Alimta 100mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Eli Lilly, CSSX: Vianex S.A. - Plant C; Cơ sở đóng gói cấp 2 và xuất xưởng: Lilly France |
| Công ty đăng ký | DKSH Singapore Pte. Ltd. |
| Số đăng ký | VN-23210-22 |
| Dạng bào chế | Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền |
| Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ |
| Hoạt chất | Pemetrexed |
| Xuất xứ | Hy Lạp |
| Mã sản phẩm | 1532 |
| Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
NHÀ THUỐC KHÔNG KINH DOANH SẢN PHẨM, BÀI VIẾT CHỈ MANG TÍNH CHẤT THAM KHẢO VÀ CUNG CẤP THÔNG TIN CHO KHÁCH HÀNG TÌM HIỂU
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi hộp thuốc Alimta 100mg chứa:
- Pemetrexed 100mg
- Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: Bột đông khô PHA dung dịch tiêm truyền.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alimta 100mg
Kết hợp với Cisplatin để điều trị u trung biểu mô màng phổi ác tính.
Sử dụng một mình hoặc kết hợp với một thuốc hóa trị khác để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ không tế bào vảy.
==>> Xem thêm thuốc chứa hoạt chất tương tự: Thuốc Podoxred 500mg - điều trị ung thư biểu mô màng phổi ác tính

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alimta 100mg
3.1 Liều dùng
Phối hợp với cisplatin:
Liều khuyến cáo của thuốc Alimta: 500 mg/m² Diện tích bề mặt cơ thể (BSA), truyền tĩnh mạch trong 10 phút vào ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày.
Liều khuyến cáo cisplatin: 75 mg/m² BSA, truyền tĩnh mạch trong 2 giờ, khoảng 30 phút sau khi tiêm Alimta.
Bệnh nhân cần được điều trị chống nôn đầy đủ và bù nước trước/sau khi tiêm cisplatin (tham khảo hướng dẫn sử dụng cisplatin).
Dùng đơn trị cho ung thư phổi không tế bào nhỏ:
Liều Alimta: 500 mg/m² BSA, truyền tĩnh mạch trong 10 phút vào ngày 1 của mỗi chu kỳ 21 ngày.
Chuẩn bị trước điều trị:
Corticosteroid: Dùng dexamethason 4 mg, uống 2 lần/ngày trong 3 ngày (trước, trong, và sau khi tiêm Alimta) để giảm phản ứng da.
Vitamin bổ sung:
- Uống Acid Folic (350-1.000 µg) hàng ngày, bắt đầu ít nhất 5 ngày trước khi dùng Alimta, tiếp tục trong suốt đợt điều trị và 21 ngày sau liều cuối cùng.
- Vitamin B12 (1.000 µg tiêm bắp) một lần trong tuần trước liều Alimta đầu tiên, và tiếp tục tiêm mỗi 3 chu kỳ sau đó.
Theo dõi trước và trong quá trình điều trị:
Kiểm tra số lượng tế bào máu (bạch cầu, tiểu cầu) trước mỗi liều Alimta.
Kiểm tra chức năng gan và thận trước mỗi đợt hóa trị liệu.
Yêu cầu:
- Số lượng bạch cầu trung tính (ANC) ≥ 1.500 tế bào/mm³.
- Số lượng tiểu cầu ≥ 100.000 tế bào/mm³.
- Hệ số thanh thải creatinin ≥ 45 ml/phút.
- Bilirubin toàn phần ≤ 1,5 lần giới hạn trên bình thường.
- Phosphatase kiềm, AST, ALT ≤ 3 lần giới hạn trên (hoặc ≤ 5 lần nếu có di căn gan).nếu có di căn gan).
Khi sử dụng cần phải có sự giám sát của bác sĩ có kinh nghiệm.
3.2 Cách dùng
Thuốc Alimta 100mg được khuyến cáo truyền tĩnh mạch trong 10 phút ở ngày thứ nhất của mỗi chu kỳ 21 ngày, được thực hiện bởi cán bộ y tế có chuyên môn.
4 Chống chỉ định
Người quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc Alimta 100mg.
Phụ nữ cho con bú.
Chuẩn bị hoặc đã tiêm vaccin sốt vàng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Sunpexitaz 500mg điều trị ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
5 Tác dụng phụ
| Tần suất | Biểu hiện |
| Rất phổ biến |
|
| Phổ biến |
|
| Không phổ biến |
|
| Hiếm: |
|
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp các tác dụng không mong muốn khi dùng thuốc Alimta 100mg.
6 Tương tác
Pemetrexed và thuốc độc trên thận: Thận trọng khi dùng pemetrexed đồng thời với thuốc độc trên thận (như aminoglycosid, thuốc chống viêm không steroid (NSAID) liều cao, thuốc hóa trị bằng platin, Cyclosporin) do có thể làm giảm khả năng thải trừ pemetrexed qua thận. Cần theo dõi chức năng thận khi sử dụng các thuốc này cùng pemetrexed.
Pemetrexed và thuốc bài tiết thận: Các thuốc cản trở bài tiết thận như Probenecid, penicillin có thể làm giảm thải trừ pemetrexed. Nên theo dõi chức năng thận nếu dùng đồng thời với pemetrexed.
Pemetrexed và vaccine sống: Không khuyến cáo tiêm vaccine sống trong khi điều trị với pemetrexed do nguy cơ bệnh toàn thân và có thể dẫn đến tử vong.
Pemetrexed và và vaccine sốt vàng: Chống chỉ định, nguy cơ tử vong vì bệnh do vaccin phát triển toàn thân.
Pemetrexed và thuốc chuyển hóa qua CYP: Pemetrexed ít được chuyển hóa qua gan và không ảnh hưởng đáng kể đến các enzyme CYP3A, CYP2D6, CYP2C9, hoặc CYP1A2. Tuy nhiên, cần theo dõi khi sử dụng các thuốc chuyển hóa qua các enzym này đồng thời với pemetrexed.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Trước khi sử dụng Alimta, cần trao đổi với bác sĩ điều trị hoặc dược sĩ khoa dược, đặc biệt nếu bệnh nhân có tiền sử hoặc đang gặp vấn đề về thận, vì có thể không phù hợp để sử dụng thuốc này.
Trước mỗi lần truyền Alimta, cần xét nghiệm máu để đánh giá chức năng thận và gan, cũng như kiểm tra số lượng tế bào máu.
Nếu bệnh nhân vừa tiêm chủng, đã hoặc đang chuẩn bị xạ trị, cần thông báo cho bác sĩ.
Nếu có dịch trong phổi, bác sĩ có thể quyết định hút dịch trước khi bắt đầu điều trị với Alimta.
Không có dữ liệu về việc sử dụng Alimta cho trẻ em.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Tránh dùng thuốc Alimta 100mg cho phụ nữ mang thai, chống chỉ định dùng cho phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều:
- Giảm bạch cầu trung tính (số lượng tế bào bạch cầu thấp)
- Thiếu máu (nồng độ hemoglobin thấp)
- Giảm tiểu cầu (số lượng tiểu cầu thấp)
- Viêm niêm mạc (đau, sưng tấy đỏ hoặc lở loét miệng)
- Đa bệnh lý thần kinh cảm giác (rối loạn nhiều dây thần kinh cảm giác)
- Phát ban
Biến chứng có thể lường trước:
- Ức chế tủy xương (giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, thiếu máu)
- Nhiễm trùng, có thể kèm theo sốt, tiêu chảy và/hoặc viêm niêm mạc.
Xử trí: Kiểm tra công thức máu, thực hiện biện pháp hỗ trợ. Có thể sử dụng calci folinat/acid folinic nếu cần thiết.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát.
Lọ chưa mở: Nhiệt độ dưới 30 độ C.
Dung dịch hoàn nguyên và dung dịch để truyền: Dùng ngay lập tức. Có thể bảo quản trong tủ lạnh (ở nhiệt độ 2°C - 8°C) trong 24 giờ. Chủ dùng 1 lần duy nhất.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Alimta Eli Lilly hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các thuốc thay thế sau đây:
- Thuốc Pemetrexed Biovagen 100mg chứa hoạt chất Pemetrexed với hàm lượng 100mg, do Oncomed Manufacturing a.s. - CH SÉC sản xuất.
- Thuốc Pemehope 100mg chứa hoạt chất với hàm lượng 100mg, do Công ty Glenmark Generics S.A - Ấn Độ sản xuất.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm dược trị liệu: Các chất tương tự acid folic.
Mã ATC: L01BA04.
Pemetrexed là thuốc kháng folat chống ung thư nhắm vào đa đích, hoạt động bằng cách ức chế các enzyme chủ chốt như thymidylat synthase (TS), dihydrofolat reductase (DHFR) và glycinamid ribonucleotid formyltransferase (GARFT), giúp ngừng quá trình tổng hợp thymidin và purin nucleotid cần thiết cho sao chép tế bào. Thuốc được vận chuyển vào tế bào qua các chất mang folat, sau đó chuyển thành dạng polyglutamat, là chất ức chế TS và GARFT mạnh hơn. Quá trình polyglutamat hóa kéo dài tác dụng của thuốc, chủ yếu ở các tế bào ung thư, giúp tăng hiệu quả điều trị.
9.2 Dược động học
Hấp thu
Pemetrexed được truyền tĩnh mạch trong 10 phút, liều từ 0.2 đến 838 mg/m².
Phân bố
Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 81%.
Thể tích phân bố khoảng 9 lít/m² ở trạng thái cân bằng.
Chuyển hóa
Pemetrexed ít chuyển hóa tại gan.
Thải trừ
Thuốc thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, với 70% đến 90% liều dùng bài tiết dưới dạng không đổi trong 24 giờ đầu sau khi truyền.
Pemetrexed được bài tiết chủ động bởi OAT3 (anion vận chuyển hữu cơ).
Thời gian bán thải huyết tương khoảng 3.5 giờ ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường (Độ thanh thải creatinin = 90 ml/phút).
10 Ưu điểm
- Thuốc Alimta 100mg được sản xuất bởi Vianex S.A. - Plant C và đóng gói tại Lilly France với quy trình đảm bảo chất lượng cao với các tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
- Pemetrexed đã chứng tỏ vai trò quan trọng trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến triển, đặc biệt trong các phác đồ bậc một và bậc hai. Thuốc này là một chất gây độc tế bào kháng folate đa đích, đã được chứng minh có hiệu quả qua các thử nghiệm Giai đoạn II và III. Hiệu quả điều trị của pemetrexed có sự khác biệt giữa các mô học vảy và không vảy, với kết quả điều trị tốt hơn ở khối u không phải tế bào vảy. Thuốc cũng tiềm năng trong liệu pháp duy trì cho NSCLC. Pemetrexed có hồ sơ độc tính tổng thể thuận lợi, mang lại một lựa chọn điều trị hiệu quả cho bệnh nhân NSCLC tiến triển.[1]
11 Nhược điểm
- Pemetrexed có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn như số lượng bạch cầu thấp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy…
Tổng 4 hình ảnh




Tài liệu tham khảo
- ^ Fuld AD, Dragnev KH, Rigas JR, (Ngày đăng: Tháng 6 năm 2010), Pemetrexed in advanced non-small-cell lung cancer, Pubmed. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2025

