Alocam 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Dược phẩm Quốc tế Abipha (Công ty CP Dược phẩm Công nghệ cao Abipha), Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm công nghệ cao Abipha |
Số đăng ký | 893110370525 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Meloxicam |
Tá dược | Povidone (PVP), Magnesi stearat, Lactose monohydrat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq482 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Viêm |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Meloxicam 5mg
Tá dược: Avicel PH101, lactose monohydrat 200 mesh, povidon K30, natri citrat dihydrat, colloidal silicon dioxyd, magnesi stearat.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alocam 5mg
Meloxicam thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid, có tác dụng chống viêm và giảm đau, được chỉ định trong điều trị viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, đau thắt lưng, viêm quanh khớp vai và hội chứng cổ vai cánh tay

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Meloxicam-BFS điều trị viêm khớp mạn tính
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alocam 5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: 10 mg meloxicam, uống 1 lần/ngày sau bữa ăn.
Có thể điều chỉnh liều tùy theo tuổi và triệu chứng, nhưng không vượt quá 15 mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống sau khi ăn.
Liều dùng tối đa mỗi ngày là 15 mg.[1]
4 Chống chỉ định
Người có tiền sử loét Đường tiêu hóa hoặc các bệnh lý máu nghiêm trọng.
Bệnh nhân suy gan nặng, suy thận nặng hoặc rối loạn chức năng tim nghiêm trọng.
Người bị tăng huyết áp nặng.
Người có tiền sử dị ứng với meloxicam, salicylat (aspirin,...) hoặc các thuốc chống viêm không steroid khác.
Người từng lên cơn hen do Aspirin hoặc thuốc NSAIDs.
Phụ nữ có thai hoặc có khả năng mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc TBMexipain 15 điều trị viêm xương khớp
5 Tác dụng phụ
Phản ứng nghiêm trọng:
Loét dạ dày (có thể thủng), nôn ra máu, xuất huyết tiêu hóa, viêm đại tràng.
Hen suyễn, suy thận cấp, giảm bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu, hội chứng Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, phản vệ, phù mạch, viêm gan.
Sốc, thiếu máu bất sản, suy tủy xương, hội chứng thận hư (gặp ở các thuốc NSAIDs tương tự).
Nguy cơ huyết khối tim mạch.
Các tác dụng không mong muốn khác:
Tăng/hạ huyết áp, đau bụng, loét dạ dày, buồn nôn, chán ăn, nhức đầu, chóng mặt, phát ban, ngứa, viêm da, rối loạn chức năng gan thận, thiếu máu, phù, bí tiểu, ớn lạnh.
Người cao tuổi dễ gặp tác dụng phụ hơn, cần dùng liều thấp và theo dõi sát.
Không dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh, trẻ mới biết đi (chưa xác lập được độ an toàn)
6 Tương tác
- Thuốc ức chế men chuyển/thuốc đối kháng angiotensin II: Giảm mức lọc cầu thận, có thể gây suy thận cấp do ức chế tổng hợp prostaglandin làm giảm lưu lượng máu qua thận.
- Thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc: Tăng nguy cơ chảy máu do tác động trên tiểu cầu.
- Glucocorticoid, NSAID khác, salicylat: Tăng nguy cơ loét, xuất huyết tiêu hóa do cộng hợp tác dụng ức chế tổng hợp prostaglandin.
- Thuốc chống đông (dabigatran, warfarin, Heparin): Tăng nguy cơ chảy máu, cần kiểm soát cẩn thận và xét nghiệm đông máu định kỳ.
- Thuốc chống kết tập tiểu cầu (Ticlopidin), thuốc tan huyết khối: Nguy cơ chảy máu tăng do ức chế kết tập tiểu cầu.
- Cholestyramin: Giảm hấp thu, giảm tác dụng của meloxicam.
- Thuốc uống hạ đường huyết (glibenclamid): Có thể tăng tác dụng do tương tác chuyển hóa.
- Quinidin: Có thể làm tăng tác dụng của meloxicam.
- Lithi: Tăng nồng độ lithi máu, nguy cơ ngộ độc.
- Methotrexat: Làm trầm trọng rối loạn máu.
- Thuốc lợi tiểu: Nguy cơ suy thận cấp tăng, cần theo dõi chức năng thận.
- Thuốc hạ huyết áp (chẹn β, ức chế men chuyển, giãn mạch, lợi tiểu): Làm giảm tác dụng hạ huyết áp do ức chế prostaglandin giãn mạch.
- Cyclosporin: Tăng độc tính trên thận
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dùng thận trọng ở người có tiền sử loét dạ dày tá tràng, rối loạn chức năng máu, gan, thận, tim mạch, cao huyết áp, hen phế quản, người cao tuổi, bệnh nhân mất dịch sau đại phẫu.
Không dùng đồng thời nhiều thuốc NSAIDs để giảm nguy cơ tác dụng phụ.
Cần xét nghiệm định kỳ máu, chức năng gan thận khi dùng kéo dài.
Điều trị triệu chứng, không điều trị căn nguyên.
Thận trọng khi lái xe/vận hành máy do có thể gây buồn ngủ, rối loạn thị giác.
Bệnh nhân có bất thường di truyền về hấp thu lactose không nên dùng.
Nguy cơ vô sinh tạm thời, giảm tác dụng vòng tránh thai, nguy cơ huyết khối tim mạch.
Báo ngay bác sĩ nếu xuất hiện bất thường tiêu hóa, dị ứng, chảy máu, rối loạn thần kinh...
Không dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ có thai, dự định mang thai, đang cho con bú. Nếu phải dùng thì nên ngừng cho con bú do thuốc bài tiết qua sữa mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Ít thông tin, chưa xác định triệu chứng điển hình.
Xử trí: Rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ, chăm sóc triệu chứng. Cholestyramin có thể tăng thải trừ meloxicam.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Alocam 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Mosichez 15 do Công ty Cổ phần Dược Hà Tĩnh sản xuất với thành phần hoạt chất Meloxicam, được chỉ định sử dụng trong các trường hợp viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, đau lưng, viêm quanh khớp vai và hội chứng cổ vai cánh tay.
Gesicox 7,5mg là sản phẩm của Công ty Cổ phần Dược phẩm Sao Kim, chứa thành phần Meloxicam, thường được chỉ định để kiểm soát triệu chứng đau và viêm trong các bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, đau lưng và viêm quanh khớp vai.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Meloxicam là một hoạt chất thuộc nhóm oxicam, mang bản chất của thuốc chống viêm không steroid (NSAID). Hiệu quả giảm viêm, hạ sốt và giảm đau của thuốc xuất phát từ khả năng ức chế enzym cyclooxygenase (COX), qua đó ức chế sự hình thành các prostaglandin – chất trung gian chính đóng vai trò trong cơ chế gây viêm, đau và sốt.
So với các thuốc NSAID khác, meloxicam ưu tiên ức chế isoenzym COX-2 nhiều hơn COX-1 (tỉ lệ ức chế COX-2 cao gấp 10 lần COX-1), tuy vậy, thuốc không được xếp vào nhóm chọn lọc đặc hiệu COX-2. Ở liều 7,5 mg/ngày, tác động lên COX-1 ở mức thấp hơn so với liều 15 mg/ngày; đồng thời, cả hai liều này đều cho thấy tác động ức chế COX-1 trên tiểu cầu, từ đó làm giảm tổng hợp thromboxan A2 và thể hiện đặc tính chống kết tập tiểu cầu.
Mặc dù vẫn còn ảnh hưởng nhất định lên COX-1, meloxicam có xu hướng gây ít biến cố trên đường tiêu hóa hơn những thuốc NSAID không chọn lọc COX.
9.2 Dược động học
9.2.1 Hấp thu:
Meloxicam được hấp thu hiệu quả qua đường tiêu hóa, với Sinh khả dụng khi uống đạt tới 89% so với sử dụng đường tiêm tĩnh mạch. Sự có mặt của thức ăn hầu như không ảnh hưởng đến quá trình hấp thu. Các dạng bào chế như viên nén, viên nang hoặc đạn đặt trực tràng đều cho sinh khả dụng tương đương, với thời gian đạt nồng độ tối đa trong huyết tương vào khoảng 6 giờ sau dùng thuốc.
9.2.2 Phân bố:
Trong máu, phần lớn meloxicam gắn kết mạnh với Albumin huyết tương (trên 99%). Thuốc có khả năng khuếch tán tốt vào dịch khớp, với nồng độ tại đây đạt xấp xỉ một nửa nồng độ trong huyết tương; tuy nhiên, tỷ lệ thuốc ở dạng tự do trong dịch khớp lại cao hơn so với huyết tương do lượng protein tại dịch khớp thấp hơn.
9.2.3 Chuyển hóa:
Quá trình chuyển hóa meloxicam diễn ra gần như hoàn toàn tại gan, với enzyme CYP2C9 đảm nhiệm vai trò chủ đạo, còn CYP3A4 tham gia một phần nhỏ. Các chất chuyển hóa tạo thành không còn tác dụng dược lý.
9.2.4 Thải trừ:
Meloxicam được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu và phân dưới dạng đã chuyển hóa; chỉ có một lượng rất nhỏ thuốc không chuyển hóa được đào thải trực tiếp qua nước tiểu (0,2%) và qua phân (1,6%). Thời gian bán thải trung bình của hoạt chất là khoảng 20 giờ. Ở những người bị suy gan hoặc suy thận mức độ nhẹ đến vừa (Độ thanh thải creatinin >20 ml/phút), không cần hiệu chỉnh liều meloxicam. Thể tích phân bố của thuốc vào khoảng 10 lít và meloxicam không thể bị loại bỏ qua thẩm tách máu.
10 Thuốc Alocam 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Alocam 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Alocam 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Alocam 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có tác dụng chống viêm và giảm đau rõ rệt trong các bệnh lý xương khớp như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, đau lưng, với khả năng dung nạp đường tiêu hóa tốt hơn so với nhiều NSAIDs không chọn lọc.
- Meloxicam có thời gian bán thải dài, chỉ cần uống 1 lần mỗi ngày, thuận tiện cho việc tuân thủ điều trị và phù hợp với người bệnh cần điều trị lâu dài.
13 Nhược điểm
- Thuốc vẫn có nguy cơ gây tác dụng phụ nghiêm trọng trên tiêu hóa (loét, xuất huyết, thủng), đặc biệt ở người có tiền sử bệnh lý đường tiêu hóa hoặc dùng kéo dài, liều cao.
Tổng 11 hình ảnh










