Anticlor 2mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm An Thiên (A.T PHARMA CORP), Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Công ty đăng ký | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên |
Số đăng ký | VD-23114-15 |
Dạng bào chế | Dung dịch uống |
Quy cách đóng gói | Hộp 30 Ống x 5ml |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Dexclorpheniramin |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me228 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi ống Anticlor 2mg gồm có:
- Dexchlorpheniramine maleate hàm lượng 2mg
- Các phụ liệu vừa đủ 1 ống.
Dạng bào chế: Dung dịch uống
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Anticlor 2mg
Anticlor là thuốc gì? Thuốc Anticlor 2mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, viêm xoang dị ứng.
- Phản ứng dị ứng do côn trùng cắn, viêm da dị ứng, mày đay.
- Viêm kết mạc dị ứng
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Bedexlor (lọ) trị viêm mũi dị ứng mạn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Anticlor 2mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ nhỏ trên 12 tuổi: mỗi lần uống 1 ống Anticlor 2mg, ngày dùng 3-4 lần.
Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi dùng với liều khuyến cáo là ½ ống mỗi lần, ngày dùng 2-3 lần.
3.2 Cách dùng
Anticlor 2mg bào chế dạng dung dịch, dùng trực tiếp sau khi bỏ nắp ống. Có thể pha loãng thuốc với một ít nước để dễ uống hơn.
Thuốc nên được dùng sau bữa ăn với khoảng cách tối thiểu giữa các liều là 4 giờ.
4 Chống chỉ định
Tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với Dexchlorpheniramine hay các thành phần tá dược của thuốc.
Trẻ nhỏ dưới 6 tuổi.
Bệnh nhân bị tăng nhãn áp góc đóng.
Phì đại tuyến tiền liệt hoặc bí tiểu.
Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Celestamine Tablet: Công dụng, liều dùng, chống chỉ định
5 Tác dụng phụ
Phổ biến: buồn ngủ, chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi, khô miệng, táo bón, khó tiểu, tăng nhịp tim.
Ít phổ biến: buồn nôn, nôn, đau bụng, phát ban, đầy hơi, khó tiêu, lo âu, kích động, lú lẫn, ảo giác.
Nghiêm trọng: phản ứng dị ứng, rối loạn nhịp tim, co giật, tăng nhãn áp
6 Tương tác
Thuốc an thần, thuốc ngủ, thuốc chống lo âu (benzodiazepine): dùng cùng với Dexchlorpheniramine có thể làm tăng tác dụng an thần, gây buồn ngủ quá mức, chóng mặt, và nguy cơ té ngã.
Thuốc giảm đau nhóm opioid (morphine, Codeine, Tramadol): Khi kết hợp với Dexchlorpheniramine, tác dụng phụ như ức chế hô hấp và buồn ngủ có thể tăng lên đáng kể.
Rượu: uống rượu khi dùng Dexchlorpheniramine sẽ làm tăng tác dụng gây buồn ngủ và suy giảm nhận thức.
Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): có thể làm tăng nguy cơ tăng huyết áp nghiêm trọng và tác dụng phụ liên quan đến hệ thần kinh trung ương khi kết hợp với Dexchlorpheniramine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Người bị bệnh gan hoặc suy thận nên được điều chỉnh liều lượng và theo dõi chức năng gan thận khi sử dụng thuốc.
Cần thận trọng khi lái xe, vận hành máy móc, hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo do Dexchlorpheniramine có thể gây buồn ngủ, mệt mỏi hoặc chóng mặt.
Theo dõi kỹ và điều chỉnh liều lượng phù hợp khi sử dụng thuốc Anticlor 2mg cho người cao tuổi do nguy cơ nhạy cảm hơn với tác dụng phụ của thuốc.
Tránh sử dụng các chất kích thích thần kinh trung ương như rượu, thuốc an thần hoặc thuốc gây ngủ trong thời gian dùng thuốc, vì có thể làm tăng tác dụng an thần của Dexchlorpheniramine.
Kiểm tra hạn sử dụng trên bao bì. Không dùng thuốc Anticlor 2mg nếu đã quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng (như đổi màu, có mùi lạ).
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên sử dụng thuốc Anticlor 2mg trong thai kỳ, đặc biệt là trong ba tháng đầu, trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Phụ nữ cho con bú cũng cần thận trọng, vì Dexchlorpheniramine có thể qua sữa mẹ và ảnh hưởng đến trẻ sơ sinh.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi sử dụng Anticlor 2mg với liều cao, người bệnh có thể gặp phải một số triệu chứng nghiêm trọng như co giật, rối loạn nhận thức, thậm chí là hôn mê. Bệnh nhân cần được đưa đến trung tâm y tế cần nhất để được can thiệp kịp thời.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Anticlor 2mg ở nhiệt độ dưới 30 độ C, tránh nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Almetamin có chứa dexchlorpheniramine 2 mg và betamethasone 0,25 mg được chỉ định để điều trị các bệnh dị ứng như Viêm da, nổi mề đay, viêm kết mạc, viêm da dị ứng và cả chứng viêm mũi dị ứng. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén do Dae Hwa Pharm Co., Ltd. sản xuất. Hộp 10 vỉ x 10 viên có giá 95.000đ.
Thuốc Colergis syrup bào chế dưới dạng siro do Công ty PT Ferron Par Pharmaceuticals sản xuất. Thuốc được sử dụng để điều trị viêm mũi, viêm phế quản, viêm da dị ứng. Hộp 1 lọ 60ml có giá 60.000đ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Dexchlorpheniramine maleate là một chất thuộc nhóm thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng như hắt hơi, ngứa, sổ mũi, và chảy nước mắt. Dexchlorpheniramine maleate hoạt động chủ yếu thông qua việc ức chế các thụ thể histamine H₁ tại trung tâm và ngoại vi. Bằng cách này, thuốc ngăn chặn tác động của histamine – một chất trung gian gây ra các phản ứng dị ứng như giãn mạch, tăng thẩm thấu mạch máu và kích thích các dây thần kinh cảm giác.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Dexchlorpheniramine được hấp thụ nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Nồng độ máu đạt đỉnh (Cmax) khoảng 2-6 giờ sau khi uống. Do được chuyển hoá bước đầu tại gan nên Sinh khả dụng của thuốc chỉ khoảng 25-50%.[1]
Phân bố: Dexchlorpheniramine phân bố rộng khắp các mô trong cơ thể, bao gồm cả mô mỡ và các mô khác. Khoảng 72% thuốc liên kết với protein huyết tương, chủ yếu là Albumin.
Chuyển hoá: Dexchlorpheniramine được chuyển hóa chủ yếu tại gan thông qua các enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP2D6 và CYP3A4. Quá trình chuyển hoá tạo thành các chất không có hoạt tính gốc methyl
Thải trừ: Dexchlorpheniramine và các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu được bài tiết qua thận dưới dạng không biến đổi và biến đổi. Thời gian bán kinh của Dexchlorpheniramine khoảng 14-25 giờ ở người lớn, phụ thuộc vào chức năng gan và thận.
10 Thuốc Anticlor 2mg giá bao nhiêu?
Thuốc Anticlor 2mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Anticlor 2mg mua ở đâu?
Thuốc Anticlor 2mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Anticlor 2mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc Anticlor 2mg chứa Dexchlorpheniramine là một thuốc kháng histamine hiệu quả trong việc giảm triệu chứng dị ứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa, mề đay, và viêm mũi dị ứng.
- Dexchlorpheniramine có thể cho tác dụng nhanh chóng, giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng ngay sau khi uống thuốc.
- Thuốc có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em giúp điều trị dị ứng cho nhiều lứa tuổi.
13 Nhược điểm
- Anticlor 2mg có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ức chế thần kinh trung ương như rượu, thuốc ngủ, và thuốc chống loạn thần. Điều này làm tăng nguy cơ tác dụng phụ và đòi hỏi sự theo dõi cẩn thận từ bác sĩ.
Tổng 9 hình ảnh