1 / 10
amquitaz 5 2 S7367

Amquitaz 5

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuAgimexpharm, Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm
Công ty đăng kýCông ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Số đăng kýVD-27750-17
Dạng bào chếViên nén
Quy cách đóng góiHộp 10 vỉ x 10 viên
Hoạt chấtMequitazine
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmnn1109
Chuyên mục Thuốc Chống Dị Ứng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Thảo Phương Biên soạn: Dược sĩ Thảo Phương
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Trong mỗi viên nén Thuốc Amquitaz 5 có chứa các thành phần sau:

  • Mequitazin…….…………………………..….....5 mg
  • Tá dược vừa đủ………………………………….1 viên.
Amquitaz 5 được sử dụng nhằm giảm nhẹ các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, nổi mề đay và phù Quincke, phối hợp trong điều trị bệnh chàm.
Amquitaz 5 được sử dụng nhằm giảm nhẹ các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, nổi mề đay và phù Quincke, phối hợp trong điều trị bệnh chàm.

2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc Amquitaz 5

Thuốc được sử dụng nhằm giảm nhẹ các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, nổi mề đay và phù Quincke. Ngoài ra, thuốc còn có thể được dùng phối hợp trong điều trị bệnh chàm (eczema) và ngứa da.

==>> Xem thêm: Lichensed Spray Nasale làm sạch khoang mũi.

3 Liều dùng - Cách dùng Amquitaz 5

3.1 Liều dùng

Đối tượngLiều dùng khuyến nghị
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lênUống 1 viên/lần, ngày 2 lần (sáng và tối) hoặc uống 2 viên/lần vào buổi tối.
Trẻ em từ 6–10 tuổi (20–30 kg)Uống 1/2 viên/lần, ngày 2 lần (sáng và tối) hoặc 1 viên/lần vào buổi tối.
Trẻ em từ 10–12 tuổi (30–40 kg)Uống 1/2 viên sáng và 1 viên tối, hoặc 1 viên rưỡi/lần vào buổi tối.
Người cao tuổi (trên 65 tuổi)Chưa có liều dùng cụ thể; cần sử dụng thận trọng và theo dõi sát.

3.2 Cách dùng

Do khả năng gây buồn ngủ ở một số người (đặc biệt là trẻ nhỏ và người lớn tuổi), thời điểm dùng thuốc tốt nhất là vào buổi tối.

Thuốc được sử dụng qua đường uống.

4 Chống chỉ định

Người dị ứng với mequitazin, bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc, hoặc có tiền sử phản ứng với các thuốc thuộc nhóm phenothiazin.

Bệnh nhân từng bị giảm bạch cầu hạt liên quan đến việc dùng phenothiazin trước đó.

Những người hiện đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO) hoặc đã sử dụng IMAO trong vòng hai tuần gần đây, vì IMAO có thể làm tăng tác dụng phụ kháng cholinergic của mequitazin.

Trường hợp đang lên cơn hen cấp.

Bệnh nhân đang điều trị với thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.

Người có hội chứng QT dài bẩm sinh hoặc đã được chẩn đoán (hay nghi ngờ) có kéo dài khoảng QT.

Bệnh nhân bị rối loạn điện giải, đặc biệt là khi nồng độ Kali trong máu thấp.

Những người có nhịp tim chậm bất thường.

Bệnh nhân mắc bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin, tương tự như các thuốc kháng histamin khác.

Trường hợp có nguy cơ mắc glaucoma góc đóng.

Người có nguy cơ bí tiểu do các vấn đề về đường tiết niệu hoặc tuyến tiền liệt.

Phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.

5 Tác dụng phụ

Phản ứng dị ứng, có thể dẫn đến sốc phản vệ.Các vấn đề khác bao gồm khó duy trì sự chú ý, thay đổi khả năng điều tiết thị giác và hiện tượng đồng tử giãn.
Hiếm khi mất bạch cầu hạt.Đánh trống ngực.
Ảo giác, đặc biệt ở người cao tuổi, bồn chồn.Hạ huyết áp.
Ngủ gà, kích động, hưng phấn, mất ngủ, nhức đầu, suy giảm chức năng tâm thần vận động, loạn vận động cấp, tác dụng ngoại tháp.Khô miệng, táo bón; Bí tiểu, khó tiểu.
Biểu hiện của các tác dụng không mong muốn có thể khác nhau về mức độ, với nguy cơ cao hơn ở người cao tuổi.Nhạy cảm với ánh sáng, ban đỏ, eczema, ngứa, ban xuất huyết, mày đay, phù Quincke.
Một số trường hợp có thể gặp phải tình trạng mơ hồ về nhận thức hoặc rối loạn tâm thần. Khó thở.

6 Tương tác

Tránh dùng phối hợpKhông nên dùng phối hợpThận trọng khi dùng phối hợpCân nhắc khi dùng phối hợp
Có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh:
Amiodaron, arsenic, artenimol (dihydroartemisinin), bepridil, Citalopram, cisaprid, diphemanil, disopyramide, dofetilide, dolasetron (tiêm tĩnh mạch), Domperidon, dronedaron, Erythromycin (tiêm tĩnh mạch), Escitalopram, hydroquinidin, hydroxyzin, ibutilide, mizolastin, Moxifloxacin, piperaquin, prucalopride, quinidin, sotalol, Spiramycin (tiêm tĩnh mạch), toremifene, Vandetanib, vincamin (tiêm tĩnh mạch).
  • Thuốc diệt ký sinh trùng (chloroquin, halofantrin, lumefantrin, pentamidin): Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Nếu có thể, nên chấm dứt một trong hai phương pháp điều trị. Nếu không thể tránh được sự phối hợp, cần kiểm soát điện tâm đồ (ECG) trước và trong quá trình điều trị.
  • Methadon: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh.
  • Thuốc an thần kinh (amisulpride, Clorpromazin, cyamemazin, droperidol, fluphenazin, flupentixol, Haloperidol, methotrimeprazin, pimozide, pipamperon, pipotiazin, sertindole, sulpirid, sultopride, tiapride, zuclopenthixol): Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh.
  • Paroxetin, fluoxetin, bupropion, duloxetin, cinacalcet, terbinafine: Tăng nguy cơ tác dụng phụ của mequitazin do các thuốc này ức chế chuyển hóa mequitazin.
  • Rượu: Tăng cường tác dụng an thần của mequitazin, có thể gây nguy hiểm khi lái xe hoặc sử dụng máy móc.
  • Natri oxybate: Tăng cường ức chế thần kinh trung ương, cần cảnh giác vì có thể gây nguy hiểm khi lái xe hoặc sử dụng máy móc.
  • Anagrelid: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ nếu sử dụng chung.
  • Thuốc chẹn bêta điều trị suy tim (bisoprolol, Carvedilol, Metoprolol, Nebivolol): Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
  • Thuốc làm chậm nhịp tim: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
  • Azithromycin, Clarithromycin, roxithromycin: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
  • Ciprofloxacin, Levofloxacin, norfloxacin: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
  • Thuốc hạ kali máu (thuốc lợi tiểu hạ kali, thuốc nhuận tràng kích thích, glucocorticoid, các Tetracosactide và amphotericin B tiêm tĩnh mạch): Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần điều chỉnh hạ kali máu trước khi dùng thuốc này và thực hiện theo dõi lâm sàng, chất điện giải và điện tâm đồ.
  • Ondansetron: Tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh. Cần theo dõi lâm sàng và điện tâm đồ.
     
  • Thuốc tác dụng giống atropin (thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc kháng histamin H1 kiểu atropin, thuốc kháng cholinergic, thuốc chữa Parkinson, thuốc chống co thắt kiểu atropin, disopyramid, thuốc an thần kinh phenothiazin, clozapin): Khi sử dụng chung với mequitazin, có thể làm tăng các tác dụng phụ kiểu atropin như: bí tiểu, đợt cấp tính của bệnh tăng nhãn áp, táo bón, khô miệng, và các triệu chứng khác. Cần thận trọng khi phối hợp.
  • Thuốc an thần (dẫn chất Morphin như thuốc giảm đau, thuốc ho, thuốc an thần kinh, barbiturat, benzodiazepin, thuốc an thần giải lo âu khác như meprobamat, thuốc ngủ, thuốc chống trầm cảm như Amitriptylin, doxepin, mianserin, mirtazapin, trimipramin, kháng histamin H1 an thần, thuốc hạ huyết áp trung ương, Baclofen, thalidomid): Khi sử dụng chung với mequitazin, có thể làm tăng tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương. Cần cảnh giác vì có thể gây nguy hiểm khi lái xe hoặc sử dụng máy móc.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Đã có ghi nhận tình trạng giảm bạch cầu hạt khi dùng thuốc kháng histamin nhóm phenothiazin. Nếu người dùng bị sốt hoặc nhiễm trùng trong quá trình điều trị, cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.

Mequitazin cần được dùng cẩn trọng với bệnh nhân bị động kinh, hen suyễn, bệnh gan, tim mạch, tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt. Người động kinh có nguy cơ co giật cao hơn khi dùng thuốc.

Ở bệnh nhân suy gan nặng, thuốc có thể tích tụ do giảm khả năng đào thải.

Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ như buồn ngủ, tụt huyết áp, do đó cần giám sát kỹ khi dùng thuốc.

Tránh dùng chung với đồ uống có cồn hoặc các thuốc an thần, vì có thể làm giảm sự tỉnh táo, gây nguy hiểm khi lái xe hay vận hành máy móc.

Thận trọng khi phối hợp với thuốc kích thích giao cảm, vì có thể ảnh hưởng xấu đến tim mạch.

Khi dùng cùng các thuốc có tác dụng giống atropin, có thể gây táo bón, khô miệng hoặc bí tiểu.

Thuốc có chứa lactose, không phù hợp cho người bị rối loạn di truyền hiếm gặp liên quan đến chuyển hóa galactose hoặc hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú

Mequitazin không được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ đang mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thai kỳ, cũng như với phụ nữ đang cho con bú, trừ khi việc dùng thuốc được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ.

7.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc

Người sử dụng nên cẩn trọng khi tham gia giao thông hoặc làm việc với máy móc, vì mequitazin có thể gây buồn ngủ, choáng váng hoặc đau đầu, làm giảm khả năng phản ứng và sự tỉnh táo.

7.4 Xử trí khi quá liều

7.4.1 Quá liều

Triệu chứng quá liều gồm:

  • Ngủ gà
  • Buồn nôn, nôn mửa
  • Hạ huyết áp
  • Ức chế hệ thần kinh trung ương
  • Nguy cơ co giật (đặc biệt ở trẻ em)
  • Rối loạn nhận thức, hôn mê. 

Quá liều có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

7.4.2 Xử trí

Cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và chức năng tim mạch (bao gồm khoảng QT và nhịp tim) trong vòng 48 giờ. 

Việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ triệu chứng, bao gồm cung cấp hô hấp nhân tạo, làm mát cơ thể khi có sốt, gây nôn và tiến hành rửa dạ dày. 

Diazepam có thể được sử dụng để kiểm soát các cơn co giật. Nên tránh sử dụng các thuốc ức chế thần kinh và dẫn xuất phenothiazin.

Bệnh nhân có thể uống Than hoạt tính và truyền dịch tĩnh mạch. 

Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho tình trạng này.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát

Nhiệt độ không vượt quá 30 độ C.

8 Sản phẩm thay thế

Trong trường hợp Thuốc Amquitaz 5 không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:

  • Mezinet chứa Mequitazine 5mg, được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, mày đay, và phù Quincke. Thuốc cũng dùng để điều trị ngứa và phản ứng dị ứng do côn trùng cắn, đốt, đồng thời phối hợp điều trị các bệnh như ngứa và eczema.
  • Itametazin với hoạt chất Mequitazine 5mg được chỉ định trong các trường hợp như hen do phấn hoa, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, nổi mề đay, chàm dị ứng, ngứa, sốt cỏ khô và hội chứng phù Quinke.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Mequitazin là thuốc kháng histamin H1 và kháng cholinergic thuộc nhóm phenothiazin:

  • Kháng histamin H1: Đối kháng histamin tại cơ trơn khí quản, tiêu hóa, gây giãn các cơ này. Ngoài ra, thuốc còn đối kháng một phần trên tim mạch, làm giảm tính thẩm mao mạch, nhưng không ức chế tiết dịch vị.
  • Kháng cholinergic: Ức chế receptor muscarin và α-adrenergic, có tác dụng hỗ trợ điều trị sung huyết mũi không phải do dị ứng. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ như bí tiểu và rối loạn thị giác. Mequitazin có tác dụng kéo dài và không gây buồn ngủ khi sử dụng với liều điều trị thông thường. Tuy nhiên, khi dùng liều cao (10 mg) hoặc ở những đối tượng nhạy cảm như trẻ em và người cao tuổi, thuốc có thể gây an thần.

Mequitazin có tác dụng kháng histamin kéo dài và không gây buồn ngủ ở liều điều trị thông thường, nhưng có thể gây an thần ở liều cao (10 mg) và ở những người nhạy cảm như trẻ em và người già. [1]

9.2 Dược động học

Mequitazin có khả năng hấp thu tốt khi uống và được phân phối rộng rãi trong huyết tương. 

Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua enzym microsom gan.

Thời gian bán thải của mequitazin vào khoảng 18 giờ. Thuốc và các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua đường mật, trong khi lượng mequitazin chưa chuyển hóa trong nước tiểu là rất thấp.

==>> Tham khảo thêm: Gel ngứa Keratinamin dưỡng da, cấp ẩm da.

10 Thuốc Amquitaz 5 giá bao nhiêu?

Hiện nay, Amquitaz 5 có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.

11 Amquitaz 5 mua ở đâu?

Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Thuốc Amquitaz 5 để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Với liều lượng được chia rõ theo độ tuổi và cân nặng, thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, thuận tiện cho cả gia đình cùng sử dụng khi cần.
  • Dạng viên nén giúp người dùng dễ dàng kiểm soát liều lượng thuốc, đảm bảo việc sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.

13 Nhược điểm

  • Thuốc có thể tương tác với rất nhiều loại khác, đặc biệt là thuốc điều trị tim mạch, trầm cảm hoặc kháng sinh – người bệnh cần phải khai báo đầy đủ thuốc đang dùng để tránh rủi ro.

Tổng 10 hình ảnh

amquitaz 5 2 S7367
amquitaz 5 2 S7367
amquitaz 5 3 M5621
amquitaz 5 3 M5621
amquitaz 5 4 J3642
amquitaz 5 4 J3642
amquitaz 5 5 Q6281
amquitaz 5 5 Q6281
amquitaz 5 6 J4544
amquitaz 5 6 J4544
amquitaz 5 7 G2455
amquitaz 5 7 G2455
amquitaz 5 8 O5104
amquitaz 5 8 O5104
amquitaz 5 9 V8744
amquitaz 5 9 V8744
amquitaz 5 10 P6116
amquitaz 5 10 P6116
amquitaz 5 11 M4028
amquitaz 5 11 M4028

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc Amquitaz 5 do Cục Quản lý Dược phê duyệt, tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Tôi đang dùng thuốc điều trị huyết áp, có uống Amquitaz được không?

    Bởi: Nam vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, Một số thuốc điều trị tim mạch có thể tương tác với Amquitaz. Bạn cần tham khảo bác sĩ, đặc biệt nếu đang dùng thuốc kéo dài khoảng QT hoặc thuốc làm chậm nhịp tim.

      Quản trị viên: Dược sĩ Thảo Phương vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Amquitaz 5 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Amquitaz 5
    L
    Điểm đánh giá: 5/5

    Hàng chính hãng, giá cả phải chăng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789