Alvotinib 100mg
Thuốc kê đơn
Thương hiệu | Quốc tế Việt Pháp, Remedica Ltd. |
Công ty đăng ký | Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Quốc Tế Việt Pháp |
Số đăng ký | VN2-517-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng kể từ ngày sản xuất |
Hoạt chất | Imatinib |
Xuất xứ | Cộng hòa Síp |
Mã sản phẩm | am2647 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Alvotinib 100mg được chỉ định để điều trị ung thư bạch cầu tuỷ xương. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc.
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên nén bao phim Alvotinib 100mg bao gồm:
- Imatinib ở dạng Imatinib mesylat hàm lượng 100mg.
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2 Chỉ định của thuốc Alvotinib 100mg
Thuốc Alvotinib 100mg được dùng trong các chỉ định điều trị các bệnh ung thư như:
- Bạch cầu nguyên bào lympho giai đoạn cấp tính.
- Bạch cầu dòng tuỷ mạn tính.
- Khối u mô đệm đường tiêu hoá.
- Bệnh tăng sinh tuỷ.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Abirapro 250mg - điều trị ung thư tiền liệt tuyến
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alvotinib
Do thuốc được sử dụng trong phần lớn các bệnh ung thư nên liều điều trị với mỗi bệnh nhân trên cơ sở nhiều yếu tố như mức độ đáp ứng, tình trạng bệnh, tuổi tác, …
Thông thường liều dùng thuốc khoảng 400-800mg và chia 1-2 lần mỗi ngày.
Dùng thuốc vào buổi sáng và buổi tối trong 7 đến 13 tháng.
Dùng thuốc theo đường uống với nhiều nước.
Không ngừng thuốc đợt đột và sử dụng đều đặn theo đúng chỉ định của bác sĩ.
4 Chống chỉ định
Không dùng trong những trường hợp mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Aremed 1mg Film Coated Tablet - Điều trị ung thư vú hiệu quả
5 Tác dụng phụ
Trong quá trình phát triển lâm sàng, hầu hết bệnh nhân sẽ gặp phải các tác dụng phụ tại một số thời điểm trong quá trình điều trị. Các tác dụng phụ được báo cáo phổ biến nhất (> 10%) là giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, thiếu máu, nhức đầu, khó tiêu, phù nề, tăng cân, buồn nôn, nôn, chuột rút, đau cơ xương, tiêu chảy, phát ban, mệt mỏi và đau dạ dày.
Các phản ứng phụ rất thường gặp (tỷ lệ mắc ≥1/10):
- Các bất thường toàn thân: ứ nước, phù nề (56%), mệt mỏi (15%).
- Bất thường về máu và hệ bạch huyết: giảm bạch cầu (14%), giảm tiểu cầu (14%) và thiếu máu (11%).
- Bất thường về hệ thần kinh: nhức đầu (11%).
- Bất thường về hệ tiêu hóa: buồn nôn (51%), nôn (25%), tiêu chảy (25%), khó tiêu (13%) và đau bụng (14%).
- Các bất thường về da và mô dưới da: phù quanh ổ mắt (32%), viêm da/chàm/phát ban (26%).
- Các bất thường về cơ xương, mô liên kết và xương: co thắt cơ, co thắt cơ gây đau (36%), đau cơ xương bao gồm đau cơ (14%), đau khớp và đau xương.
- Khám bất thường: tăng cân.
6 Tương tác
Thuốc ức chế CYP3A4: Sử dụng đồng thời một liều ketoconazol (chất ức chế CYP3A4) cho người khỏe mạnh dẫn đến tăng đáng kể nồng độ thuốc imatinib (nồng độ tối đa trung bình trong huyết tương (Cmax) và diện tích dưới đường cong imatinib (AUC) có thể tăng 26% và 40% tương ứng).
Thuốc cảm ứng CYP3A4: Sau khi dùng rifampin cho những người tình nguyện khỏe mạnh, độ thanh thải của imatinib tăng 3,8 lần (khoảng tin cậy 90% = 3,5-4,3 lần), nhưng Cmax, AUC (0-24) và AUC (0-8) giảm 54 %, 68% và 74% tương ứng. Trong các nghiên cứu lâm sàng, người ta nhận thấy nồng độ imatinib trong huyết tương giảm sau khi dùng đồng thời Phenytoin, dẫn đến giảm hiệu quả.
Imatinib làm tăng Cmax và AUC trung bình của Simvastatin (cơ chất của CYP3A4) lần lượt lên gấp 2 lần và 3,5 lần.
Imatinib cũng ức chế hoạt động CYP2D6 trong ống nghiệm ở nồng độ tương tự như nồng độ ức chế hoạt động CYP3A4 và do đó có khả năng làm tăng phơi nhiễm toàn thân với cơ chất CYP2D6 khi dùng chung với imatinib mesylate, mặc dù chưa có nghiên cứu cụ thể nào được tiến hành và nên thận trọng.
matinib cũng có thể ức chế hoạt động của CYP2C9 và CYP2C19 trong ống nghiệm và thời gian protrombin có thể kéo dài sau khi dùng warfarin cùng lúc. Do đó, nên theo dõi thời gian protrombin trong thời gian ngắn khi bắt đầu và kết thúc điều trị bằng imatinib mesylate hoặc khi thay đổi liều nếu sử dụng dicoumarol.
Tác dụng ức chế của imatinib đối với quá trình chuyển hóa Metoprolol do CYP2D6 gây ra là rất yếu, đồng thời Cmax và AUC của metoprolol tăng khoảng 23%. Khi dùng imatinib cùng với các thuốc gây cảm ứng CYP2D6 như metoprolol, dường như không có yếu tố nguy cơ gây tương tác thuốc-thuốc và không cần thiết phải điều chỉnh liều.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những bệnh nhân có nguy cơ mắc bệnh tim mạch hoặc mắc bệnh tim cần được theo dõi chặt chẽ. Bệnh nhân cao tuổi hoặc bệnh nhân có tiền sử bệnh tim được điều trị bằng Alvotinib trước tiên nên đo phân suất tống máu thất trái (LVEF). Bệnh nhân có triệu chứng suy tim rõ ràng cần được khám toàn diện và điều trị phù hợp dựa trên triệu chứng lâm sàng.
Nên kiểm tra công thức máu toàn phần mỗi tuần một lần trong tháng đầu điều trị bằng imatinib mesylate, hai tuần một lần trong tháng thứ hai và sau đó khi cần thiết (ví dụ: 2-3 tháng một lần). Nếu xảy ra giảm bạch cầu trung tính hoặc giảm tiểu cầu nghiêm trọng, nên điều chỉnh liều.
Cần kiểm tra chức năng gan (transaminase, bilirubin và phosphatase kiềm) trước khi bắt đầu điều trị, sau đó kiểm tra mỗi tháng một lần hoặc dựa trên tình trạng lâm sàng và nên điều chỉnh liều nếu cần thiết.
Bệnh nhân bị suy gan nhẹ, trung bình và nặng nên được theo dõi men máu và gan. Cần lưu ý rằng bệnh nhân mắc GIST có thể bị di căn gan, do đó làm tăng tổn thương chức năng gan.
Khi imatinib được kết hợp với các thuốc hóa trị liệu liều cao, đã quan sát thấy tình trạng nhiễm độc gan thoáng qua và bệnh nhân có mức transaminase tăng cao và tăng bilirubin máu. Khi hóa trị liệu kết hợp với imatinib có thể gây rối loạn chức năng gan. Chú ý theo dõi chức năng gan.
Sử dụng đồng thời imatinib mesylate và thuốc gây cảm ứng CYP3A4 có thể làm giảm đáng kể tổng lượng tiếp xúc với imatinib, do đó làm tăng nguy cơ thất bại điều trị. Do đó, nên tránh dùng đồng thời imatinib mesylate với các chất gây cảm ứng CYP3A4.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng loại thuốc này có tác dụng độc hại đối với hệ sinh sản, nhưng hiện thiếu dữ liệu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai và hiện chưa rõ độc tính có thể xảy ra đối với thai nhi. Không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ mang thai trừ khi lợi ích mang lại lớn hơn tác hại đối với thai nhi/trẻ sơ sinh.
Cho con bú: Trong các thí nghiệm trên động vật, imatinib mesylate và các chất chuyển hóa của nó được bài tiết với số lượng lớn vào sữa mẹ, nhưng chưa có nghiên cứu nào được thực hiện trên người. Phụ nữ dùng imatinib mesylate không nên cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Kinh nghiệm sử dụng liều vượt quá 800 mg còn hạn chế và không có trường hợp quá liều nào được báo cáo. Nếu xảy ra quá liều, bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ và có biện pháp chăm sóc hỗ trợ thích hợp.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới 30 độ C và tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Thuốc Glivec 100mg với thành phần chứa imatinib 100mg được chỉ định để điều trị bạch cầu tủy mạn tính ở người lớn và trẻ em trên 2 tuổi, được sản xuất bởi Novartis Pharma Services AG. Hiện thuốc đang được bán với giá 8.000.000 đồng/hộp 6 vỉ x 10 viên.
Imalova có chứa Imatinib mesilate hàm lượng 100mg được dùng trong điều trị các bệnh u bạch cầu tuỷ mạn, do công ty dược phẩm Herabiopharm sản xuất. Hiện thuốc đang được bán với giá 355.000 đồng/hộp 3 vỉ x 10 viên.
9 Thông tin chung
SĐK: VN2-517-16
Nhà sản xuất: Remedica Ltd.
Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên
10 Cơ chế tác dụng
10.1 Dược lực học
Imatinib là dẫn xuất của phenylamine và một loại chất ức chế tyrosine kinase mới. Nó có thể ức chế mạnh hoạt động của ABL tyrosine kinase cả in vivo và in vitro, đồng thời ức chế đặc biệt sự biểu hiện của ABL và sự tăng sinh của tế bào BCR-ABL nên có thể được sử dụng để điều trị CML. Ngoài ra, Imatinib cũng có thể ức chế tyrosine kinase của các thụ thể có yếu tố tăng trưởng từ tiểu cầu (PDGF) và tế bào gốc (SCF), đồng thời có thể ức chế các phản ứng sinh hóa qua trung gian PDGF và SCF, nhưng không ảnh hưởng đến tác dụng của các chất khác.[1]
10.2 Dược động học
Sản phẩm này dễ dàng được hấp thu sau khi uống, nồng độ trong huyết tương đạt đỉnh sau 2 đến 4 giờ, Sinh khả dụng đường uống là 98% và tỷ lệ gắn kết với protein là 95%. Các nghiên cứu tiền lâm sàng đã chỉ ra rằng sản phẩm này không dễ dàng xuyên qua hàng rào máu-dịch não tủy. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan thành chất chuyển hóa có hoạt tính dược lý (dẫn xuất N-desmethylpiperazine), thời gian bán hủy của thuốc ban đầu và chất chuyển hóa lần lượt là 18 giờ và 40 giờ. Trong vòng 7 ngày sau khi dùng sản phẩm này bằng đường uống, khoảng 81% được bài tiết ra khỏi cơ thể (68% được bài tiết qua phân và 13% được bài tiết qua nước tiểu), trong đó khoảng 25% là dạng ban đầu của thuốc (5% qua nước tiểu). và 20% trong phân). [2]
11 Thuốc Alvotinib giá bao nhiêu?
Thuốc Alvotinib hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
12 Thuốc Alvotinib mua ở đâu?
Thuốc Alvotinib mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
13 Ưu điểm
- Thuốc Alvotinib có chứa Imatinib hàm lượng 100mg được sử dụng điều trị tất cả các giai đoạn của bệnh bạch cầu dòng tủy mãn tính (CML), khối u mô đệm đường tiêu hóa dương tính với CD117 (GIST).
- Thuốc được sử dụng đường uống với bào chế dưới dạng viên nén dễ sử dụng, bảo quản và mang đi.
- Thuốc do công ty Remedica Lt sản xuất với cơ sở hiện đại, quy trình tiên tiết nên đảm bảo các sản phảm đưa ra luôn đạt tiêu chuẩn và uy tín.
14 Nhược điểm
- Trong quá trình điều trị có thể xuất hiện các tương tác và tác dụng phụ nên cần thận trọng.
- Do thông thường các bệnh nhân cần điều trị bằng thuốc trong giai đoạn này thường nặng, nên khi đưa thuốc bằng đường uống có thể một số đối tượng khó sử dụng.
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Ji Min Han và cộng sự (Ngày đăng năm 2020). Factors Influencing Imatinib-Induced Hepatotoxicity, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2024
- ^ Tác giả Fabio Stagno và cộng sự (Ngày đăng năm 2016). Imatinib mesylate in chronic myeloid leukemia: frontline treatment and long-term outcomes, PubMed. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2024