Ambien 10mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Sanofi, Sanofi-Aventis US LLC |
Công ty đăng ký | Sanofi-Aventis US LLC |
Số đăng ký | Đang cập nhật |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Lọ 100 viên |
Hoạt chất | Zolpidem, Lactose |
Tá dược | Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Microcrystalline cellulose (MCC), titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Pháp |
Mã sản phẩm | ly266 |
Chuyên mục | Thuốc Thần Kinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Trong mỗi viên nén thuốc Ambien 10mg có chứa các thành phần:
- Zolpidem tartrate………………………10mg
- Các tá dược khác: hydroxypropyl methylcellulose, lactose, magnesium stearat, microcrystalline cellulose, polyethylene glycol, sodium starch glycolate và titanium dioxide,...vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Ambien 10mg
2.1 Ambien 10mg - Zolpidem tartrate là thuốc gì?
Ambien là một loại thuốc kê đơn giúp điều trị chứng mất ngủ (khó ngủ) ở người lớn trong thời gian ngắn.
Ambien là một loại thuốc thuộc nhóm kiểm soát liên bang (C-IV) do có khả năng bị lạm dụng hoặc gây nghiện. Hãy cất giữ Ambien ở nơi an toàn để tránh bị đánh cắp. Không bao giờ đưa Ambien của bạn cho người khác, vì thuốc có thể gây tử vong hoặc gây hại cho họ. Việc bán hoặc chuyển nhượng thuốc này là vi phạm pháp luật.
2.2 Chỉ định
Ambien (zolpidem tartrate) được sử dụng để điều trị ngắn hạn chứng mất ngủ, đặc biệt là khi người bệnh gặp khó khăn trong việc bắt đầu giấc ngủ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng công dụng: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Zoltsan SRS xóa tan nỗi lo mất ngủ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Ambien
3.1 Liều dùng
3.1.1 Liều dùng cho người lớn
Nên sử dụng liều thấp nhất có tác dụng. Liều khởi đầu được khuyến nghị là 5 mg đối với phụ nữ và 5 hoặc 10 mg đối với nam giới, uống một lần duy nhất ngay trước khi đi ngủ, và cần đảm bảo ít nhất 7–8 giờ ngủ trước khi thức dậy. Nếu liều 5 mg không mang lại hiệu quả, có thể tăng lên 10 mg.
Không khuyến khích dùng Ambien lâu dài. Điều trị nên giới hạn thời gian ngắn và cần đánh giá lại tình trạng bệnh nhân để tránh nguy cơ lệ thuộc.
3.1.2 Liều dùng cho bệnh nhân đặc biệt
Bệnh nhân cao tuổi hoặc suy yếu nên dùng 5mg mỗi ngày trước khi đi ngủ. Bệnh nhân suy gan nhẹ đến vừa cũng cần liều 5mg mỗi ngày. Tránh dùng cho bệnh nhân suy gan nặng.
3.1.3 Sử dụng cùng thuốc ức chế thần kinh trung ương (CNS)
Cần điều chỉnh liều khi kết hợp Ambien với các thuốc ức chế thần kinh trung ương khác, vì có thể xảy ra tác dụng cộng dồn.[1]
3.2 Cách dùng
Uống 1 viên Ambien vào buổi tối trước khi đi ngủ.
Bạn không nên sử dụng Ambien cùng hoặc ngay sau bữa ăn. Ambien sẽ phát huy tác dụng tốt hơn nếu được dùng khi dạ dày rỗng.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân đã từng gặp phải các hành vi ngủ bất thường sau khi dùng Ambien.
Có phản ứng dị ứng với zolpidem, bao gồm sốc phản vệ và phù mạch.
5 Tác dụng phụ
Tần suất | Tác dụng phụ |
Thường gặp | Mất điều hòa, lú lẫn, hưng phấn, đau đầu, mất ngủ, chóng mặt, suy nhược, khó tiêu, nấc cụt, buồn nôn, đau khớp, đau cơ, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường hô hấp dưới, song thị, thị lực bất thường, nhiễm trùng đường tiết niệu. |
Ít gặp | Tăng tiết mồ hôi, xanh xao, hạ huyết áp tư thế, ngất, phù nề, té ngã, mệt mỏi, sốt, khó chịu, chấn thương, rối loạn mạch máu não, tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, kích động, lo lắng, giảm nhận thức, tách biệt, khó tập trung, nói khó, ảo giác, chuột rút, đau nửa đầu, viêm khớp, viêm âm đạo, viêm bàng quang, tiểu không tự chủ. |
Hiếm gặp | Điều tiết bất thường, nước bọt thay đổi, đỏ bừng, tăng nhãn áp, bất lực, phản ứng dị ứng, sốc phản vệ, phù mặt, bốc hỏa, tăng ESR, đau, chân không yên, run rẩy, giảm cân, đau thắt ngực, loạn nhịp tim, viêm động mạch, suy tuần hoàn, ngoại tâm thu, nhồi máu cơ tim, viêm tĩnh mạch, thuyên tắc phổi, phù phổi, giãn tĩnh mạch, nhịp nhanh thất, dáng đi bất thường, suy nghĩ bất thường, phản ứng hung hăng, thờ ơ, tăng cảm giác thèm ăn, giảm ham muốn tình dục, ảo tưởng, mất trí nhớ, chứng khó nói, cảm thấy lạ, giảm vận động, trương lực cơ thấp, cuồng loạn, cảm giác say, phản ứng hưng cảm, đau dây thần kinh, viêm dây thần kinh, loạn thần kinh, các cơn hoảng loạn, liệt, rối loạn nhân cách, mộng du, cố gắng tự tử, co giật, ngáp, viêm ruột, ợ hơi, co thắt thực quản, viêm dạ dày, trĩ, tắc ruột, xuất huyết trực tràng, sâu răng, thiếu máu, tăng hemoglobin, giảm bạch cầu, hạch to, thiếu máu hồng cầu to, ban xuất huyết, huyết khối, áp xe, herpes simplex, herpes zoster, viêm tai ngoài, viêm tai giữa, tăng bilirubin máu, tăng SGOT, bệnh gút, tăng cholesterol máu, tăng lipid máu, tăng phosphatase kiềm, tăng BUN, phù quanh hốc mắt, thoái hóa khớp, yếu cơ, đau thần kinh tọa, viêm gân, u xơ tuyến vú, khối u vú, đau vú, co thắt phế quản, suy hô hấp, chảy máu cam, thiếu oxy, viêm thanh quản, viêm phổi, mụn trứng cá, phát ban bóng nước, viêm da, nhọt, viêm tại chỗ tiêm, phản ứng nhạy cảm với ánh sáng, nổi mề đay, viêm kết mạc, loét giác mạc, chảy nước mắt bất thường, loạn khứu giác, thị lực sáng, suy thận cấp, tiểu khó, tiểu nhiều lần, tiểu đêm, tiểu nhiều, viêm bể thận, đau thận, bí tiểu. |
6 Tương tác
Thuốc dùng cùng | Tương tác xảy ra |
Thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương | Sử dụng cùng các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương làm tăng buồn ngủ, giảm khả năng vận động tâm thần, ảnh hưởng khả năng lái xe. |
Rượu bia | Kết hợp với rượu bia tăng tác dụng giảm khả năng vận động tâm thần. |
Thuốc phiện | Kết hợp với thuốc phiện có thể làm tăng nguy cơ suy hô hấp. Giới hạn liều và thời gian sử dụng cùng thuốc phiện. |
Imipramine, Chlorpromazine | Imipramine làm giảm 20% nồng độ đỉnh và giảm sự tỉnh táo khi kết hợp với zolpidem. Chlorpromazine cũng làm giảm tỉnh táo và hiệu suất vận động tâm thần. |
Sertraline | Kết hợp với sertraline làm tăng mức độ tiếp xúc với zolpidem. |
Fluoxetine | Sau khi dùng lâu dài, thời gian bán hủy zolpidem tăng 17%, nhưng không ảnh hưởng đến hiệu suất vận động tâm thần. |
Haloperidol | Không có tác dụng tương tác dược động học hoặc dược lực học khi kết hợp với zolpidem. |
Chất cảm ứng CYP3A4 | Rifampin và Cây ban Âu làm giảm nồng độ zolpidem trong máu, không nên kết hợp với zolpidem. |
Chất ức chế CYP3A4 | Ketoconazole làm tăng mức độ tiếp xúc với zolpidem, cần cân nhắc giảm liều zolpidem khi sử dụng đồng thời. |
Trên đây có thể chưa liệt kê đầy đủ các tương tác giữa Ambien và các thuốc khác. Bệnh nhân nên thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn và đảm bảo an toàn trong điều trị.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Ambien có thể gây ra hành vi ngủ phức tạp như mộng du, lái xe, hoặc tham gia vào các hoạt động khi chưa hoàn toàn tỉnh táo. Những hành vi này có thể gây thương tích nghiêm trọng hoặc tử vong và bệnh nhân thường không nhớ những sự kiện này. Nếu xảy ra, cần ngừng ngay thuốc.
Ambien có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương và khi sử dụng cùng các thuốc khác như rượu hay benzodiazepine, nguy cơ ức chế thần kinh trung ương sẽ tăng. Không nên dùng Ambien kết hợp với các thuốc an thần khác vào giờ đi ngủ hoặc giữa đêm. Nguy cơ suy giảm khả năng lái xe hoặc thực hiện các hoạt động đòi hỏi tỉnh táo vào ngày hôm sau nếu không ngủ đủ giấc.
Mất ngủ có thể là dấu hiệu của một bệnh lý tiềm ẩn. Nếu tình trạng mất ngủ không giảm sau 7-10 ngày, cần xem xét các bệnh lý khác.
Một số bệnh nhân có thể có thay đổi hành vi, bao gồm kích động và ảo giác. Nếu có dấu hiệu bất thường, cần theo dõi ngay lập tức.
Sử dụng Ambien ở bệnh nhân trầm cảm có thể làm trầm trọng thêm tình trạng và dẫn đến suy nghĩ hoặc hành động tự sát. Cần theo dõi và bảo vệ bệnh nhân khi sử dụng thuốc này.
Ambien có thể ảnh hưởng đến hô hấp, đặc biệt ở bệnh nhân có vấn đề về hô hấp hoặc khi sử dụng kết hợp với opioid. Cần thận trọng khi dùng cho nhóm bệnh nhân này.
Ở bệnh nhân suy gan, zolpidem có thể gây ra hội chứng não gan. Cần tránh sử dụng Ambien cho bệnh nhân suy gan nặng.
Ngừng đột ngột Ambien có thể gây ra triệu chứng cai thuốc. Cần theo dõi bệnh nhân để phát hiện dấu hiệu lạm dụng hoặc phụ thuộc vào thuốc.
Ambien không được khuyến cáo cho trẻ em dưới 18 tuổi, vì tính an toàn và hiệu quả của zolpidem ở nhóm này chưa được xác định.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và phụ nữ đang cho con bú
7.2.1 Phụ nữ mang thai
Sử dụng zolpidem trong thai kỳ, đặc biệt vào cuối tam cá nguyệt thứ ba, có thể gây suy hô hấp và an thần ở trẻ sơ sinh. Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về mối liên hệ giữa zolpidem và dị tật bẩm sinh, nhưng cần theo dõi trẻ sơ sinh có mẹ sử dụng thuốc trong thai kỳ. Dữ liệu từ động vật cho thấy zolpidem có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi với các liều cao hơn liều lâm sàng, gây chậm phát triển và giảm tỷ lệ sống sót của con cái. Tuy nhiên, nguy cơ dị tật bẩm sinh và sảy thai vẫn chưa được xác định rõ.
7.2.2 Phụ nữ đang cho con bú
Dữ liệu về zolpidem trong sữa mẹ còn hạn chế, nhưng có báo cáo về tình trạng an thần quá mức ở trẻ sơ sinh tiếp xúc với thuốc qua sữa mẹ. Mặc dù không có thông tin về tác động của zolpidem đối với việc sản xuất sữa, người mẹ cần cân nhắc lợi ích của việc cho con bú cùng với nhu cầu sử dụng thuốc. Trẻ sơ sinh cần được theo dõi các dấu hiệu an thần quá mức, trương lực cơ thấp và suy hô hấp. Người mẹ có thể cần ngừng cho con bú trong quá trình điều trị và 23 giờ sau khi dùng thuốc để giảm thiểu rủi ro.
7.3 Xử trí khi quá liều
7.3.1 Triệu chứng
Quá liều zolpidem, đơn độc hoặc kết hợp với thuốc ức chế thần kinh trung ương, có thể gây giảm ý thức, từ buồn ngủ đến hôn mê, suy tim mạch và/hoặc hô hấp, thậm chí tử vong.
7.3.2 Xử trí
Cần áp dụng các biện pháp hỗ trợ và triệu chứng chung, rửa dạ dày nếu cần, và truyền dịch tĩnh mạch. Flumazenil có thể giúp giảm tác dụng an thần, nhưng có thể gây co giật. Cần theo dõi hô hấp, huyết áp và mạch, điều trị hạ huyết áp và ức chế thần kinh trung ương khi cần. Thẩm phân không hiệu quả trong điều trị quá liều zolpidem.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát
Để ở nhiệt độ phòng 20°C đến 25°C
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp sản phẩm Ambien 10mg không còn hàng, quý khách có thể tham khảo một số sản phẩm thay thế sau:
- Thuốc Zolpidem Biogaran 10mg là sản phẩm của thương hiệu Biogaran, với thành phần chính là Zolpidem 10mg, giúp điều trị ngắn hạn chứng mất ngủ tạm thời hoặc không thường xuyên.
- Zolpidem Viatris 10mg, chứa Zolpidem Tartrate 10mg, được chỉ định cho người lớn trong việc điều trị chứng mất ngủ. Sản phẩm có đóng gói hộp 1 vỉ, mỗi vỉ chứa 14 viên nén bao phim.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Zolpidem có sự liên kết mạnh mẽ với các thụ thể GABA A, đặc biệt là với tiểu đơn vị α1, hơn là với các tiểu đơn vị α2 và α3. Zolpidem không có ái lực mạnh với tiểu đơn vị α5 của các thụ thể GABA A. Mô hình liên kết này có thể lý giải tại sao zolpidem không gây tác dụng giãn cơ rõ rệt trong các nghiên cứu trên động vật. Ngoài ra, zolpidem cũng không liên kết đáng kể với các thụ thể dopaminergic D2, serotonergic 5HT2, adrenergic, histaminergic, hay muscarinic.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu
Ambien được hấp thu nhanh chóng qua Đường tiêu hóa. Trong một nghiên cứu về liều đơn, khi sử dụng viên nén zolpidem tartrate 5 mg và 10 mg, nồng độ đỉnh trung bình (C max) lần lượt đạt 59 ng/mL và 121 ng/mL, với thời gian đạt được nồng độ đỉnh là khoảng 1,6 giờ (T max).
9.2.2 Phân bố
Ambien có khả năng liên kết với protein cao, đạt 92,5 ± 0,1%, và không phụ thuộc vào nồng độ từ 40 đến 790 ng/mL. Zolpidem không tích tụ trong cơ thể người trẻ tuổi sau khi dùng liều 20 mg trong hai tuần.
9.2.3 Chuyển hóa
Ambien được chuyển hóa thành các chất chuyển hóa không có hoạt tính và chủ yếu được bài tiết qua thận. Động học của Ambien có tính tuyến tính trong khoảng liều từ 5 đến 20 mg.
9.2.4 Thải trừ
Thời gian bán thải trung bình của Ambien là khoảng 2,5 giờ đối với viên 10 mg. Ambien được đào thải qua thận mà không có sự tích tụ trong cơ thể. [2]
==>> Xem thêm thuốc: Thuốc Edluar 10mg giúp an thần gây ngủ
10 Thuốc Ambien giá bao nhiêu?
Hiện nay, thuốc Ambien 10mg có sẵn tại nhà thuốc trực tuyến Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy. Giá sản phẩm có thể được cập nhật trên đầu trang. Để biết thêm chi tiết về giá cả và các chương trình khuyến mãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ qua hotline hoặc gửi tin nhắn qua Zalo, Facebook.
11 Thuốc Ambien 10mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang theo đơn thuốc có kê thuốc Ambien để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc bạn cũng có thể liên hệ qua số hotline hoặc nhắn tin trên website để được tư vấn và hướng dẫn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Ambien 10mg giúp điều trị chứng mất ngủ một cách hiệu quả, đặc biệt khi bệnh nhân gặp khó khăn trong việc bắt đầu giấc ngủ. Thuốc phát huy tác dụng nhanh, giúp người bệnh có thể đi vào giấc ngủ chỉ trong một thời gian ngắn sau khi sử dụng.
- Ambien không chỉ giúp người dùng dễ dàng chìm vào giấc ngủ mà còn giúp duy trì giấc ngủ suốt đêm, hạn chế việc thức giấc nhiều lần, mang lại sự nghỉ ngơi đầy đủ cho cơ thể.
13 Nhược điểm
- Do thuộc nhóm thuốc kiểm soát, Ambien có nguy cơ gây lệ thuộc nếu sử dụng kéo dài. Việc lạm dụng thuốc có thể dẫn đến nghiện, vì vậy việc điều trị cần được giới hạn trong thời gian ngắn và không được phép sử dụng lâu dài.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs.com, Ambien Dosage, Drugs.com. Truy cập ngày 20 tháng 01 năm 2025.
- ^ Thông tin nhãn thuốc AMBIEN của Dailymed, tại đây. Truy cập ngày 20 tháng 01 năm 2025