Albevil 200mg
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Dược phẩm Medisun, Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun |
Số đăng ký | VD-27925-17 |
Dạng bào chế | Viên nang mềm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Ibuprofen |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | hp2560 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên thuốc Albevil gồm có:
- Ibuprofen hàm lượng 200mg,
- Tá dược vừa đủ 1 viên.
Dạng bào chế: viên nang mềm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Albevil 200mg
Thuốc được chỉ định để:
- Giảm đau nhẹ và trung bình như đau răng, đau đầu.
- Hỗ trợ giảm liều thuốc giảm đau gây nghiện trong điều trị sau phẫu thuật, do ung thư.
- Chống viêm khớp dạng thấp ở người lớn và thanh thiếu niên.
- Hạ sốt
- Đau bụng kinh
==>> Xem thêm: Thuốc Ifetab 400mg (Lọ 200 viên) giảm đau, hạ sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Albevil 200mg
3.1 Liều dùng
3.1.1 Người lớn
Giảm đau dùng liều thông thường mỗi ngày khoảng 1,2-1,8g, chia thành nhiều lần uống. Có thể tăng liều khi cần thiết nhưng không cao hơn 2,4-3,2 g/ngày. Dùng duy trì dài ngày ở liều 0,6 – 1,2g mỗi ngày cũng đã có hiệu quả. [1]
Hạ sốt dùng liều khuyến cáo mỗi lần 200-400mg, lặp liều sau mỗi 4-6 giờ, nhưng tối đa không quá 1,2 g/ngày.
Đau bụng kinh: liều thông thường bắt đầu từ 200mg mỗi 4-6 giờ, có thể tăng lên 400mg mỗi 4-6 giờ nhưng mỗi ngày không được uống nhiều hơn 1,2g.
3.1.2 Trẻ em (12-18 tuổi)
Giảm đau và hạ sốt dùng liều khởi đầu là 200mg/lần, sau đó tăng lên 400mg/lần, mỗi ngày uống 3-4 lần, lưu ý không vượt quá liều tối đa là 2,4 g mỗi ngày.
Viêm khớp dạng thấp thanh thiếu niên khuyến cáo uống theo cân nặng 10mg/kg mỗi lần x 3-4 lần mỗi ngày, lưu ý không được vượt quá liều tối đa là 2,4 g mỗi ngày.
3.2 Cách dùng
Sử dụng đường uống.

4 Chống chỉ định
Những đối tượng dị ứng với các tá dược và thành phần trong thuốc Albevil hoặc tiền sử dị ứng với Nsaid và aspirin.
Người mắc viêm loét dạ dày tiến triển.
Người bệnh sử dụng Thuốc chống đông máu coumarin.
Bệnh nhân suy tim sung huyết.
Người bệnh bị bệnh tạo keo.
Phụ nữ trong 3 tháng cuối thai kỳ.
Trẻ em nhỏ hơn 12 tuổi.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Ibuprofen STELLA 200mg giúp chống viêm, hạ sốt và giảm đau
5 Tác dụng phụ
Thường gặp | Toàn thân: Sốt, mỏi mệt. |
Tiêu hóa: Chướng bụng, buồn nôn, nôn | |
Thần kinh trung ương: Nhức đầu, hoa mắt chóng mặt. | |
Da: Mẫn ngứa,ngoại ban. | |
Ít gặp | Toàn thân: Phản ứng dị ứng (đặc biệt co thắt phế quản ở người bệnh bị hen), viêm mũi, nổi mề đay. |
Tiêu hóa: Đau bụng, chảy máu dạ dày - ruột, làm loét dạ dày tiến triển. | |
Thần kinh trung ương: Lơ mơ, mắt ngủ, ù tai. | |
Mắt: Rối loạn thị giác. | |
Tai: Thính lực giảm. | |
Máu: Thời gian máu chảy kéo dài. | |
Hiểm gặp | Toàn thân: Phù, nổi ban, hội chứng Stevens — Johnson, rụng tóc. |
Thần kinh trung ương: Trầm cảm, viêm màng não vô khuẩn, nhìn mờ, giảm thị lực | |
Máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu trung tính, tăng bạch cầu ưa eosin, giảm bạch cầu | |
Gan: Rối loạn co bóp túi mật, các thử nghiệm thăm dò chức năng gan bất thường, nhiễm độc gan. | |
Tiết niệu - sinh dục: Viêm bàng quang, đái ra máu, suy thận cấp, viêm thận kẽ, hội chứng thận hư. | |
Nguy cơ huyết khối tim mạch |
6 Tương tác
Ibuprofen + Warfarin => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày.
Ibuprofen + Aspirin => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu dạ dày, giảm tác dụng bảo vệ tim mạch của aspirin.
Ibuprofen + Lithium => Tăng nồng độ lithium trong máu, giảm thải trừ qua thận.
Ibuprofen + Thuốc ức chế enzym chuyển hoặc đối kháng thụ thể angiotensin II => sử dụng đồng thời các thuốc làm giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng nguy cơ suy thận cấp.
Ibuprofen + Corticoid => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng nguy cơ loét dạ dày.
Ibuprofen + Kháng sinh nhóm quinolon => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương, nguy cơ co giật.
Ibuprofen + Magnesi hydroxyd => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng hấp thu ibuprofen ban đầu.
Ibuprofen + Thuốc chống viêm không steroid khác => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng nguy cơ chảy máu và loét dạ dày.
Ibuprofen + Methotrexat => sử dụng đồng thời các thuốc làm tăng độc tính của methotrexat.
Ibuprofen + Furosemid hoặc thiazid => sử dụng đồng thời các thuốc làm giảm tác dụng lợi tiểu bài xuất natri.
Ibuprofen + Digoxin => Tăng nồng độ digoxin trong máu khi kết hợp thuốc.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Những đối tượng người cao tuổi, chức năng thận kém cần được cảnh báo về việc sử dụng thuốc sẽ gặp những tác dụng phụ cao hơn.
Có thể gặp tình trạng tăng transaminase trong máu, rối loạn thị giác nếu sử dụng ibuprofen nhưng sẽ giảm đi sau khi ngưng thuốc.
Cảnh báo về nguy cơ gặp huyết khối tim mạch khi sử dụng thuốc cho bệnh nhân, đặc biệt đối tượng có tiền sử bệnh tim mạch, huyết áp.
Nên sử dụng thuốc ở liều thấp nhất có hiệu quả và theo dõi cẩn trọng khi sử dụng thời gian dài.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: không nên dùng thuốc Albevil trong thai kỳ, đặc biệt chống chỉ định 3 tháng cuối thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: chỉ nên dùng khi bác sĩ cho phép dù thuốc qua sữa mẹ ở nồng độ rất thấp.
7.3 Xử trí khi quá liều
Nhận biết các dấu hiệu quá liều như đau bụng, ngủ gà, nôn mửa, ói mửa, đau đầu, co cứng cơ, co giật…
Không có thuốc giải độc đặc hiệu, xử trí bằng các biện pháp gây nôn, rửa dạ dày… kết hợp điều trị nâng đỡ, giảm triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Albevil hết hàng, quý khách có thể tham khảo các sản phẩm bên dưới:
Ibuprofen 400 T.V Pharm được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược phẩm TV.Pharm, có hoạt chất tương tự dùng điều trị bệnh lý đau viêm khớp, hạ sốt, đau răng, đau sau phẫu thuật…
Thuốc Ibukant-400F được sản xuất bởi công y S Kant Healthcare Limited, trong thành phần gồm có ibuprofen hàm lượng 400mg, chỉ định trị viêm khớp, giảm đau, hạ sốt ở người lớn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Thành phần thuốc là ibuprofen, hoạt chất thuộc nhóm chống viêm, giảm đau, hạ sốt Nsaid. Cơ chế tác dụng tương tự các thuốc thuộc nhóm này là ức chế prostaglandin synthetase, một enzyme giúp ngăn cản sự tạo thành các chất trung gian gây đau, viêm. Tuy nhiên ibuprofen gây nhiều tác dụng phụ trên hệ tiêu hoá, thận, tiểu cầu do ức chế mạnh nhưng không chọn lọc.
Tác dụng hạ sốt của hoạt chất này mạnh hơn aspirin, nhưng kém Indomethacin, chống viêm và giảm đau tốt trong các bệnh lý xương khớp.
9.2 Dược động học
Hấp thu: chủ yếu tại đường tiêu hoá, sau khi uống khoảng từ 1-2 giờ nồng độ thuốc trong máu sẽ đạt giá trị cao nhất.
Phân bố: gắn với protein huyết tương tỷ lệ cao.
Thải trừ: thải trừ qua nước tiểu chủ yếu và có thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
10 Thuốc Albevil 200mg giá bao nhiêu?
Thuốc Albevil 200mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Albevil 200mg mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Albevil 200mg trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc được sản xuất bởi công ty dược phẩm MeDi Sun, với cơ sở vật chất hiện đại đạt tiêu chuẩn khắt khe của Bộ Y tế, đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người dùng.
- Bào chế dạng viên nang mềm, phù hợp cho nhiều đối tượng và tiện lợi trong bảo quản cũng như mang theo.
- Giá thành hợp lý.
13 Nhược điểm
- Có nhiều tác dụng phụ trên hệ tim mạch.
- Thuốc Albevil không dùng cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Tổng 8 hình ảnh







