Albendazol 400mg Tipharco
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | VD-20250-13 |
Dạng bào chế | Viên nén |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 vỉ x 1 viên |
Hoạt chất | Albendazole, Ethanol, Lactose |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Sodium Laureth Sulfate, Macrogol (PEG), titanium dioxid, Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq190 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ký Sinh Trùng |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Albendazol 400 mg
Tá dược: Lactose, tinh bột bắp, natri lauryl sulfat, sodium starch glycolate, hydroxypropyl methyl cellulose, mùi cam, Macrogol 6000, titan dioxyd, talc, magnesi stearat, Ethanol 96°, nước tinh khiết vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Albendazol 400mg Tipharco
Công dụng của thuốc Albendazol 400mg bao gồm:
Điều trị nhiễm một hoặc nhiều loại giun đường ruột: giun đũa, giun kim, giun móc, giun mỏ, giun tóc, giun lươn.
Điều trị các loại sán: sán hạt dưa, sán lợn, sán bò, sán lá gan (Opisthorchis viverrini, O. sinensis).
Hiệu quả với ấu trùng sán lợn gây tổn thương não.
Tác dụng trên ấu trùng di trú ở da.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Farbenal Tablet. 400mg điều trị giun kim
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Albendazol 400mg Tipharco
3.1 Liều dùng
Giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc: 400 mg liều duy nhất. Có thể lặp lại sau 3 tuần.
Giun lươn, sán dây: 400 mg/lần/ngày, dùng trong 3 ngày. Có thể điều trị lại sau 3 tuần.
Ấu trùng di trú ở da: 400 mg/lần/ngày, dùng trong 3 ngày.
Bệnh nang sán: Người lớn dùng 800 mg/ngày trong 28 ngày. Điều trị có thể lặp lại nếu cần.
Ấu trùng sán lợn ở não: 15 mg/kg/ngày trong 30 ngày. Có thể lặp lại sau 3 tuần.
3.2 Cách dùng
Viên có thể nhai, nuốt hoặc nghiền và trộn với thức ăn. Không cần nhịn đói hay tẩy.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với Albendazol, các dẫn xuất Benzimidazol hoặc thành phần của thuốc.
Tiền sử nhiễm độc tủy xương.
Phụ nữ đang mang thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Alzed Tablet 400mg điều trị giun đũa
5 Tác dụng phụ
Mức độ | Tác dụng không mong muốn |
Thường gặp | Sốt, đau đầu, chóng mặt, biểu hiện ở não, tăng áp lực nội sọ, rối loạn chức năng gan, đau bụng, buồn nôn, nôn, rụng tóc (phục hồi được). |
Ít gặp | Phản ứng dị ứng, giảm bạch cầu, phát ban da, mày đay, suy thận cấp. |
Hiếm gặp | Giảm bạch cầu hạt, giảm toàn bộ huyết cầu, mất bạch cầu hạt, giảm tiểu cầu. |
6 Tương tác
Dexamethason: Làm tăng 50% nồng độ Albendazol sulfoxid khi dùng 5 mg Dexamethason cùng mỗi liều Albendazol 15 mg/kg/ngày.
Cimetidin: Làm tăng khoảng gấp đôi nồng độ Albendazol sulfoxid trong mật và dịch nang sán so với dùng đơn độc.
Theophylin: Không ảnh hưởng đến dược động học của Theophylin sau khi dùng Albendazol 400 mg liều đơn.
Praziquantel: Làm tăng nồng độ và Diện tích dưới đường cong (AUC) của Albendazol.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Cần thận trọng ở người rối loạn chức năng gan hoặc có bệnh về máu trước khi dùng do thuốc được chuyển hóa tại gan và có thể gây nhiễm độc gan.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không nên dùng thuốc trong thai kỳ.
Chưa rõ mức tiết vào sữa mẹ, nên cần thận trọng với phụ nữ cho con bú.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng: rửa dạ dày, than hoạt.
Áp dụng các biện pháp hồi sức cấp cứu toàn thân khi cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, nhiệt độ cao.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Albendazol 400mg Tipharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Medoten-400 do Công ty Medopharm sản xuất, chứa hoạt chất Albendazole, được chỉ định trong điều trị các bệnh nhiễm ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun móc, giun kim, giun tóc và các loại sán, bao gồm cả các thể ấu trùng gây tổn thương tại mô và hệ thần kinh trung ương.
Sản phẩm Adazol 400mg do Công ty Cổ Phần Dược Phẩm 3/2 sản xuất, chứa hoạt chất Albendazole, được sử dụng để điều trị các bệnh lý do ký sinh trùng đường ruột gây ra như giun đũa, giun kim, giun móc, giun tóc, giun lươn, cũng như các trường hợp nhiễm sán như sán dây, sán lá gan và ấu trùng sán lợn gây tổn thương não.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Albendazol là một dẫn xuất thuộc nhóm Benzimidazol carbamat, cấu trúc gần giống với hoạt chất Mebendazol. Thuốc phát huy hiệu quả trên nhiều loài ký sinh trùng đường ruột như giun đũa, giun kim, giun móc, giun mỏ, giun tóc, giun lươn, giun Capillaria, giun xoắn, cũng như các dạng ấu trùng di chuyển trong cơ thể.
Ngoài khả năng tiêu diệt các giun trưởng thành, thuốc còn làm bất hoạt trứng của giun đũa và giun tóc. Chất chuyển hóa chính của Albendazol là Albendazol sulfoxid vẫn giữ được hoạt tính sinh học, đóng vai trò cốt lõi trong tác dụng dược lý của thuốc.
Cơ chế tác động: Albendazol can thiệp vào cấu trúc vi ống của ký sinh trùng thông qua việc liên kết với các tiểu quản. Điều này làm gián đoạn quá trình hình thành vi tiểu quản – những thành phần quan trọng cho hoạt động nội bào và sự sống còn của ký sinh trùng.
Dược động học
Hấp thu
Sau khi uống, Albendazol được hấp thu rất hạn chế (khoảng 5%). Do đó, phần lớn hiệu lực thuốc được phát huy tại lòng ruột. Nếu muốn tác dụng trên mô, cần dùng liều cao và trong thời gian dài. Với liều uống đơn 400 mg, nồng độ Albendazol sulfoxid trong huyết tương dao động từ 0,04 đến 0,55 microgam/ml, đạt đỉnh sau khoảng 1 đến 4 giờ. Dùng thuốc cùng bữa ăn chứa nhiều chất béo sẽ làm tăng nồng độ thuốc trong huyết tương từ 2 đến 4 lần.
Phân bố
Albendazol sulfoxid có khả năng gắn kết với protein huyết tương đến 70%. Chất này có thể thẩm thấu qua hàng rào máu não, với nồng độ trong dịch não tủy đạt khoảng một phần ba so với nồng độ trong huyết tương.
Chuyển hóa
Albendazol trải qua quá trình oxy hóa mạnh và gần như hoàn toàn trong gan, tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính là Albendazol sulfoxid. Sau đó, chất này tiếp tục bị chuyển hóa thành Albendazol sulfon – một dạng không còn hoạt tính dược lý.
Thải trừ
Thời gian bán thải của Albendazol khỏi huyết tương vào khoảng 9 giờ. Chất chuyển hóa sulfoxid được bài tiết chủ yếu qua thận, cùng với sulfon và các chất chuyển hóa phụ khác. Ngoài ra, một phần rất nhỏ sulfoxid cũng có thể được thải qua đường mật.
10 Thuốc Albendazol 400mg Tipharco giá bao nhiêu?
Thuốc Albendazol 400mg Tipharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Albendazol 400mg Tipharco mua ở đâu?
Bạn có thể mua thuốc trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt thuốc cũng như được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Albendazol 400mg mang lại hiệu quả cao trong điều trị nhiều loại ký sinh trùng đường ruột và sán, kể cả các thể ấu trùng gây tổn thương thần kinh.
- Thuốc có thể sử dụng bằng đường uống với dạng viên nén thuận tiện, cho phép người bệnh dễ tuân thủ điều trị, kể cả với liều đơn.
- Dạng bào chế cho phép dùng linh hoạt: nhai, nuốt hoặc nghiền trộn với thức ăn, không yêu cầu điều kiện nhịn đói hay tẩy giun trước.
13 Nhược điểm
- Thuốc có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn nghiêm trọng như rối loạn máu, gan hoặc tổn thương hệ thần kinh trung ương.
- Albendazol bị chống chỉ định tuyệt đối ở phụ nữ mang thai do nguy cơ gây dị tật bẩm sinh.
Tổng 5 hình ảnh




