Alermed-Nic
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | USA - NIC Pharma, Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) |
Số đăng ký | VD-26521-17 |
Dạng bào chế | Viên nang cứng |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Loratadine, Paracetamol (Acetaminophen), Phenylephrin hydroclorid |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq102 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nang cứng chứa:
Paracetamol 500 mg
Loratadin 5 mg
Phenylephrin hydroclorid 5 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên (tinh bột sắn, bột talc, magnesi stearat)
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Alermed-Nic
Thuốc giúp giảm đau nhức, hạ sốt, giảm các triệu chứng nghẹt mũi, chảy mũi và dị ứng liên quan đến cảm lạnh hoặc viêm mũi dị ứng.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Wincold-F điều trị cảm cúm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Alermed-Nic
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống mỗi lần 1–2 viên, ngày 1 lần.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước, theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Bệnh nhân suy gan nặng.
Người thiếu men glucose-6-phosphat dehydrogenase.
Bệnh nhân tim mạch nặng như nhồi máu cơ tim.
Bệnh mạch vành, tăng huyết áp nặng, xơ cứng động mạch.
Cường giáp nặng, glôcôm góc đóng.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Paracold Fort điều trị viêm mũi, nghẹt mũi
5 Tác dụng phụ
Paracetamol
Thỉnh thoảng: phát ban, mề đay, phản ứng dị ứng kèm sốt, tổn thương niêm mạc.
Ít gặp: ban da, buồn nôn, nôn; giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu, giảm toàn thể huyết cầu; bệnh thận khi dùng lâu dài.
Hiếm gặp: phản ứng quá mẫn.
Loratadin
Thường gặp (khi dùng liều >10 mg/ngày): đau đầu, khô miệng.
Ít gặp: Viêm kết mạc, khô mũi, chóng mặt
Hiếm gặp: trầm cảm, tim đập nhanh, loạn nhịp, buồn nôn, rối loạn chức năng gan, kinh nguyệt không đều, phát ban, mày đay, phản vệ.
Phenylephrin hydroclorid
Thường gặp: kích động, bồn chồn, lo âu, mất ngủ, mệt mỏi, choáng váng, đau ngực, run rẩy, dị cảm đầu chi; tăng huyết áp; da nhợt nhạt, lạnh, dựng lông tóc; kích ứng tại chỗ.
Ít gặp: phù phổi, loạn nhịp tim, nhịp chậm, co mạch ngoại vi; suy hô hấp; hưng phấn, ảo giác, hoang tưởng; tổn thương mắt.
Hiếm gặp: viêm cơ tim ổ, xuất huyết màng ngoài tim.
6 Tương tác
Paracetamol
Tăng nhẹ tác dụng chống đông khi dùng dài ngày với coumarin hoặc dẫn chất indandion.
Uống cùng với rượu nhiều lần trong quá trình dùng thuốc làm tăng nguy cơ độc tính gan.
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) cảm ứng enzym gan, làm tăng độc tính gan.
Isoniazid phối hợp có thể làm tăng độc tính gan.
Loratadin
Cimetidin làm tăng nồng độ loratadin khoảng 60%, không ảnh hưởng lâm sàng.
Ketoconazol làm tăng nồng độ loratadin gấp 3 lần, nhưng an toàn lâm sàng.
Erythromycin làm tăng nồng độ loratadin mà không gây tác động bất lợi lâm sàng.
Phenylephrin hydroclorid
Thuốc chẹn alpha (phentolamin, phenothiazin) làm giảm tác dụng tăng huyết áp.
Thuốc chẹn beta làm tăng tác dụng tăng huyết áp và có thể gây nhịp chậm.
Oxytocin làm tăng tác dụng tăng huyết áp.
Thuốc ức chế MAO làm tăng mạnh tác dụng kích thích tim và tăng huyết áp (không dùng phối hợp).
Thuốc chống trầm cảm ba vòng, guanethidin, alkaloid của Rauwolfia, digitalis, Atropin sulfat có thể làm tăng tác dụng huyết áp hoặc nhạy cảm tim.
Furosemid và thuốc lợi niệu khác làm giảm đáp ứng tăng huyết áp.
Pilocarpin đối kháng tác dụng giãn đồng tử của phenylephrin.
Levodopa làm giảm hiệu quả giãn đồng tử.
Không dùng cùng Bromocriptin do nguy cơ co mạch và tăng huyết áp.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Paracetamol
Không dùng quá liều hoặc kéo dài vì nguy cơ giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, toàn thể huyết cầu.
Cẩn trọng ở người thiếu máu vì xanh tím có thể không biểu hiện rõ.
Tránh dùng đồng thời sản phẩm chứa paracetamol khác để giảm nguy cơ quá liều.
Tránh uống rượu để giảm độc tính gan.
Thận trọng với bệnh nhân suy gan hoặc thận.
Cảnh báo về nguy cơ phản ứng da nghiêm trọng: Stevens-Johnson, hoại tử biểu bì nhiễm độc, Lyell, ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính.
Loratadin
Cẩn trọng ở bệnh nhân loét dạ dày.
Không dùng quá 7 ngày liên tục.
Có thể gây khô miệng, tăng nguy cơ sâu răng – cần vệ sinh răng miệng tốt, đặc biệt ở người cao tuổi.
Phenylephrin hydroclorid
Cẩn trọng ở người cao tuổi, cường giáp, nhịp chậm, bloc nhĩ thất độ 1, bệnh cơ tim, xơ cứng động mạch, đái tháo đường type 1.
Khi lái xe, vận hành máy móc cẩn trọng vì thuốc có thể gây chóng mặt.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng
7.3 Xử trí khi quá liều
Paracetamol
Triệu chứng: buồn nôn, nôn, đau bụng (2–3 giờ sau uống); xanh tím da do methemoglobin máu; kích thích thần kinh trung ương, hôn mê, tổn thương gan rõ sau 2–4 ngày (tăng men gan, bilirubin, kéo dài thời gian prothrombin).
Xử trí: rửa dạ dày sớm (tốt nhất trong 4 giờ), dùng N-acetylcystein (uống hoặc tiêm tĩnh mạch) càng sớm càng tốt (tốt nhất <10 giờ), methionin nếu không có N-acetylcystein; than hoạt hoặc thuốc tẩy muối giúp giảm hấp thu.
Loratadin
Triệu chứng: buồn ngủ, nhịp tim nhanh, đau đầu.
Xử trí: điều trị theo triệu chứng. Có thể gây nôn bằng siro ipeca, dùng than hoạt; rửa dạ dày với NaCl 0,9% nếu cần. Không loại được bằng thẩm tách máu.
Phenylephrin hydroclorid
Triệu chứng: tăng huyết áp, đau đầu, co giật, xuất huyết não, đánh trống ngực, ngoại tâm thu, dị cảm, nhịp tim chậm.
Xử trí: dùng phentolamin 5–10 mg tiêm tĩnh mạch (có thể lặp lại) để hạ huyết áp; hỗ trợ triệu chứng và chăm sóc y tế.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng khí, tránh nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Alermed-Nic hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Dualcold Night time của Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV với thành phần Clorpheniramin Maleat, Paracetamol (Acetaminophen), Phenylephrin hydroclorid chỉ định dùng trong điều trị cảm cúm, cảm lạnh, nghẹt mũi, sổ mũi...
Sản phẩm Andol S của Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Imexpharm với thành phần Clorpheniramin Maleat, Paracetamol (Acetaminophen), Phenylephrin hydroclorid chỉ định dùng trong điều trị đau cơ bắp kèm sổ mũi, nghẹt mũi...
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Paracetamol: giảm đau, hạ sốt, tác động lên vùng dưới đồi gây giãn mạch, tăng tỏa nhiệt.
Loratadin: kháng histamin ba vòng, chọn lọc trên thụ thể H1 ngoại biên, tác dụng kéo dài.
Phenylephrin hydroclorid: kích thích trực tiếp thụ thể alpha-1 adrenergic, gây co mạch, tăng huyết áp, ít tác động lên beta-adrenergic ở tim và phế quản khi dùng liều điều trị.
Dược động học
Paracetamol: hấp thu gần như hoàn toàn, đạt đỉnh trong 30 phút – 1 giờ. Chuyển hóa ở gan, thải chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp, thời gian bán thải 1–4 giờ. Liên kết protein huyết tương thấp.
Loratadin: hấp thu nhanh, chuyển hóa mạnh ở gan thành descarboethoxy loratadin. Liên kết protein 97%, Thể tích phân bố 8–120 l/kg, thải trừ qua nước tiểu và phân (80% liều) trong 10 ngày.
Phenylephrin hydroclorid: hấp thu kém qua tiêu hóa do chuyển hóa mạnh tại ruột và gan. Phân bố vào mô, chuyển hóa ở gan qua monoamin oxidase. Chưa rõ tốc độ thải trừ.
10 Thuốc Alermed-Nic giá bao nhiêu?
Thuốc Alermed-Nic hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Alermed-Nic mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kết hợp ba hoạt chất giúp giảm đau, hạ sốt, giảm nghẹt mũi và triệu chứng dị ứng.
- Liều dùng đơn giản, tiện lợi cho người lớn và trẻ trên 12 tuổi.
13 Nhược điểm
- Chống chỉ định ở nhiều nhóm bệnh (tim mạch nặng, gan nặng).
Tổng 11 hình ảnh










