuốc điều trị mất ngủ hiệu quả Rozerem 8mg
7.4 Xử trí khi quá liều
Vì trẻ em phản ứng nhạy cảm hơn nhiều so với người lớn đối với tình trạng quá liều cấp tính của thuốc chống trầm cảm ba vòng và vì đã có báo cáo về trường hợp tử vong, nên cần nỗ lực hết sức để tránh tình trạng quá liều. Nếu tình trạng này xảy ra, cần xử lý hết sức cẩn thận.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C.
Để ơi nơi khô ráo thoáng mát
Tránh xa tầm tay của trẻ em
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Apo-Clomipramine hết hàng, quý khách có thể tham khảo sản phẩm:
Anafranil 25mg Alfasigma chứa thành phần Clomipramine Hydrochloride với hàm lượng 25mg. Đây là một loại thuốc chống trầm cảm ba vòng thuộc nhóm benzazepin, thường được chỉ định để điều trị các rối loạn ám ảnh cưỡng chế, trầm cảm nặng, các cơn đau không rõ nguyên nhân có kèm theo triệu chứng trầm cảm, cũng như các vấn đề như chán ăn và đau bụng mãn tính. Thuốc hoạt động thông qua cơ chế ức chế quá trình tái hấp thu serotonin và norepinephrine trong não, giúp cải thiện tình trạng bệnh. Sản phẩm này được sản xuất bởi Novartis Pharma Limited.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Clomipramine là một thuốc chống trầm cảm ba vòng. Nó ức chế quá trình tái hấp thu norepinephrine (NA) và serotonin (5HT) ở khe synap, trong đó ức chế tái hấp thu serotonin là thành phần chính của hoạt động này. Clomipramine cũng có một phổ tác dụng dược lý rộng, bao gồm tính chất alpha1-adrenolytic, anticholinergic, antihistaminic và antiserotonergic (chặn thụ thể 5HT).
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Clomipramine được hấp thu hoàn toàn khi uống, nhưng do chuyển hóa qua gan thành N-desmethylclomipramine, chỉ dưới 50% liều uống đạt được tuần hoàn hệ thống. Nồng độ clomipramine trong huyết tương có sự dao động lớn giữa các bệnh nhân. Bệnh nhân cao tuổi cần liều thấp hơn vì sự thanh thải của họ thấp hơn. [1]
9.2.2 Phân bố
Clomipramine gắn 97,6% với protein huyết thanh, phân phối theo động học hai buồng, thời gian bán thải pha beta là 21 giờ. Thể tích phân phối xấp xỉ 12 L/kg trọng lượng cơ thể. Trong dịch não tủy, nồng độ clomipramine chỉ khoảng 2% so với huyết tương.
9.2.3 Chuyển hóa
Clomipramine chuyển hóa chủ yếu thành N-desmethylclomipramine qua các enzyme P450. Clomipramine và N-desmethylclomipramine tiếp tục bị hydroxyl hóa và được bài tiết trong nước tiểu dưới dạng glucuronide.
9.2.4 Thải trừ
Khoảng hai phần ba liều clomipramine được bài tiết qua nước tiểu, phần còn lại qua phân. Clomipramine và N-desmethylclomipramine không thay đổi bài tiết ít hơn 1% liều đã sử dụng.
10 Apo-Clomipramine giá bao nhiêu?
Thuốc Apo-Clomipramine hiện có mặt tại hệ thống nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Mức giá có thể được cập nhật ngay trên trang chủ. Để biết thêm thông tin chi tiết về giá cả và các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ trực tiếp với dược sĩ qua số hotline hoặc qua các kênh Zalo, Facebook.
11 Thuốc Apo-Clomipramine mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc Apo-Clomipramine trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, nếu mang theo đơn thuốc. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc một cách chính xác.
12 Ưu điểm
- Clomipramine hydrochloride, một thuốc chống trầm cảm ba vòng.Trong các thử nghiệm lâm sàng, clomipramine có hiệu quả hơn đáng kể so với giả dược, clorgiline, amitriptyline, imipramine và doxepin trong việc cải thiện các triệu chứng của OCD. [2]
- Apo-Clomipramine được chỉ định cho nhiều tình trạng bệnh lý, bao gồm trầm cảm nặng, rối loạn ám ảnh cưỡng chế, nỗi sợ hãi, và tê liệt khi ngủ, giúp điều trị nhiều bệnh tâm lý phức tạp.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén giúp dễ dàng sử dụng, kiểm soát liều lượng chính xác và đảm bảo hiệu quả điều trị ổn định.
13 Nhược điểm
- Các tác dụng phụ như buồn ngủ, chóng mặt, khô miệng, táo bón, và tăng cảm giác thèm ăn có thể gây khó chịu cho người sử dụng.
Tổng 3 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Balant-Gorgia AE, Gex-Fabry M, Balant LP, Clinical pharmacokinetics of clomipramine, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 01 năm 2025.
- ^ Peters MD 2nd, Davis SK, Austin LS, Clomipramine: an antiobsessional tricyclic antidepressant, Pubmed. Truy cập ngày 13 tháng 01 năm 2025.