1 / 2
anzatax 150mg 25ml 1 P6584

Anzatax 150mg/25ml

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuPfizer, Hospira Australia Pty Ltd.
Công ty đăng kýCông ty TNHH Pfizer
Số đăng kýVN-20847-17
Dạng bào chếDung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền
Quy cách đóng góiHộp 1 lọ
Hoạt chấtPaclitaxel
Xuất xứÚc
Mã sản phẩmtq630
Chuyên mục Thuốc Trị Ung Thư

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi lọ 25 ml chứa 150 mg paclitaxel

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Anzatax 150mg/25ml

Anzatax là thuốc hóa trị nhóm taxane, có tác dụng chính là ức chế phân chia tế bào ác tính nhờ ổn định vi ống. Chỉ định sử dụng trong các trường hợp:

Ung thư buồng trứng: Điều trị hóa trị đầu tay phối hợp với Cisplatin hoặc thay thế nếu thất bại phác đồ platinum.

Ung thư vú: Hóa trị hỗ trợ sau anthracycline – Cyclophosphamide, hoặc phối hợp với anthracycline/trastuzumab cho ung thư vú tiến triển, hoặc dùng đơn độc nếu không đáp ứng anthracycline.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ: Kết hợp cisplatin điều trị cho bệnh nhân không phẫu thuật/xạ trị.

Sarcoma Kaposi liên quan AIDS: Dùng cho bệnh nhân tiến triển sau khi thất bại anthracycline liposome.

Thuốc Anzatax 150mg/25ml  – Paclitaxel điều trị ung thư
Thuốc Anzatax 150mg/25ml  – Paclitaxel điều trị ung thư

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Radicel 100mg điều trị ung thư buồng trứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Anzatax 150mg/25ml

3.1 Liều dùng

Ung thư buồng trứng:

  • Đầu tay: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ (sau đó cisplatin 75 mg/m²), hoặc 135 mg/m² truyền tĩnh mạch 24 giờ (sau đó cisplatin 75 mg/m²), lặp lại sau mỗi 3 tuần.

  • Thay thế: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ, lặp lại mỗi 3 tuần.

Ung thư vú:

  • Hóa trị hỗ trợ: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ, 4 đợt, mỗi đợt cách 3 tuần sau AC.

  • Kết hợp doxorubicin: 220 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ (dùng sau Doxorubicin 24 giờ), cách 3 tuần/đợt.

  • Kết hợp trastuzumab: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ, mỗi 3 tuần.

  • Thay thế: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ, mỗi 3 tuần.

Ung thư phổi không tế bào nhỏ: 175 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ, sau đó cisplatin 80 mg/m², mỗi 3 tuần/đợt.

Sarcoma Kaposi liên quan AIDS: 100 mg/m² truyền tĩnh mạch 3 giờ, mỗi 2 tuần/đợt.

Liều các đợt tiếp theo điều chỉnh tùy khả năng dung nạp. Không dùng tiếp nếu bạch cầu trung tính <1,5 x 10⁹/L (KS: <1 x 10⁹/L), tiểu cầu <100 x 10⁹/L (KS: <75 x 10⁹/L).

Suy gan nặng: không dùng.

Trẻ em <18 tuổi: không khuyến cáo.

3.2 Cách dùng

PHA loãng Dung dịch đậm đặc trước khi sử dụng, chỉ dùng truyền tĩnh mạch qua bộ lọc <0,22 micron.

Phải được nhân viên y tế có kinh nghiệm thực hiện, cần theo dõi sát vị trí truyền, các thông số huyết học và chức năng gan thận.[1]

4 Chống chỉ định

Quá mẫn nặng với macrogolglycerol ricinoleate hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Phụ nữ cho con bú.

Bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính <1,5 x 10⁹/L (KS: <1 x 10⁹/L), tiểu cầu <100 x 10⁹/L (KS: <75 x 10⁹/L).

Bệnh nhân Kaposi’s Sarcoma có nhiễm trùng nghiêm trọng không kiểm soát.

Suy gan nặng.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Gros-100 điều trị ung thư biểu mô

5 Tác dụng phụ

Rất thường gặp: ức chế tủy xương (giảm bạch cầu trung tính, tiểu cầu, thiếu máu), nhiễm khuẩn, phản ứng quá mẫn, nhiễm độc thần kinh (bệnh thần kinh ngoại biên), rụng tóc, đau cơ/xương, viêm niêm mạc, buồn nôn/nôn, tăng men gan.

Ít gặp: suy tim, phản vệ, viêm phổi mô kẽ, viêm đại tràng giả mạc, viêm tụy, ngứa/phát ban, sốc, tăng bilirubin, tăng creatinin máu.

Hiếm gặp: sốc phản vệ, bệnh não, động kinh, bệnh thần kinh tự chủ, phù hoàng điểm, thủng ruột, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì, hoại tử gan.

Các tác dụng phụ khác: đau khớp, đau cơ, phản ứng tại chỗ tiêm, thay đổi móng/tóc/da, rối loạn thị giác/thính giác, hạ hoặc tăng huyết áp, rối loạn tiêu hóa, rối loạn tâm thần.

6 Tương tác

Cisplatin: Nên dùng paclitaxel trước, nếu dùng sau sẽ tăng suy tủy và giảm Độ thanh thải paclitaxel, tăng nguy cơ suy thận.

Doxorubicin: Dùng paclitaxel sau doxorubicin do có thể làm giảm thải trừ doxorubicin và các chất chuyển hóa hoạt tính.

Thuốc chuyển hóa qua gan (CYP2C8, CYP3A4): Thận trọng khi phối hợp các thuốc ức chế (ketoconazole, Erythromycin, Gemfibrozil, Fluoxetine, ritonavir...) hoặc hoạt hóa các enzyme này (rifampicin, Carbamazepine, Phenytoin, nevirapine…) do có thể làm thay đổi nồng độ và độc tính của paclitaxel.

Thuốc ức chế protease: Paclitaxel phối hợp với nelfinavir, Ritonavir làm giảm độ thanh thải thuốc, tăng nguy cơ độc tính.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thuốc chỉ dùng tại bệnh viện, dưới sự giám sát chuyên môn.

Truyền tĩnh mạch cần kiểm soát sát, đề phòng thoát mạch.

Theo dõi các chỉ số huyết học, chức năng gan thận.

Tiêm truyền paclitaxel có thể gây dị ứng nặng; cần sẵn sàng phương tiện xử trí.

Không dùng cho phụ nữ mang thai trừ khi thực sự cần thiết, tránh mang thai trong và ít nhất 6 tháng sau điều trị.

Cần lưu ý nguy cơ độc tính với hệ thần kinh, tim mạch, gan, nguy cơ viêm đại tràng giả mạc, viêm phổi mô kẽ, nguy cơ gây quái thai, đột biến.

Không dùng ở trẻ em và người suy gan nặng.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không dùng cho phụ nữ có thai trừ khi không còn lựa chọn thay thế. Nữ giới trong độ tuổi sinh sản cần sử dụng biện pháp tránh thai và thông báo nếu mang thai.

Chống chỉ định với phụ nữ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu; xử trí nâng đỡ và theo dõi sát các biểu hiện ức chế tủy xương, độc thần kinh, viêm niêm mạc.

7.4 Bảo quản

Bảo quản dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Anzatax 150mg/25ml hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Z-Taxel 260mg/43.4ml của ZEE LABORATORIES LTD chứa paclitaxel, được sử dụng trong phác đồ hóa trị cho các loại ung thư ác tính như ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ và sarcoma Kaposi liên quan AIDS.

Paclitaxel “Ebewe” 6mg/ml do Novartis (Singapore) Pte Ltd sản xuất, chứa hoạt chất paclitaxel, thường được chỉ định trong các phác đồ điều trị ung thư giai đoạn tiến triển, bao gồm ung thư buồng trứng, ung thư vú và một số loại ung thư phổi không tế bào nhỏ.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Paclitaxel là một tác nhân chống vi ống thuộc nhóm taxane, có tác dụng thúc đẩy sự trùng hợp tubulin thành vi quản và ổn định chúng, ức chế quá trình giải trùng hợp. Sự ổn định này ngăn cản việc tái tổ chức mạng lưới vi quản vốn quan trọng trong quá trình phân chia tế bào, gây ức chế phân bào của tế bào ung thư. Ngoài ra, paclitaxel còn thúc đẩy sự hình thành các cấu trúc vi ống bất thường trong chu kỳ tế bào và các thể sao vi ống trong quá trình phân bào.

9.2 Dược động học

Hấp thu: Sau khi truyền tĩnh mạch, nồng độ paclitaxel trong huyết tương giảm theo đồ thị hai pha.

Phân bố: Paclitaxel liên kết protein huyết thanh rất cao (89-98%), Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định rộng (198–688 lít/m²).

Chuyển hóa: Thuốc chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP2C8, CYP3A4.

Thải trừ: Bài tiết chủ yếu qua phân dưới dạng chất chuyển hóa; chỉ khoảng 1,3–12,6% liều được thải trừ nguyên vẹn qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình dao động 3–52,7 giờ.

10 Thuốc Anzatax 150mg/25ml giá bao nhiêu?

Thuốc Anzatax 150mg/25ml hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Anzatax 150mg/25ml mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Anzatax 150mg/25ml để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Phổ chỉ định rộng trong điều trị các ung thư ác tính như ung thư buồng trứng, ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ, và sarcoma Kaposi liên quan AIDS.

  • Cơ chế tác động trực tiếp lên vi ống, giúp kiểm soát tiến triển bệnh ở nhiều thể ung thư tiến xa.

  • Có thể sử dụng đơn độc hoặc phối hợp, phù hợp nhiều tình huống lâm sàng khác nhau, được khuyến cáo trong nhiều phác đồ quốc tế.

  • Dạng dung dịch tiêm truyền cho phép hấp thu nhanh, thuận tiện trong các phác đồ hóa trị nội trú.

13 Nhược điểm

  • Tỷ lệ gây độc tủy xương cao, đặc biệt là giảm bạch cầu trung tính, đòi hỏi theo dõi huyết học chặt chẽ và có thể phải trì hoãn liều.

  • Nguy cơ dị ứng nghiêm trọng và độc thần kinh ngoại biên khá phổ biến, có thể ảnh hưởng đến chất lượng sống và giới hạn khả năng tăng liều.


Tổng 2 hình ảnh

anzatax 150mg 25ml 1 P6584
anzatax 150mg 25ml 1 P6584
anzatax 150mg 25ml 2 A0231
anzatax 150mg 25ml 2 A0231

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Viên vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Anzatax 150mg/25ml 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Anzatax 150mg/25ml
    V
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789