Albatox 10
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | SPM, Công ty cổ phần SPM |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần SPM |
Số đăng ký | QLĐB-536-16 |
Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
Hạn sử dụng | 36 tháng |
Hoạt chất | Tamoxifen |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1752 |
Chuyên mục | Thuốc Trị Ung Thư |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong mỗi viên Albatox 10 gồm có:
- Tamoxifen (dưới dạng Tamoxifen citrat) 10mg
- Các tá dược khác vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: viên nén bao phim

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Albatox 10
Điều trị ung thư vú ở phụ nữ phụ thuộc estrogen đã xuất hiện di căn.
Hỗ trợ trong điều trị ung thư vú có thụ thể estrogen ở phụ nữ, đặc biệt khi kết hợp với hóa trị liệu ở một số trường hợp chọn lọc.
Giảm nguy cơ tái phát ở phụ nữ có nguy cơ cao sau khi đã điều trị ung thư vú ban đầu.
Kích thích quá trình rụng trứng ở phụ nữ bị vô sinh do không phóng noãn.[1]
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Nolvadex-D: Công dụng, cách dùng, lưu ý khi sử dụng
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Albatox 10
3.1 Liều dùng
3.1.1 Điều trị ung thư vú
Người lớn, bao gồm cả người cao tuổi: liều thông thường là 20mg mỗi ngày. Có thể uống một lần hoặc chia thành hai lần trong ngày.
Trong trường hợp bệnh nhân không đáp ứng với liều 20 mg/ngày, có thể tăng liều lên tối đa 40 mg/ngày.
Trẻ em: không khuyến cáo sử dụng thuốc Albatox do chưa có đầy đủ dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn trên đối tượng này.
3.1.2 Điều trị vô sinh do không phóng noãn
Phụ nữ có chu kỳ kinh đều nhưng không xảy ra phóng noãn:
- Đợt điều trị đầu tiên thường bắt đầu với liều 20mg mỗi ngày, uống vào các ngày thứ 2 đến ngày thứ 5 của chu kỳ kinh.
- Nếu không có hiệu quả (dựa vào theo dõi thân nhiệt cơ bản hoặc chất nhầy cổ tử cung trước thời điểm phóng noãn), có thể tăng liều lên 40 mg/ngày, sau đó là 80 mg/ngày trong các chu kỳ tiếp theo.
Phụ nữ có kinh nguyệt không đều:
- Việc điều trị có thể bắt đầu vào bất kỳ ngày nào trong chu kỳ.
- Nếu không có dấu hiệu rụng trứng sau đợt đầu, đợt điều trị thứ hai có thể bắt đầu sau 45 ngày, với liều lượng tăng dần như hướng dẫn trên.
- Khi có đáp ứng với thuốc (có dấu hiệu rụng trứng), các đợt điều trị tiếp theo nên bắt đầu vào ngày thứ 2 của chu kỳ kinh nguyệt.
3.2 Cách dùng
Viên nén thuốc Albatox 10 được sử dụng trực tiếp qua đường uống cùng với một cốc nước lọc vừa đủ.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân có cơ địa quá mẫn với Tamoxifen hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
Phụ nữ trong thời kỳ mang thai, đang cho con bú.
Người bị rối loạn chuyển hóa porphyrin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Tamifine 20mg: Điều trị ung thư, vô sinh hiệu quả
5 Tác dụng phụ
3.2.1 Tác dụng thường gặp (ADR > 1/100)
Rối loạn kinh nguyệt, xuất huyết âm đạo, phù nề hoặc tiết dịch âm đạo, ngứa vùng âm hộ.
Khô da,phát ban da.
Đau tăng hoặc đau tái phát tại khối u hoặc xương, đôi khi là dấu hiệu đáp ứng điều trị.
3.2.2 Tác dụng ít gặp (1/1000 < ADR < 1/100)
Tăng calci máu (đặc biệt ở bệnh nhân có di căn xương) chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi, trầm cảm, lú lẫn, co cơ.
Giảm số lượng tiểu cầu và bạch cầu, chán ăn, rụng tóc, viêm da.
Nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu, thuyên tắc phổi, giữ nước.
3.2.3 Tác dụng hiếm gặp (ADR < 1/1000)
Rối loạn thị giác như nhìn mờ, tổn thương giác mạc, viêm giác mạc, bệnh lý võng mạc.
Rối loạn chuyển hóa lipid máu, thay đổi men gan, ứ mật, viêm gan, hoại tử tế bào gan.
Tăng nguy cơ lạc nội mạc tử cung và hình thành u xơ tử cung.
6 Tương tác
Thuốc | Tương tác |
Thuốc kháng đông nhóm coumarin | dùng đồng thời với Tamoxifen có thể làm tăng đáng kể hiệu lực chống đông. Do đó, cần theo dõi chặt chẽ các chỉ số đông máu khi bắt đầu điều trị kết hợp. |
Các thuốc hóa trị gây độc tế bào | phối hợp với Tamoxifen trong điều trị ung thư vú có thể làm tăng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch sâu. Vì vậy, cần cân nhắc các biện pháp dự phòng huyết khối ở những bệnh nhân sử dụng phác đồ điều trị phối hợp này. |
Thuốc ức chế aromatase | khi sử dụng Tamoxifen đồng thời với các thuốc ức chế aromatase trong điều trị hỗ trợ ung thư vú, chưa thấy có lợi ích rõ rệt so với dùng Tamoxifen đơn trị. |
Thuốc cảm ứng enzyme CYP3A4 | Tamoxifen được chuyển hóa qua hệ enzyme cytochrome P450 3A4. Do đó, dùng cùng các thuốc cảm ứng men này có thể làm giảm nồng độ Tamoxifen trong huyết tương |
Thuốc ức chế enzyme CYP2D6 | Một số nghiên cứu cho thấy việc dùng đồng thời Tamoxifen với các chất ức chế CYP2D6 có thể làm giảm nồng độ chất chuyển hóa có hoạt tính của Tamoxifen. Tuy nhiên, ảnh hưởng lâm sàng cụ thể của tương tác này vẫn chưa rõ |
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tamoxifen có thể gây giảm số lượng bạch cầu và tiểu cầu. Cần theo dõi công thức máu định kỳ trong suốt quá trình điều trị, đặc biệt khi phối hợp với hóa trị liệu.
Bệnh nhân có tăng lipoprotein huyết từ trước cần được theo dõi cẩn thận vì Tamoxifen có thể làm thay đổi nồng độ lipid máu.
Do thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan, cần thận trọng khi dùng ở bệnh nhân có bệnh gan hoặc có nguy cơ rối loạn chức năng gan.
Việc sử dụng Tamoxifen ở trẻ em chưa được xác minh đầy đủ về hiệu quả và độ an toàn, do đó không nên dùng trừ khi có chỉ định đặc biệt và theo dõi chặt chẽ
Phụ nữ tiền mãn kinh: Thuốc có thể kích thích phóng noãn, dẫn đến rối loạn kinh nguyệt hoặc mất kinh. Cần theo dõi sát chu kỳ kinh ở phụ nữ tiền mãn kinh.
Trong quá trình điều trị, một số phụ nữ có thể gặp các biểu hiện bất thường như chảy máu âm đạo, rối loạn kinh nguyệt hoặc đau vùng chậu. Những dấu hiệu này cần được đánh giá kỹ để loại trừ các tổn thương nội mạc tử cung.
Việc sử dụng Tamoxifen có thể làm tăng nguy cơ viêm tắc tĩnh mạch do huyết khối lên gấp 2–3 lần. Nguy cơ này đặc biệt cao ở những người có tiền sử huyết khối, thừa cân hoặc phải nằm bất động trong thời gian dài. Nếu xuất hiện dấu hiệu nghi ngờ huyết khối, cần ngừng sử dụng Albatox 10 ngay lập tức
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Khuyến cáo không sử dụng thuốc Albatox 10 cho phụ nữ mang thai, đang cho con bú. Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản cần áp dụng các biện pháp tránh thai trong quá trình dùng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có biện pháp điều trị đặc hiệu cho trường hợp quá liều Tamoxifen. Việc xử trí chủ yếu tập trung vào điều trị triệu chứng và hỗ trợ toàn trạng cho người bệnh.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở những nơi khô ráo, thoáng mát, dưới 30 độ C.
8 Sản phẩm thay thế
Trong trường hợp thuốc Albatox 10 đang tạm hết hàng, quý khách có thể tham khảo một số thuốc có cùng hoạt chất sau đây:
- Thuốc Tamifine 10mg có chứa hoạt chất Tamoxifen 10mg được chỉ định để điều trị ung thư vú có phụ thuộc vào nội tiết estrogen, phòng ngừa và hỗ trợ điều trị trên bệnh nhân ung thư vú tái phát sau quá trình điều trị ung thư vú tiên phát. Thuốc được sản xuất bởi Medochemie Ltd dưới dạng viên nén.
- Thuốc Tamoxifen Sandoz 10mg bào chế dạng viên nén bao phim bởi Salutas Pharma GmbH. Thuốc được sử dụng để điều trị ung thư vú di căn, ung thư nội mạc tử cung, hỗ trợ điều trị vô sinh ở phụ nữ do không phóng noãn.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tamoxifen là một dẫn xuất thuộc nhóm triphenylethylene, có hoạt tính kháng estrogen không thuộc nhóm steroid. Thuốc chủ yếu phát huy tác dụng thông qua việc ức chế tác động của estrogen nội sinh, bằng cách gắn vào các thụ thể estrogen trên tế bào mục tiêu, từ đó ngăn cản estrogen liên kết và hoạt hóa các thụ thể này. Ngoài tác dụng kháng estrogen, Tamoxifen cũng thể hiện một phần tác dụng giống estrogen trên một số mô nhất định trong cơ thể:
- Màng trong tử cung: Tamoxifen có thể kích thích sự phát triển của nội mạc tử cung.
- Xương: Ở phụ nữ sau mãn kinh, Tamoxifen được ghi nhận giúp duy trì mật độ khoáng của xương, hỗ trợ bảo vệ xương.
- Lipid máu: Trên lâm sàng, Tamoxifen cho thấy khả năng làm giảm nồng độ cholesterol toàn phần và LDL-cholesterol (cholesterol "xấu") trong máu khoảng 10-20% ở phụ nữ sau mãn kinh.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Sau khi dùng đường uống, Tamoxifen được hấp thu nhanh chóng với nồng độ tối đa trong huyết thanh xuất hiện sau khoảng 4 - 7 giờ kể từ khi dùng liều duy nhất.
Phân bố: Thuốc gắn kết chủ yếu với protein huyết tương, đặc biệt là Albumin, với tỷ lệ liên kết trên 99%.
Chuyển hoá: Tamoxifen được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Các chất chuyển hóa chính bao gồm N-desmethyltamoxifen và một lượng nhỏ hơn là 4-hydroxytamoxifen. Hai chất này tiếp tục chuyển hóa thành 4-hydroxy-N-desmethyltamoxifen – một dạng chuyển hóa có tác dụng dược lý mạnh hơn cả Tamoxifen.
Thải trừ: Thuốc và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua phân, thông qua chu trình gan – ruột. Lượng bài tiết qua nước tiểu là không đáng kể. Thời gian bán thải của Tamoxifen là khoảng 7 ngày, còn thời gian bán thải của N-desmethyltamoxifen dài hơn, khoảng 14 ngày.
10 Ưu điểm
- Thuốc Albatox 10 với thành phần chính là Tamoxifen hiệu quả trong điều trị ung thư vú phụ thuộc estrogen, giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện thời gian sống cho người bệnh.
- Không chỉ điều trị ung thư vú, thuốc còn được chỉ định để hỗ trợ điều trị vô sinh ở phụ nữ không rụng trứng.
- Bào chế dạng viên nén, thuận tiện cho người bệnh điều trị tại nhà.
11 Nhược điểm
- Sử dụng thuốc có thể dẫn đến răng nguy cơ huyết khối tĩnh mạch, đặc biệt ở những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ.
Tổng 7 hình ảnh






