Amquitaz 5
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Agimexpharm, Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
Số đăng ký | VD-27750-17 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Mequitazine |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | nn1109 |
Chuyên mục | Thuốc Chống Dị Ứng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén Thuốc Amquitaz 5 có chứa các thành phần sau:
- Mequitazin…….…………………………..….....5 mg
- Tá dược vừa đủ………………………………….1 viên.

2 Tác dụng - Chỉ định của Thuốc Amquitaz 5
Thuốc được sử dụng nhằm giảm nhẹ các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc dị ứng, nổi mề đay và phù Quincke. Ngoài ra, thuốc còn có thể được dùng phối hợp trong điều trị bệnh chàm (eczema) và ngứa da.
==>> Xem thêm: Lichensed Spray Nasale làm sạch khoang mũi.
3 Liều dùng - Cách dùng Amquitaz 5
3.1 Liều dùng
Đối tượng | Liều dùng khuyến nghị |
Người lớn và trẻ từ 12 tuổi trở lên | Uống 1 viên/lần, ngày 2 lần (sáng và tối) hoặc uống 2 viên/lần vào buổi tối. |
Trẻ em từ 6–10 tuổi (20–30 kg) | Uống 1/2 viên/lần, ngày 2 lần (sáng và tối) hoặc 1 viên/lần vào buổi tối. |
Trẻ em từ 10–12 tuổi (30–40 kg) | Uống 1/2 viên sáng và 1 viên tối, hoặc 1 viên rưỡi/lần vào buổi tối. |
Người cao tuổi (trên 65 tuổi) | Chưa có liều dùng cụ thể; cần sử dụng thận trọng và theo dõi sát. |
3.2 Cách dùng
Do khả năng gây buồn ngủ ở một số người (đặc biệt là trẻ nhỏ và người lớn tuổi), thời điểm dùng thuốc tốt nhất là vào buổi tối.
Thuốc được sử dụng qua đường uống.
4 Chống chỉ định
Người dị ứng với mequitazin, bất kỳ tá dược nào trong công thức thuốc, hoặc có tiền sử phản ứng với các thuốc thuộc nhóm phenothiazin.
Bệnh nhân từng bị giảm bạch cầu hạt liên quan đến việc dùng phenothiazin trước đó.
Những người hiện đang điều trị bằng thuốc ức chế monoamin oxidase (IMAO) hoặc đã sử dụng IMAO trong vòng hai tuần gần đây, vì IMAO có thể làm tăng tác dụng phụ kháng cholinergic của mequitazin.
Trường hợp đang lên cơn hen cấp.
Bệnh nhân đang điều trị với thuốc có khả năng kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ.
Người có hội chứng QT dài bẩm sinh hoặc đã được chẩn đoán (hay nghi ngờ) có kéo dài khoảng QT.
Bệnh nhân bị rối loạn điện giải, đặc biệt là khi nồng độ Kali trong máu thấp.
Những người có nhịp tim chậm bất thường.
Bệnh nhân mắc bệnh rối loạn chuyển hóa porphyrin, tương tự như các thuốc kháng histamin khác.
Trường hợp có nguy cơ mắc glaucoma góc đóng.
Người có nguy cơ bí tiểu do các vấn đề về đường tiết niệu hoặc tuyến tiền liệt.
Phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú.
5 Tác dụng phụ
Phản ứng dị ứng, có thể dẫn đến sốc phản vệ. | Các vấn đề khác bao gồm khó duy trì sự chú ý, thay đổi khả năng điều tiết thị giác và hiện tượng đồng tử giãn. |
Hiếm khi mất bạch cầu hạt. | Đánh trống ngực. |
Ảo giác, đặc biệt ở người cao tuổi, bồn chồn. | Hạ huyết áp. |
Ngủ gà, kích động, hưng phấn, mất ngủ, nhức đầu, suy giảm chức năng tâm thần vận động, loạn vận động cấp, tác dụng ngoại tháp. | Khô miệng, táo bón; Bí tiểu, khó tiểu. |
Biểu hiện của các tác dụng không mong muốn có thể khác nhau về mức độ, với nguy cơ cao hơn ở người cao tuổi. | Nhạy cảm với ánh sáng, ban đỏ, eczema, ngứa, ban xuất huyết, mày đay, phù Quincke. |
Một số trường hợp có thể gặp phải tình trạng mơ hồ về nhận thức hoặc rối loạn tâm thần. | Khó thở. |
6 Tương tác
Tránh dùng phối hợp | Không nên dùng phối hợp | Thận trọng khi dùng phối hợp | Cân nhắc khi dùng phối hợp |
Có thể làm tăng nguy cơ loạn nhịp thất, bao gồm xoắn đỉnh: Amiodaron, arsenic, artenimol (dihydroartemisinin), bepridil, Citalopram, cisaprid, diphemanil, disopyramide, dofetilide, dolasetron (tiêm tĩnh mạch), Domperidon, dronedaron, Erythromycin (tiêm tĩnh mạch), Escitalopram, hydroquinidin, hydroxyzin, ibutilide, mizolastin, Moxifloxacin, piperaquin, prucalopride, quinidin, sotalol, Spiramycin (tiêm tĩnh mạch), toremifene, Vandetanib, vincamin (tiêm tĩnh mạch). |
|
|
|
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Đã có ghi nhận tình trạng giảm bạch cầu hạt khi dùng thuốc kháng histamin nhóm phenothiazin. Nếu người dùng bị sốt hoặc nhiễm trùng trong quá trình điều trị, cần ngưng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ ngay.
Mequitazin cần được dùng cẩn trọng với bệnh nhân bị động kinh, hen suyễn, bệnh gan, tim mạch, tăng nhãn áp hoặc phì đại tuyến tiền liệt. Người động kinh có nguy cơ co giật cao hơn khi dùng thuốc.
Ở bệnh nhân suy gan nặng, thuốc có thể tích tụ do giảm khả năng đào thải.
Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ như buồn ngủ, tụt huyết áp, do đó cần giám sát kỹ khi dùng thuốc.
Tránh dùng chung với đồ uống có cồn hoặc các thuốc an thần, vì có thể làm giảm sự tỉnh táo, gây nguy hiểm khi lái xe hay vận hành máy móc.
Thận trọng khi phối hợp với thuốc kích thích giao cảm, vì có thể ảnh hưởng xấu đến tim mạch.
Khi dùng cùng các thuốc có tác dụng giống atropin, có thể gây táo bón, khô miệng hoặc bí tiểu.
Thuốc có chứa lactose, không phù hợp cho người bị rối loạn di truyền hiếm gặp liên quan đến chuyển hóa galactose hoặc hấp thu glucose-galactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
Mequitazin không được khuyến khích sử dụng cho phụ nữ đang mang thai, đặc biệt là trong giai đoạn cuối thai kỳ, cũng như với phụ nữ đang cho con bú, trừ khi việc dùng thuốc được bác sĩ chỉ định và theo dõi chặt chẽ.
7.3 Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Người sử dụng nên cẩn trọng khi tham gia giao thông hoặc làm việc với máy móc, vì mequitazin có thể gây buồn ngủ, choáng váng hoặc đau đầu, làm giảm khả năng phản ứng và sự tỉnh táo.
7.4 Xử trí khi quá liều
7.4.1 Quá liều
Triệu chứng quá liều gồm:
- Ngủ gà
- Buồn nôn, nôn mửa
- Hạ huyết áp
- Ức chế hệ thần kinh trung ương
- Nguy cơ co giật (đặc biệt ở trẻ em)
- Rối loạn nhận thức, hôn mê.
Quá liều có thể dẫn đến tử vong, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
7.4.2 Xử trí
Cần theo dõi chặt chẽ các triệu chứng và chức năng tim mạch (bao gồm khoảng QT và nhịp tim) trong vòng 48 giờ.
Việc điều trị chủ yếu tập trung vào hỗ trợ triệu chứng, bao gồm cung cấp hô hấp nhân tạo, làm mát cơ thể khi có sốt, gây nôn và tiến hành rửa dạ dày.
Diazepam có thể được sử dụng để kiểm soát các cơn co giật. Nên tránh sử dụng các thuốc ức chế thần kinh và dẫn xuất phenothiazin.
Bệnh nhân có thể uống Than hoạt tính và truyền dịch tĩnh mạch.
Hiện tại, chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho tình trạng này.
7.5 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo thoáng mát
Nhiệt độ không vượt quá 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp Thuốc Amquitaz 5 không còn hàng, bạn có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Mezinet chứa Mequitazine 5mg, được chỉ định để điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, mày đay, và phù Quincke. Thuốc cũng dùng để điều trị ngứa và phản ứng dị ứng do côn trùng cắn, đốt, đồng thời phối hợp điều trị các bệnh như ngứa và eczema.
- Itametazin với hoạt chất Mequitazine 5mg được chỉ định trong các trường hợp như hen do phấn hoa, viêm mũi dị ứng, viêm kết mạc, nổi mề đay, chàm dị ứng, ngứa, sốt cỏ khô và hội chứng phù Quinke.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mequitazin là thuốc kháng histamin H1 và kháng cholinergic thuộc nhóm phenothiazin:
- Kháng histamin H1: Đối kháng histamin tại cơ trơn khí quản, tiêu hóa, gây giãn các cơ này. Ngoài ra, thuốc còn đối kháng một phần trên tim mạch, làm giảm tính thẩm mao mạch, nhưng không ức chế tiết dịch vị.
- Kháng cholinergic: Ức chế receptor muscarin và α-adrenergic, có tác dụng hỗ trợ điều trị sung huyết mũi không phải do dị ứng. Tuy nhiên, chúng có thể gây ra các tác dụng phụ như bí tiểu và rối loạn thị giác. Mequitazin có tác dụng kéo dài và không gây buồn ngủ khi sử dụng với liều điều trị thông thường. Tuy nhiên, khi dùng liều cao (10 mg) hoặc ở những đối tượng nhạy cảm như trẻ em và người cao tuổi, thuốc có thể gây an thần.
Mequitazin có tác dụng kháng histamin kéo dài và không gây buồn ngủ ở liều điều trị thông thường, nhưng có thể gây an thần ở liều cao (10 mg) và ở những người nhạy cảm như trẻ em và người già. [1]
9.2 Dược động học
Mequitazin có khả năng hấp thu tốt khi uống và được phân phối rộng rãi trong huyết tương.
Thuốc chủ yếu được chuyển hóa qua enzym microsom gan.
Thời gian bán thải của mequitazin vào khoảng 18 giờ. Thuốc và các sản phẩm chuyển hóa chủ yếu được thải trừ qua đường mật, trong khi lượng mequitazin chưa chuyển hóa trong nước tiểu là rất thấp.
==>> Tham khảo thêm: Gel ngứa Keratinamin dưỡng da, cấp ẩm da.
10 Thuốc Amquitaz 5 giá bao nhiêu?
Hiện nay, Amquitaz 5 có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Amquitaz 5 mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê Thuốc Amquitaz 5 để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Với liều lượng được chia rõ theo độ tuổi và cân nặng, thuốc phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên, thuận tiện cho cả gia đình cùng sử dụng khi cần.
- Dạng viên nén giúp người dùng dễ dàng kiểm soát liều lượng thuốc, đảm bảo việc sử dụng đúng theo chỉ định của bác sĩ hoặc hướng dẫn sử dụng.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể tương tác với rất nhiều loại khác, đặc biệt là thuốc điều trị tim mạch, trầm cảm hoặc kháng sinh – người bệnh cần phải khai báo đầy đủ thuốc đang dùng để tránh rủi ro.
Tổng 10 hình ảnh









