Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
Thuốc kê đơn
Chat với dược sĩ
Tư vấn thuốc và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Y tế Domesco, Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco |
Số đăng ký | VD-30011-18 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Lọ 100 viên |
Hoạt chất | Allopurinol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | aa4685 |
Chuyên mục | Thuốc Điều Trị Gút |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
Thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ) được chỉ định dùng lâu dài trong điều trị tăng acid uric máu, nguyên nhân gây ra do bệnh viêm khớp mạn, sỏi thận hoặc sỏi oxalat. Trong bài viết này, Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (trungtamthuoc.com) xin gửi đến bạn đọc cách sử dụng và các lưu ý khi dùng thuốc Allopurinol 300mg.
1 Thành phần
Thành phần trong 1 viên thuốc Allopurinol bao gồm:
- Allopurinol…………300mg.
- Tá dược: Povidon K30, Lactose, Starch 1500, Colloidal Silicon dioxide A200, natri croscarmellose, màu sunset yellow E100…………vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: Viên nén.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
2.1 Tác dụng của thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
Allopurinol 300mg là thuốc gì?
Allopurinol là hoạt chất có tác dụng ức chế thành phần enzyme xanthine oxidase, có hiệu quả trong việc làm giảm nồng độ urat và dùng trong điều trị gout mạn. [1] Allopurinol được FDA chấp thuận sử dụng vào năm 1966.
Allopurinol và các hoạt chất chuyển hóa của chúng ức chế xanthine oxidase, ức chế chuyển hóa thành acid uric. Sự ức chế enzyme này là tác dụng của Allopurinol, tăng khả năng tái sử dụng hypoxanthine và xanthine để tổng hợp nucleotide và acid nucleic. Tăng nồng độ nucleotide gây ức chế tổng hợp purine, giảm nồng độ acid uric trong huyết thanh và nước tiểu, giảm tỷ lệ bệnh gout. [2]
Allopurinol được hấp thu khoảng 90% qua Đường tiêu hóa. Allopurinol và oxypurinol chỉ liên kết nhẹ với protein huyết tương. Allopurinol được chuyển hóa nhanh chóng thành chất tương tự xanthine tương ứng, oxypurinol (alloxanthine), cũng là chất ức chế enzyme xanthine oxidase. Khoảng 80% allopurinol được đào thải qua nước tiểu và khoảng 20% được thải trừ qua phân. [3]
2.2 Chỉ định thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
Thuốc Allopurinol được chỉ định trong các trường hợp:
- Tăng acid uric trong máu ở người bị viêm khớp, nguyên nhân do Gout mạn.
- Người bị sỏi thận gây nên bởi acid uric.
- Sỏi thận do enzyme enzyme Adenin phosphoribosyltransferase bị suy giảm hoạt tính.
- Người có acid uric máu tăng do hóa trị ung thư trong điều trị giảm bạch cầu, u ác tính, u lympho.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Allopurinol 300mg Domesco (vỉ) - điều trị gout
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
3.1 Liều dùng thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
Allopurinol 300mg liều dùng như thế nào?
Liều dùng của Allopurinol tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh.
Đối với người lớn:
- Dùng với liều 100mg - 200mg để khởi đầu điều trị., nếu tình trạng bệnh nhẹ, tiếp tục sử dụng với liều như trên.
- Dùng với liều 300mg - 600mg, tức 1-2 viên, nếu tình trạng vừa phải.
- Tăng liều lên 700mg - 900mg, tức 2-3 viên nếu trình trạng bệnh nặng.
- Liều tối đa 900mg/lần, tương ứng với 3 viên.
Đối với trẻ em:
- Trẻ dưới 15 tuổi: liều dùng 10-20mg/kg/ngày, tối đa 400mg/ngày.
- Tuy nhiên, nên hạn chế sử dụng cho trẻ, trừ khi trẻ không dung nạp được các thuốc khác.
Đối với người già: chỉ định liều dùng thấp nhất.
Đối với người bị bệnh thận:
- Tốc độ thải trừ thuốc giảm do Allopurinol được thải trừ qua thận, do đó, cần phải giảm liều đối với người bị bệnh thận.
- Liều dùng giảm tới mức tối thiểu, tức 100mg/ngày hoặc cách ngày.
Đối với người bị bệnh gan: Nên giảm liều theo chỉ định của bác sĩ và thường xuyên kiểm tra chức năng gan định kỳ.
3.2 Cách dùng thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ) hiệu quả
Uống thuốc 1 lần/ngày, thời điểm dùng thuốc nên cố định để đảm bảo hiệu quả của thuốc, để thuốc phát huy công dụng tốt nhất.
Khi dùng thuốc, uống nguyên viên Allopurinol với một cốc nước, không được bẻ, nghiền hoặc nhai nát viên.
Thời điểm uống: sau bữa ăn.
4 Chống chỉ định
Không dùng thuốc Allopurinol cho các trường hợp:
- Có biểu hiện mẫn cảm với các thành phần trong công thức thuốc.
- Đợt Gout cấp đang không điều trị với Allopurinol.
- Các đợt tăng acid uric trong máu không có triệu chứng.
- Trẻ em dưới 6 tuổi.
- Người bị bệnh nhiễm sắc tố Sắt tự phát.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: [CHÍNH HÃNG] Thuốc Sadapron 100 điều trị tăng acid uric máu
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ xảy ra khi dùng Allopurinol:
- Tác dụng phụ thường gặp: ngứa da, ban đỏ, nổi sần.
- Ít gặp: Tác tác dụng ít gặp thường xảy ra ở toàn thân, trên hệ miễn dịch, rối loạn gan mật, rối loạn tiêu hóa như: sốt ớn lạnh toàn thân, hạch bạch huyết, tăng giảm bạch cầu bất thường, rối loạn chức năng gan mật, nôn hoặc buồn nôn.
- Hiếm gặp: Thường trên hệ miễn dịch, tâm thần phân liệt, rối loạn thần kinh, rối loạn thị giác và tim mạch như bệnh bạch huyết, phiền muộn, hôn mê, tê liệt, cơ thể mất điều hòa, tăng huyết áp, đau thắt ngực…
Nếu bạn gặp phải các tác dụng phụ khi dùng thuốc, hãy báo ngay với bác sĩ để được xử trí kịp thời.
6 Tương tác
Các hoạt chất hoặc các thuốc có thể xảy ra tương tác với Allopurinol bao gồm:
- Allopurinol làm tăng thời gian bán thải của Azathioprine và 6-Mercillinurine do đó, cần phải giảm liều.
- Vidarabine bị tăng thời gian bán thải của khi dùng chung với Allopurinol và tăng tác dụng không mong muốn của 2 thuốc.
- Nếu dùng chung với nhóm thuốc Uricosuric và salicylates có thể làm giảm đồng thời Độ thanh thải của cả 3 thuốc.
- Tăng nguy cơ hạ đường huyết khi dùng với Chlorpropamide trên người bị kém chức năng thận.
- Ức chế chuyển hóa của theophylin khi dùng đồng thời.
- Tăng độc tính của các thuốc đối kháng Angiotensin II và thuốc ức chế men chuyển.
- Tăng nồng độ trong huyết tương nếu dùng chung với Cyclophosphamide, Bleomycin, Mechlorethamine, Doxorubicin, Procarbazine.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Hãy liệt kê các loại thuốc bạn đang dùng điều trị các bệnh khác và xin lời tư vấn về việc sử dụng kết hợp với thuốc Allopurinol.
Nếu đang trong quá trình điều trị với Allopurinol, có xảy ra đợt gout cấp, nên tiếp tục điều trị với Allopurinol và các đợt gout cấp nên được điều trị riêng rẽ.
Hãy báo với bác sĩ nếu bạn đang gặp các vấn đề về gan thận.
Allopurinol có thể gây buồn ngủ, do đó, không nên dùng nếu bạn là người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng thuốc Allopurinol.
Không nên dùng thuốc nếu các viên có dấu hiệu bị ẩm mốc và vón cục lại.
Ngưng dùng thuốc nếu xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nào khác thường và gây hại cho sức khỏe.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Đối với phụ nữ có thai: Chưa có chứng minh trên lâm sàng về việc dùng thuốc, do đó, chưa thể xác định được tính an toàn khi dùng sản phẩm.
Đối với mẹ đang cho con bú: Allopurinol được chứng minh có thể được bài tiết qua sữa mẹ, nhưng chưa có nghiên cứu cho thấy tác dụng có lợi hoặc hại trên trẻ đang bú.
Phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến của bác sĩ trước khi sử dụng Allopurinol.
7.3 Xử trí khi quá liều
Biểu hiện của quá liều chỉ xảy ra khi quá 20g Allopurinol, các triệu chứng gặp phải thường là buồn nôn, hoa mắt, chóng mặt…
Có thể sử dụng các biện pháp làm tăng thải độc Allopurinol bằng cách uống nhiều nước, trường hợp nặng hơn có thể áp dụng phương pháp thẩm tách máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Allopurinol 300mg (lọ) ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp.
Nhiệt độ bảo quản: dưới 30 độ C.
Tránh xa tầm tay trẻ nhỏ.
8 Nhà sản xuất
SĐK: VD-30011-18.
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco.
Đóng gói: Lọ 100 viên.
9 So sánh Allopurinol 300mg dạng lọ và Allopurinol 300mg dạng vỉ
Hai sản phẩm Allopurinol 300mg dạng lọ và Allopurinol 300mg dạng vỉ đều là của nhà sản xuất Domesco, điều có tác dụng làm hạ uric máu và điều trị gout như nhau, cùng hàm lượng và cùng dạng bào chế.
Tuy nhiên, nếu xét về thời gian dùng và kinh tế, nên ưu dùng Allopurinol dạng lọ do tính tiện dụng, giá thành phù hợp, số lượng hơn hẳn so với dạng viên trong trường hợp điều trị lâu dài. Người dùng nên cân nhắc vào tình trạng bệnh và thời gian điều trị để đưa ra lựa chọn phù hợp, tránh lãng phí thuốc và ảnh hưởng tới kinh tế.
10 Thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ) giá bao nhiêu?
Giá thuốc Allopurinol 300mg là bao nhiêu? Thuốc Allopurinol 300mg (lọ) hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline 1900 888 633 để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Allopurinol 300mg Domesco (lọ) mua ở đâu?
Thuốc Allopurinol 300mg (lọ) mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Allopurinol 300mg (lọ) để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: Ngõ 116, Nhân Hòa, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu nhược điểm của Allopurinol 300mg Domesco (lọ)
13 Ưu điểm
- Thuốc có giá thành tương đối rẻ, dễ mua ở nhiều nhà thuốc.
- Hiệu quả điều trị gout của Allopurinol đã được chứng minh trên lâm sàng.
- Dạng viên dễ dùng, dễ chia liều, tiện dụng, dễ mang theo.
- Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco bao gồm 5 nhà máy đều đạt chuẩn GMP theo tiêu chuẩn của Tổ chức y tế thế giới, đạt ISO 9001, ISO 14001, ISO 45001, nhà phân phối thuốc đạt chuẩn thực hành tốt phân phối thuốc (GDP) theo tiêu chuẩn.
14 Nhược điểm
- Viên được đóng trong lọ, khó bảo quản hơn so với việc đóng trong vỉ.
- Thuốc ít được dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gặp tương tác thuốc và tác dụng phụ khi dùng Allopurinol.
Tổng 15 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Tác giả Rakhi Seth (Ngày đăng 14 tháng 10 năm 2014). Allopurinol for chronic gout, Pubmed. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của Medsafe. Apo-Allopurinol, Medsafe. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2022
- ^ Chuyên gia của Drugbank (Cập nhật ngày 13 tháng 10 năm 2022). Allopurinol, Drugbank. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2022