Apimaton
Thuốc không kê đơn
| Thương hiệu | Apimed, Công ty cổ phần Dược Apimed |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần Dược Apimed |
| Số đăng ký | 893100366325 |
| Dạng bào chế | Siro |
| Quy cách đóng gói | Hộp 20 ống x 7,5ml |
| Hoạt chất | Lactic Acid Bacillus, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Sorbitol, Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B2 (Riboflavin), Acid Pantothenic (Vitamin B5), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Vitamin E (Alpha Tocopherol), Lysine |
| Tá dược | Sucralose (Splenda), Sodium Benzoate (Natri Benzoat), Nước tinh khiết (Purified Water), Polysorbate 20 (Tween 20), Acid Citric Monohydrate |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq497 |
| Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất cho mỗi liều:
- Cholecalciferol (Vitamin D3)
- L-Lysine hydrochloride: 150 mg/7,5 ml
- Calci (dưới dạng Calcium lactate pentahydrate): 65 mg/7,5 ml
- Thiamine hydrochloride (Vitamin B1): 1,5 mg/7,5 ml
- Riboflavin sodium phosphate (Vitamin B2): 1,75 mg/7,5 ml
- Nicotinamide (Vitamin PP): 10 mg/7,5 ml
- Dexpanthenol (Vitamin B5): 5 mg/7,5 ml
- Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6): 3 mg/7,5 ml
- Alpha tocopheryl succinate (Vitamin E): 7,5 mg/7,5 ml
Tá dược: Lactic acid, polyoxyl 40 hydrogenated castor oil, polysorbate 20, disodium edetate, sodium benzoate, Sucralose, Sorbitol (dạng bột), acid citric monohydrate, hương cam lỏng, hương tutti frutti lỏng, nước tinh khiết
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Apimaton
APIMATON được sử dụng cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên và thanh thiếu niên nhằm đáp ứng nhu cầu tăng cường các vitamin và acid amin thiết yếu, đặc biệt là Lysine, trong giai đoạn phát triển. Thuốc cũng phù hợp để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị thiếu vitamin do ăn uống không đầy đủ, giai đoạn dưỡng bệnh, giảm cảm giác ngon miệng, sau khi mắc bệnh, nhiễm khuẩn hoặc phẫu thuật.

==>> Xem thêm sản phẩm Hito Vital bổ sung vitamin D3 và vitamin K2 cho cơ thể
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Apimaton
3.1 Liều dùng
| Đối tượng | Liều dùng khuyến nghị |
| Trẻ từ 1–5 tuổi | 7,5 ml/ngày (1 ống hoặc 1 gói 7,5 ml/ngày) |
| Trẻ đi học, thanh thiếu niên | 15 ml/ngày (1 ống hoặc 1 gói 15 ml/ngày) |
Các đối tượng đặc biệt như suy gan, suy thận, đái tháo đường cần hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.
Nếu quên liều, dùng ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần với liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi.
Không có hướng dẫn đặc biệt về xử lý thuốc sau khi dùng.
3.2 Cách dùng
Có thể hòa loãng cùng nước hoặc thức ăn.
Nên sử dụng vào bữa sáng hoặc bữa trưa.
Khi sử dụng dạng chai, dùng cốc đong kèm để lấy đúng liều lượng, rửa sạch cốc trước và sau khi dùng.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Rối loạn chuyển hóa calci như tăng calci máu, tăng calci niệu.
Dùng quá liều vitamin D.
Suy thận.
Sỏi thận do calci.
Đang sử dụng các thuốc khác chứa vitamin D.
Bệnh phenylketon niệu.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm Zenbkid D3 - K2 tăng cường hấp thu canxi vào xương
5 Tác dụng phụ
Có thể gặp các phản ứng dị ứng như quá mẫn, liên quan đến hệ miễn dịch, da và mô dưới da.
ADR nhẹ có thể tự khỏi khi ngừng thuốc. Nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn nặng cần dừng thuốc và báo cho bác sĩ hoặc nhập viện.
Mọi tác dụng không mong muốn, kể cả chưa được liệt kê, cần báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ, hoặc gửi về Trung tâm Thông tin thuốc và Theo dõi phản ứng có hại của thuốc.
6 Tương tác
Vitamin B6 có thể làm giảm hiệu quả điều trị Parkinson của Levodopa.
Để tránh các tương tác, thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ tất cả các thuốc đang dùng.
Không PHA trộn thuốc APIMATON với các thuốc khác do không có dữ liệu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần tránh bổ sung thêm Vitamin D từ nguồn khác để phòng nguy cơ thừa vitamin D.
Không nên dùng liều vượt quá khuyến cáo, hoặc kéo dài quá mức cần thiết.
Ăn thực phẩm giàu vitamin D (như gan) đồng thời với thuốc có thể gây dư thừa vitamin D.
Thuốc chứa sorbitol có thể gây tác dụng nhuận tràng nhẹ và các triệu chứng rối loạn tiêu hóa.
Chứa polyoxyl 40 hydrogenated castor oil có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ hoặc tiêu chảy.
Natri benzoate trong thuốc có thể làm tăng nguy cơ vàng da ở trẻ sơ sinh.
Hàm lượng natri thấp (dưới 23 mg/15 ml), được coi như “không chứa natri”.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không có dữ liệu về sử dụng thuốc trên phụ nữ mang thai; chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Chưa rõ ảnh hưởng trên trẻ bú mẹ; cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Ngộ độc do sử dụng quá liều lớn, chủ yếu liên quan tới vitamin D tan trong dầu, có thể gây tăng calci máu. Dùng kéo dài liều lớn (trên 75 ml/ngày) có thể gây nôn, đau đầu, chóng mặt, tiêu chảy.
Biểu hiện cấp tính chỉ xuất hiện ở liều rất cao.
Xử trí: Theo dõi chặt chẽ để can thiệp kịp thời khi xuất hiện triệu chứng quá liều.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
Để ngoài tầm nhìn và tầm với của trẻ em.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Apimaton hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Dầu Chùm Ngây Sachi Moringa của Công ty cổ phần thương mại Dược vật tư y tế Khải Hà với thành phần chính là Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol) kết hợp Vitamin K2 được sử dụng nhằm hỗ trợ hấp thu và chuyển hóa Canxi, góp phần tăng cường phát triển hệ xương ở trẻ em và phòng ngừa loãng xương ở người lớn.
Sofi FastCal của Arnet Pharmaceutical Corp là sản phẩm bổ sung chứa Kẽm, Vitamin D3 (Cholecalciferol, Calcitriol), Magie, Calci và Vitamin K2, được chỉ định giúp tăng cường hấp thu và chuyển hóa canxi, hỗ trợ phát triển hệ xương, răng vững chắc cho trẻ em trong độ tuổi tăng trưởng.
9 Cơ chế tác dụng
APIMATON là sự phối hợp giữa acid amin, vitamin và khoáng chất, giúp điều chỉnh, hỗ trợ chuyển hóa tế bào và phòng ngừa các tác hại của rối loạn chuyển hóa trong trường hợp tăng nhu cầu hoặc chế độ ăn thiếu cân đối. Lysin là acid amin thiết yếu, cần cho tăng trưởng, chức năng gan, tổng hợp protein, hình thành xương và hoạt động enzyme. Phức hợp vitamin nhóm B đảm bảo quá trình chuyển hóa protein, chất béo, carbohydrate, hỗ trợ tác dụng của lysin. Calci và vitamin D có vai trò quan trọng trong cấu trúc xương, răng, chức năng cơ – thần kinh. Vitamin E đóng vai trò chống oxy hóa, bảo vệ tế bào, thành mạch, hồng cầu và ngăn ngừa hình thành cục máu đông.
10 Thuốc Apimaton giá bao nhiêu?
Thuốc Apimaton hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Apimaton mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thành phần phối hợp nhiều vitamin, khoáng chất và acid amin thiết yếu, đáp ứng đồng thời nhiều nhu cầu dinh dưỡng của trẻ em và thanh thiếu niên trong giai đoạn tăng trưởng.
- Hỗ trợ bổ sung vitamin và khoáng chất khi chế độ ăn thiếu cân đối hoặc nhu cầu cơ thể tăng cao do bệnh tật, phẫu thuật, hoặc trong quá trình phục hồi sức khỏe.
- Sản phẩm dạng siro, dễ sử dụng và phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là trẻ nhỏ hoặc người gặp khó khăn khi dùng dạng viên
13 Nhược điểm
- Sản phẩm có thể gây ra các phản ứng dị ứng hoặc rối loạn tiêu hóa ở một số trường hợp nhạy cảm với thành phần tá dược như sorbitol, natri benzoate, polyoxyl 40 hydrogenated castor oil.
- Không có dữ liệu đầy đủ về độ an toàn trên phụ nữ có thai, bà mẹ cho con bú, do đó cần cân nhắc kỹ trước khi sử dụng cho các đối tượng này.
Tổng 7 hình ảnh








