Ambroxol Effer DWP 60mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Wealphar, Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Wealphar |
Số đăng ký | 893110385125 |
Dạng bào chế | Viên nén sủi bọt |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp x 10 viên |
Hoạt chất | Ambroxol, Manitol, Natri Bicarbonat, Simethicone |
Tá dược | Povidone (PVP), Sucralose (Splenda), Acid Citric Monohydrate, Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq363 |
Chuyên mục | Thuốc Hô Hấp |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Ambroxol hydroclorid 60 mg.
Tá dược: Acid citric khan, mannitol, simethicon nhũ tương 30%, PVP K30, Natri bicarbonat, natri carbonat, lactose monohydrat, Sucralose, hương trái cây tổng hợp, PEG 6000, silicon dioxid keo, behenoyl polyoxyl-8 glycerid.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg
Ambroxol thuộc nhóm thuốc long đờm, có tác dụng làm loãng dịch tiết phế quản và tăng khả năng vận chuyển chất nhầy. Thuốc được dùng trong điều trị các bệnh đường hô hấp cấp và mạn tính khi có tình trạng tăng tiết dịch bất thường.
Chỉ định:
Điều trị các bệnh lý đường hô hấp cấp hoặc mạn tính kèm tăng tiết đờm bất thường.
Áp dụng cho người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Novopetite Expectorant Ambroxol 3mg/ml giảm đờm tan nhầy
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥ 12 tuổi:
30 mg (½ viên) x 3 lần/ngày trong 2–3 ngày đầu.
Sau đó duy trì 30 mg (½ viên) x 2 lần/ngày.
Ở người lớn có thể tăng hiệu quả bằng 60 mg (1 viên) x 2 lần/ngày.
Trẻ em < 12 tuổi: Chống chỉ định do chưa xác lập được tính an toàn và hiệu quả.
3.2 Cách dùng
Hòa tan viên sủi trong một cốc nước, uống ngay sau khi pha.
Nên uống thuốc sau bữa ăn.
Không dùng liên tục quá 4–5 ngày nếu không có chỉ định bác sĩ.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với ambroxol hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Trẻ em dưới 12 tuổi do hàm lượng cao và chưa có dữ liệu an toàn, hiệu quả.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Novopetite expectorant ambroxol 6mg/ml điều trị bệnh lý cấp tính đường hô hấp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn được phân loại theo tần suất:
Rối loạn miễn dịch: Hiếm gặp: quá mẫn; chưa rõ: phản vệ (sốc phản vệ, phù mạch, ngứa).
Thần kinh: Thường gặp: thay đổi vị giác.
Tiêu hóa – hô hấp: Thường gặp: buồn nôn, giảm cảm giác miệng họng; ít gặp: nôn, tiêu chảy, khó tiêu, đau bụng, khô miệng; chưa rõ: khô họng.
Da – mô dưới da: Hiếm gặp: phát ban, mày đay; chưa rõ: phản ứng da nghiêm trọng (hồng ban đa dạng, Stevens–Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính).
Toàn thân: Ít gặp: sốt.
6 Tương tác
Chưa có báo cáo lâm sàng về tương tác bất lợi.
Khi dùng cùng thuốc chống ho, phản xạ ho bị ức chế có thể dẫn đến ứ đọng dịch tiết → chỉ phối hợp khi bác sĩ đánh giá lợi ích vượt trội nguy cơ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có báo cáo hiếm về phản ứng da nghiêm trọng; ngừng thuốc ngay khi có triệu chứng.
- Thận trọng ở bệnh nhân có rối loạn vận động phế quản và tiết dịch nhiều (như hội chứng lông mao bất động).
- Suy gan, suy thận nặng: chỉ dùng khi bác sĩ chỉ định, nguy cơ tích lũy chất chuyển hóa.
- Người có tiền sử loét dạ dày tá tràng: thận trọng.
- Người không dung nạp histamin: tránh dùng kéo dài vì ambroxol ảnh hưởng đến chuyển hóa histamin.
- Bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu lactase bẩm sinh, kém hấp thu glucose-galactose không được dùng thuốc do chứa lactose.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thai kỳ: Ambroxol qua nhau thai, chưa thấy gây hại rõ ràng nhưng không khuyến cáo, đặc biệt 3 tháng đầu.
Cho con bú: Ambroxol tiết qua sữa mẹ, không khuyến cáo dùng trong thời kỳ này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận triệu chứng đặc hiệu.
Các trường hợp dùng quá liều quan sát thấy triệu chứng tương tự tác dụng phụ đã biết.
Xử trí: điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Ambroxol Effer DWP 60mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Ambroxol 30mg Tipharco do Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco sản xuất, chứa hoạt chất Ambroxol – một thuốc long đờm có tác dụng làm loãng dịch tiết đường hô hấp và hỗ trợ vận chuyển chất nhầy. Thuốc được chỉ định trong điều trị các bệnh lý cấp và mạn tính của đường hô hấp có kèm tăng tiết đờm bất thường, giúp cải thiện tình trạng ứ đọng đờm và khó thở.
Sản phẩm Redomuc 30 của Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh chứa hoạt chất Ambroxol, có tác dụng long đờm, làm loãng dịch tiết phế quản và tăng cường hoạt động lông mao đường thở. Thuốc được sử dụng trong điều trị các bệnh cấp và mạn tính ở đường hô hấp có tình trạng tiết dịch nhầy bất thường, giúp làm sạch đường thở, cải thiện hô hấp.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Ambroxol là chất chuyển hóa của Bromhexin, thuộc nhóm thuốc long đờm (ATC: R05CB06). So với bromhexin, ambroxol không có nhóm methyl và có thêm nhóm hydroxyl. Thuốc làm tăng tiết thanh dịch, giảm độ nhớt dịch nhầy và cải thiện hoạt động lông mao, giúp đẩy chất nhầy ra ngoài. Ambroxol còn kích thích tế bào phổi loại II và tế bào Clara tạo chất hoạt động bề mặt, góp phần bảo vệ phổi. Tác dụng khởi phát sau uống 30 phút và kéo dài 6–12 giờ tùy liều. Hiệu quả trên số đợt cấp và chức năng phổi ở bệnh nhân COPD chưa được xác định rõ.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu hoàn toàn qua đường uống, Tmax 1–3 giờ. Sinh khả dụng giảm 1/3 do chuyển hóa bước một.
Phân bố: Liên kết protein huyết tương 80–90%. Qua nhau thai, dịch não tủy, sữa mẹ.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan thành các chất như acid dibromoanthranilic và các glucuronid.
Thải trừ: 90% dưới dạng chất chuyển hóa qua thận, <10% dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải 7–12 giờ (ambroxol nguyên vẹn) và khoảng 22 giờ (bao gồm chất chuyển hóa). Giảm thải trừ trong suy gan nặng; nguy cơ tích lũy chất chuyển hóa khi suy thận nặng.
10 Thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg giá bao nhiêu?
Thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Ambroxol Effer DWP 60mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có tác dụng long đờm rõ rệt, giúp cải thiện khả năng đào thải dịch nhầy ở đường hô hấp.
- Dạng viên sủi dễ tan, tiện lợi khi dùng, thích hợp cho người khó nuốt viên nén.
- Liều lượng linh hoạt, có thể điều chỉnh theo đáp ứng và tình trạng bệnh nhân.
- Tác dụng xuất hiện nhanh trong vòng 30 phút và kéo dài nhiều giờ, giúp kiểm soát triệu chứng tốt.
13 Nhược điểm
- Nguy cơ gây phản ứng trên da nghiêm trọng, cần ngừng ngay khi xuất hiện dấu hiệu bất thường.
- Không khuyến cáo ở phụ nữ có thai ba tháng đầu và trong thời kỳ cho con bú.
Tổng 7 hình ảnh






