1 / 10
alzyltex 1 J4451

Alzyltex 1,25%

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuMebiphar, Công ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế
Công ty đăng kýCông ty cổ phần Dược phẩm và Sinh học y tế
Số đăng ký893100384125
Dạng bào chếThuốc bột uống
Quy cách đóng góiHộp 20 gói x 0,4g
Hoạt chấtCetirizine Hydrochlorid, Natri Clorid, Sorbitol
Tá dượcSucralose (Splenda), Acid Malic
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq370
Chuyên mục Thuốc Chống Dị Ứng

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Thành phần hoạt chất:

Mỗi gói 0,4 g thuốc bột uống chứa: Cetirizin dihydroclorid 5 mg.

Thành phần tá dược: Sorbitol, Natri clorid, acid malic, Sucralose, bột hương chuối, sucrose

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alzyltex 1,25%

Tác dụng: Cetirizin dihydroclorid là thuốc kháng histamin thế hệ hai, có tác dụng ức chế chọn lọc trên thụ thể H1, giúp kiểm soát các phản ứng dị ứng mà không gây buồn ngủ mạnh như các thuốc thế hệ trước. Thuốc làm giảm các biểu hiện dị ứng ở đường hô hấp và ngoài da.

Chỉ định: Được sử dụng cho người lớn và trẻ em trên 2 tuổi để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng (theo mùa hoặc quanh năm) và mày đay vô căn mạn tính.

Thuốc Alzyltex 1,25% giảm viêm mũi dị ứng, mày đay cho trẻ em, người lớn
Thuốc Alzyltex 1,25% giảm viêm mũi dị ứng, mày đay cho trẻ em, người lớn

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Alesof giảm nhanh tình trạng dị ứng

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alzyltex 1,25%

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 10 mg cetirizin dihydroclorid mỗi ngày (1 gói 0,8 g hoặc 2 gói 0,4 g), dùng một lần/ngày trước khi ngủ. Có thể điều chỉnh liều tùy vào độ tuổi và tình trạng lâm sàng, nhưng không quá 20 mg/ngày (2 gói 0,8 g hoặc 4 gói 0,4 g).

Trẻ em 2 – 7 tuổi: Liều khuyến cáo là 2,5 mg (nên chọn dạng bào chế phù hợp hơn) x 2 lần/ngày, dùng sau bữa sáng và trước khi ngủ.

Trẻ em 7 – 15 tuổi: Sử dụng 5 mg (1 gói 0,4 g) x 2 lần/ngày sau bữa sáng và trước khi ngủ.

Bệnh nhân suy thận: Cần giảm liều tùy mức độ suy thận, tham khảo bảng liều trong tài liệu gốc.

Bệnh nhân suy gan hoặc người cao tuổi: Nên bắt đầu với liều thấp hơn, ví dụ 5 mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Hòa tan hoàn toàn bột thuốc với nước trước khi uống. Dùng ngay sau khi pha.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho bệnh nhân dị ứng với cetirizin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc, cũng như các dẫn xuất piperazin như levocetirizin, hydroxyzin.

Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng (Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút)

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Jurtec Solution 1mg/ml điều trị viêm mũi dị ứng

5 Tác dụng phụ

  • Rối loạn huyết học: Trường hợp rất hiếm có thể xảy ra giảm số lượng tiểu cầu trong máu.
  • Phản ứng miễn dịch: Đôi khi xuất hiện các biểu hiện quá mẫn, hiếm hơn là sốc phản vệ.
  • Chuyển hóa và dinh dưỡng: Một số trường hợp không xác định được tần suất ghi nhận tăng cảm giác muốn ăn.
  • Tâm thần – hành vi: Bệnh nhân có thể gặp kích động (ít gặp), còn các biểu hiện như hành vi hung hăng, lẫn lộn, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ hoặc ảo giác xảy ra với tần suất hiếm; co giật rất hiếm khi ghi nhận. Ý định tự tử xuất hiện nhưng tần suất không rõ ràng.
  • Hệ thần kinh trung ương: Dị cảm đôi lúc xuất hiện, hiếm gặp co giật hoặc rối loạn vận động; các trường hợp rối loạn vị giác, ngất xỉu, run tay chân, thay đổi trương lực cơ, rối loạn cử động mắt rất ít gặp. Tình trạng suy giảm trí nhớ hoặc mất trí nhớ được báo cáo nhưng chưa xác định tần suất cụ thể.
  • Cơ quan thị giác: Có thể phát sinh các rối loạn như điều tiết bất thường, nhìn mờ, sưng quanh mắt hoặc thay đổi vận động nhãn cầu nhưng đây là các biểu hiện cực kỳ hiếm.
  • Thính giác – tiền đình: chóng mặt được ghi nhận, tần suất không rõ.
  • Tim mạch: Một số trường hợp hiếm ghi nhận hiện tượng tim đập nhanh.
  • Hô hấp: Trường hợp rất hiếm, người dùng có thể bị ho.
  • Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy được báo cáo với tần suất ít gặp, buồn nôn xảy ra rất hiếm.
  • Gan – mật: Đôi khi gặp rối loạn chức năng gan như tăng các chỉ số men gan hoặc bilirubin.
  • Da và mô dưới da: Biểu hiện ngoài da gồm ngứa hoặc nổi ban (ít gặp), nổi mày đay (hiếm gặp), phù hoặc hồng ban sắc tố cố định do thuốc (rất hiếm).
  • Thận và tiết niệu: Các phản ứng như khó tiểu, đái dầm xảy ra rất hiếm; bí tiểu chưa xác định được tần suất.
  • Toàn thân: Người dùng có thể gặp suy nhược, mệt mỏi (ít gặp), phù nề (hiếm), cảm giác bất thường (rất hiếm).
  • Khối lượng cơ thể: Tăng cân được ghi nhận ở một số ít trường hợp.

Lưu ý: Nếu xuất hiện bất cứ dấu hiệu bất thường nào nghi ngờ là do thuốc, cần liên hệ ngay với cán bộ y tế để được tư vấn xử lý phù hợp

6 Tương tác

Tránh sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế thần kinh trung ương như thuốc an thần, rượu vì cetirizin có thể làm tăng tác động của các thuốc này.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng 

  • Ở liều điều trị, cetirizin không gây tương tác đáng kể với rượu, nhưng vẫn cần thận trọng khi dùng cùng lúc.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan, suy thận.
  • Cẩn trọng ở những người có nguy cơ bí tiểu do cetirizin có thể làm tăng nguy cơ này.
  • Cần chú ý ở bệnh nhân động kinh hoặc có nguy cơ co giật.
  • Không dùng cho trẻ dưới 2 tuổi.
  • Thuốc có thể ảnh hưởng đến kết quả test dị ứng da, nên ngưng thuốc ít nhất 3 ngày trước khi làm test.
  • Không sử dụng cho người mắc các rối loạn di truyền hiếm gặp liên quan đến dung nạp Fructose hoặc hấp thu glucose-galactose, sucrase-isomaltase.
  • Thuốc chứa Sorbitol và sucrose, cần thận trọng ở bệnh nhân có vấn đề chuyển hóa các loại đường này.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

  • Không khuyến cáo dùng cho phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú trừ khi lợi ích cho mẹ lớn hơn nguy cơ có thể xảy ra với thai nhi hoặc trẻ bú mẹ.
  • Có rất ít số liệu lâm sàng về an toàn khi sử dụng cho phụ nữ mang thai, cần thận trọng khi kê đơn.
  • Cetirizin được bài tiết qua sữa mẹ, do đó cần thận trọng khi dùng cho phụ nữ cho con bú.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Quá liều cetirizin có thể gây rối loạn hệ thần kinh trung ương hoặc các biểu hiện kháng cholinergic. Khi dùng liều cao gấp 5 lần liều khuyến cáo, có thể xuất hiện các triệu chứng như lú lẫn, tiêu chảy, chóng mặt, mệt mỏi, nhức đầu, giãn đồng tử, ngứa, bồn chồn, buồn ngủ, nhịp tim nhanh, run và bí tiểu.

Xử trí: Trong trường hợp quá liều nặng, cần gây nôn và rửa dạ dày kèm các biện pháp hỗ trợ. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Thẩm tách máu không hiệu quả với cetirizin. Cần theo dõi và xử trí kịp thời các triệu chứng phát sinh.

7.4 Bảo quản 

Bảo quản ở nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm.

8 Sản phẩm thay thế 

Nếu sản phẩm Alzyltex 1,25% hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sản phẩm Ripratine 10mg của Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun với thành phần Levocetirizine được chỉ định cho người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên nhằm điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, cũng như mày đay mạn tính vô căn.

Sản phẩm Cetirizin 10mg Domesco của Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco chứa hoạt chất Cetirizine Hydrochlorid, được sử dụng để điều trị các triệu chứng của viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm, cũng như mày đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên. 

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Cetirizin là kháng histamin thế hệ hai, chọn lọc ức chế thụ thể H₁ ngoài (peripheral H₁‑receptor antagonist), với ái lực cao đối với H₁ và hầu như không tương tác với các thụ thể khác như acetylcholin nicotinic hay muscarinic, serotonin, dopamin, α‑adrenergic.

Ngoài cơ chế kháng histamin, cetirizin còn có tác dụng chống viêm bổ sung thông qua việc ức chế con đường NF‑κB, điều hòa giải phóng cytokine và chemokine, từ đó hạn chế việc tuyển dụng tế bào viêm. 

Cetirizin có ảnh hưởng rất thấp lên trung tâm thần kinh do khả năng xâm nhập hàng rào máu‑não (blood‑brain barrier) thấp; ở liều điều trị, chiếm chỗ thụ thể H₁ trong não (brain H₁ receptor occupancy) rất nhỏ so với các kháng histamin thế hệ đầu.[2]

Dược động học

Hấp thu

  • Cetirizin được hấp thu nhanh khi uống, độ khả dụng sinh học bằng miệng (oral bioavailability) ≥ 70%.
  • Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Tₘₐₓ) khoảng 1 giờ sau uống dạng viên hoặc siro trong điều kiện bình thường.
  • Khi dùng chung với thức ăn có thể làm chậm Tₘₐₓ và giảm nhẹ nồng độ đỉnh (Cₘₐₓ), nhưng không ảnh hưởng lớn tới Sinh khả dụng tổng thể. 

Phân bố

  • Tỉ lệ gắn protein huyết tương cao, khoảng 88‑96% đối với cetirizin ở các nồng độ từ 25‑1000 ng/mL.
  • Thể tích phân bố ước tính khoảng 0,3‑0,45 L/kg.
  • Khả năng đi qua hàng rào máu‑não rất hạn chế, làm giảm đáng kể các tác dụng phụ trung ương như buồn ngủ. 

9.2 Chuyển hóa

  • Cetirizin hầu như không được chuyển hóa qua hệ thống enzyme cytochrome P450.
  • Một phần nhỏ chuyển hóa qua các cơ chế oxy hóa và liên hợp, nhưng các enzyme cụ thể chưa được xác định rõ ràng.

Thải trừ

  • Đường thải chủ yếu là qua nước tiểu: khoảng 70‑85% liều dùng được thải nguyên dạng hoặc gần như nguyên dạng trong nước tiểu. Phần qua phân (feces) khoảng 10‑13%.
  • Thời gian bán thải (half‑life) ở người lớn khỏe mạnh khoảng 6,5‑10 giờ, trung bình khoảng 8,3 giờ.[3]

10 Thuốc Alzylztex 1,25% giá bao nhiêu?

Thuốc Alzylztex 1,25% hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.

11 Thuốc Alzyltex 1,25% mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Alzyltex 1,25% để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách. . 

12 Ưu điểm

  • Thuốc được bào chế dưới dạng bột uống, thuận tiện khi sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, dễ hòa tan và dễ uống.
  • Liều lượng dễ điều chỉnh theo từng độ tuổi và tình trạng bệnh, phù hợp cho nhiều đối tượng khác nhau.
  • Ít gây buồn ngủ so với các thuốc kháng histamin thế hệ cũ, hạn chế ảnh hưởng lên hoạt động thường ngày.

13 Nhược điểm

  • Không dùng được cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc người có các rối loạn chuyển hóa đường đặc biệt do thành phần thuốc.
  • Thuốc vẫn có thể gây ra các tác dụng không mong muốn liên quan đến hệ thần kinh, tiêu hóa hoặc da, mặc dù tỷ lệ thấp.

Tổng 10 hình ảnh

alzyltex 1 J4451
alzyltex 1 J4451
alzyltex 2 M5540
alzyltex 2 M5540
alzyltex 3 B0734
alzyltex 3 B0734
alzyltex 4 V8747
alzyltex 4 V8747
alzyltex 5 U8760
alzyltex 5 U8760
alzyltex 6 I3054
alzyltex 6 I3054
alzyltex 7 P6782
alzyltex 7 P6782
alzyltex 8 O5614
alzyltex 8 O5614
alzyltex 9 V8351
alzyltex 9 V8351
alzyltex 10 K4154
alzyltex 10 K4154

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
  2. ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng ngày 13 tháng 6 năm 2005). Cetirizine, Drugbank. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2025
  3. ^ Chuyên gia Drugbank( Đăng tháng 1 năm 2004). Review of cetirizine hydrochloride for the treatment of allergic disorders, Drugbank. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2025
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    Thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Thọ vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Alzyltex 1,25% 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Alzyltex 1,25%
    T
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789