Apiragan cold 500mg/65mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Apimed |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Apimed |
Số đăng ký | 893100366025 |
Dạng bào chế | Viên nén sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Hộp 4 vỉ x 4 viên |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Paracetamol (Acetaminophen), Cafein (1,3,7-Trimethylxanthin) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | api231 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Apiragan cold 500mg/65mg bao gồm:
- Thành phần dược chất: Paracetamol 500 mg và caffeine 65 mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Apiragan cold 500mg/65mg
Thuốc Apiragan cold 500mg/65mg Paracetamol sử dụng trong :
- Hạ sốt.
- Giảm đau nhẹ đến vừa: đau liên quan đến thấp khớp, đau thần kinh, rối loạn cơ xương, đau đầu, khó chịu do cúm hoặc cảm, đau răng, đau bụng kinh. Không dùng thay thế chỉ định chuyên khoa khi cần đánh giá nguyên nhân đau.
Apiragan cold 500mg/65mg hạ sốt giảm đau
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apiragan cold 500mg/65mg
3.1 Liều dùng
Trẻ em 12–15 tuổi: 1 viên/lần, 1–4 lần/ngày, không quá 4 viên/ngày.
Người lớn và trẻ em ≥ 16 tuổi (kể cả người cao tuổi): 2 viên/lần, 1–4 lần/ngày, không quá 8 viên/ngày.
Liều tối đa paracetamol cần lưu ý điều chỉnh xuống 60mg/kg/ngày hoặc tối đa 2g/ngày cho các trường hợp: cân nặng < 50 kg, nghiện rượu mạn tính, mất nước, suy dinh dưỡng kéo dài, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. [1]
3.2 Cách dùng
Thuốc dùng đường uống, hòa tan hoàn toàn trong khoảng 200 ml nước, uống sau khi sủi bọt chấm dứt.
4 Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Apiragan cold 500mg/65mg trên người có tiền sử mẫn cảm hay dị ứng với bất kỳ thành phần nào trong đó.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Thuốc Acepron 500mg có tác dụng hạ sốt, giảm đau từ nhẹ đến vừa
5 Tác dụng phụ
Việc sử dụng thuốc Apiragan cold 500mg/65mg có thể gây một số tác dụng không mong muốn như:
- Thường gặp: buồn nôn, khó tiêu, mất ngủ do caffeine, cảm giác hồi hộp.
- Ít gặp: tim đập nhanh, run, đau đầu tăng.
- Hiếm gặp: phản ứng dị ứng nặng, hội chứng Stevens–Johnson, rối loạn chức năng gan khi dùng quá liều hoặc kéo dài.
6 Tương tác
Thận trọng khi dùng cùng warfarin do paracetamol có thể làm tăng INR. Bệnh nhân đang dùng kháng vitamin K cần được theo dõi INR khi dùng thường xuyên hoặc liều cao.
Dùng cùng Ciprofloxacin hoặc một số quinolone có thể làm tăng nồng độ caffeine, vì ciprofloxacin ức chế CYP1A2, dẫn đến tăng phơi nhiễm caffeine và tăng nguy cơ kích thích tim mạch hoặc mất ngủ.
Dùng đồng thời với thuốc ức chế CYP1A2 mạnh như Fluvoxamine có thể làm tích tụ caffeine, tăng nguy cơ lo âu, run, tim nhanh, cần giảm liều hoặc theo dõi triệu chứng.
Uống rượu nhiều có thể làm thay đổi chuyển hóa paracetamol, do đó tránh dùng cùng rượu khi đang điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không dùng đồng thời với chế phẩm khác có chứa paracetamol, vì có thể gây quá liều và suy gan.
Các trường hợp tổn thương gan do paracetamol, kể cả tử vong, đã được báo cáo ở người có yếu tố nguy cơ như cân nặng dưới 50 kg, suy gan, suy thận, nghiện rượu mạn tính, mất nước, suy dinh dưỡng, nhiễm trùng nặng, hoặc khi phối hợp với thuốc độc gan.
Cần thận trọng ở những bệnh nhân có thiếu hụt Glutathione hoặc đang dùng thuốc cảm ứng enzym gan.
Sử dụng kéo dài hoặc lặp lại paracetamol nên có giám sát y tế.
Cảnh báo về các phản ứng quá mẫn nặng trên da, dù hiếm nhưng có thể đe dọa tính mạng, bao gồm Stevens–Johnson và AGEP.
Khi xuất hiện ban da, mụn nước, loét niêm mạc, sốt cao hoặc bất kỳ dấu hiệu quá mẫn nào, phải ngưng thuốc và đến cơ sở y tế.
Người từng có phản ứng da nghiêm trọng với paracetamol không được dùng lại.
Tránh dùng nhiều nguồn caffeine khác cùng lúc, ví dụ cà phê, trà, đồ uống năng lượng, vì có thể tăng kích thích thần kinh, gây mất ngủ, tim đập nhanh hoặc làm trầm trọng bệnh tim mạch và lo âu ở người nhạy cảm.
Thận trọng với bệnh nhân có rối loạn nhịp tim, tăng huyết áp, hoặc rối loạn lo âu.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không khuyến cáo sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Đảm bảo đường thở, hơi thở và tuần hoàn, xử trí hồi sức ban đầu nếu cần. Gọi ngay cấp cứu hoặc đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế sớm nhất.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở vị trí thoáng mát, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Apiragan cold 500mg/65mg đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc sau đây:
Thuốc Patandolusar được chỉ định để hạ sốt và giảm đau hiệu quả trong các trường hợp như đau cơ, đau dây thần kinh, đau khớp mạn, sốt do viêm, phát ban, truyền nhiễm hay say nắng.
Thuốc Tatanol 500mg là sản phẩm của Công ty cổ phần Pymepharco, giúp hạ sốt trên 38°C và giảm đau trong các trường hợp như đau đầu, đau họng, đau răng, Đau Bụng Kinh, đau nửa đầu mức độ nhẹ đến vừa.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Paracetamol tác dụng chủ yếu tại hệ thần kinh trung ương, không có nhiều hoạt tính chống viêm ngoại biên. Sau khi vào cơ thể, paracetamol được chuyển thành p-aminophenol rồi ở não thành chất chuyển hóa sinh học AM404, chất này tham gia ức chế dẫn truyền đau bằng cách tác động lên kênh TRPV1 và hệ endocannabinoid, từ đó làm giảm truyền tín hiệu đau ở tủy sống và não. [2]
Ngoài ra paracetamol ức chế dạng biến đổi của enzym cyclooxygenase trong trung ương, làm giảm tổng hợp prostaglandin gây đau và sốt. Tổng hợp lại, tác dụng giảm đau của paracetamol là đa cơ chế, gồm cả cơ chế qua AM404, qua tác động lên COX và qua điều hòa các đường dẫn truyền thụ thể trung ương.
Caffeine là chất đối kháng cạnh tranh của các thụ thể Adenosine A1 và A2A ở não, qua đó làm tăng tỉnh táo và có thể khuếch đại tác dụng giảm đau của các thuốc như paracetamol. Cơ chế tăng hiệu quả giảm đau chưa hoàn toàn rõ, có thể do tương tác dược lực học trên thụ thể adenosine, do co mạch, hoặc do tăng hấp thu và phân bố của hoạt chất phối hợp.
9.2 Dược động học
Hấp thu : Paracetamol uống hấp thu nhanh, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong khoảng 30–60 phút, viên sủi thường hòa tan nhanh nên thời gian đạt đỉnh tương tự hoặc ngắn hơn. Caffeine hấp thu nhanh, đạt đỉnh sau khoảng 1–2 giờ.
Phân bố : Cả hai chất phân bố rộng, Paracetamol đi vào dịch não tủy, Caffeine xuyên phân bố toàn thân, tích lũy không đáng kể ở mô mỡ.
Chuyển hóa : Paracetamol chuyển hóa chủ yếu ở gan bằng glucuronid hóa và sulfat hóa, một phần nhỏ qua con đường CYP tạo chất độc NAPQI; Caffeine chuyển hóa chủ yếu bởi enzym CYP1A2 thành paraxanthine và các chất chuyển hóa khác.
Thải trừ : Paracetamol và các chất chuyển hóa thải qua nước tiểu, thời gian bán thải của paracetamol khoảng 2–3 giờ ở người khỏe mạnh; thời gian bán thải của caffeine thay đổi lớn theo cá thể, trung bình vài giờ.
10 Thuốc Apiragan cold 500mg/65mg giá bao nhiêu?
Thuốc Apiragan cold 500mg/65mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang.
Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Apiragan cold 500mg/65mg mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hòa tan dễ uống, khởi phát tác dụng nhanh hơn so với viên nén thông thường.
- Thuốc kết hợp paracetamol và caffeine, tăng hiệu quả giảm đau và giảm cảm giác mệt mỏi.
- Dạng viên sủi phù hợp cho người khó nuốt viên nén, cảm giác dùng dễ chịu.
13 Nhược điểm
- Chứa caffeine, có thể gây mất ngủ, hồi hộp, tăng nhịp tim ở người nhạy cảm hoặc mắc bệnh tim mạch.
- Không sử dụng được cho trẻ dưới 12 tuổi.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Mallet, C., Desmeules, J., Pegahi, R., & Eschalier, A. Viết ngày 29 tháng 3 năm 2023. An Updated Review on the Metabolite (AM404)-Mediated Central Mechanism of Action of Paracetamol (Acetaminophen): Experimental Evidence and Potential Clinical Impact. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2025