Akutim
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Akums Drugs and Pharmaceuticals, Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. |
Công ty đăng ký | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. |
Số đăng ký | VN-20645-17 |
Dạng bào chế | Dung dịch nhỏ mắt |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 5ml |
Hoạt chất | Benzalkonium Chloride, Natri Clorid, Timolol, Natri Hydroxyd |
Tá dược | Natri Dihydrogenophosphat, Nước tinh khiết (Purified Water) |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq018 |
Chuyên mục | Thuốc Nhỏ Mắt |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ 5ml chứa:
Timolol 0,5% w/v (dưới dạng timolol maleate)
Tá dược: Benzalkonium clorid (dung dịch), edetat dinatri, Natri clorid, natri đihydrogen phosphate, dinatri hydrogen phosphate, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm vừa đủ 5 ml.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Akutim
- Tăng nhãn áp.
- Glôcôm góc mở mạn tính.
- Glôcôm ở bệnh nhân đã phẫu thuật lấy thể thủy tinh.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc TimoTrav 2.5ml giảm áp lực nội nhãn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Akutim
3.1 Liều dùng
Nhỏ 1 giọt vào mắt bị bệnh, 2 lần mỗi ngày.
Có thể phối hợp với các thuốc co đồng tử, epinephrine hoặc chất ức chế carbonic anhydrase khi cần thiết. Nên đánh giá hiệu quả sau 4 tuần sử dụng. Nếu nhãn áp được kiểm soát, có thể giảm liều xuống 1 lần/ngày.
Chuyển đổi thuốc:
- Nếu thay thế một thuốc chẹn beta nhỏ mắt khác: ngừng thuốc cũ một ngày trước khi bắt đầu dùng Akutim.
- Nếu đang dùng thuốc chống glôcôm không phải chẹn beta: tiếp tục thuốc cũ và thêm Akutim (1 giọt x 2 lần/ngày). Ngày hôm sau ngừng thuốc cũ và duy trì Akutim.
- Nếu đang dùng nhiều thuốc điều trị glôcôm: bác sĩ sẽ quyết định việc ngừng thuốc nào.
- Nếu chuyển từ thuốc co đồng tử: cần kiểm tra lại khúc xạ sau khi thuốc cũ hết tác dụng.
3.2 Cách sử dụng
Lần đầu mở lọ: vặn chặt nắp theo chiều kim đồng hồ để chọc thủng đầu lọ.
Sau mỗi lần dùng: đóng nắp kín và cất lọ vào hộp, tránh ánh sáng.[1]
4 Chống chỉ định
- Hen phế quản, co thắt phế quản, tiền sử hen hoặc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nặng.
- Suy tim sung huyết không kiểm soát, sốc tim.
- Bloc nhĩ–thất độ II hoặc III chưa có máy tạo nhịp.
- Hội chứng Raynaud.
- Nhịp xoang chậm < 40–45 lần/phút.
- Quá mẫn với thành phần thuốc.
- Không phối hợp với thuốc tác động lên thụ thể beta, floctafenin, methacholin.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Timo drop 5mg/ml điều trị tăng áp lực nội nhãn
5 Tác dụng phụ
Cơ Quan | Ảnh Hưởng |
Tại mắt | Nhìn mờ, kích ứng, viêm kết mạc, viêm mi mắt, viêm giác mạc, giảm cảm giác giác mạc, thay đổi khúc xạ (sau khi ngừng thuốc co đồng tử), song thị, sụp mi. |
Tuần hoàn | Nhịp tim chậm, loạn nhịp, hạ huyết áp, ngất, bloc nhĩ thất, tai biến mạch máu não, thiếu máu não, suy tim sung huyết, đau thắt ngực, ngừng tim. |
Hô hấp | Co thắt phế quản (đặc biệt ở người có bệnh hô hấp nền), suy hô hấp, khó thở. |
Toàn thân | Nhức đầu, suy nhược, buồn nôn, chóng mặt, trầm cảm, mệt mỏi. |
Da | Phản ứng dị ứng như ban đỏ hoặc mày đay khu trú hoặc lan rộng. |
6 Tương tác
Tăng tác dụng timolol: Khi phối hợp với các thuốc như abirateron, amiodaron, thuốc ức chế acetylcholinesterase, phenothiazin, thuốc ức chế MAO, thuốc chẹn kênh calci, quinidin, propafenon, thuốc chống trầm cảm SSRI, thuốc ức chế CYP2D6, v.v.
Giảm tác dụng timolol: Khi dùng cùng barbiturat, thuốc hạ huyết áp, methylphenidat, thuốc chống viêm không steroid, rifamicin, yohimbin.
Timolol có thể làm giảm tác dụng của các thuốc chủ vận beta (như theophyllin). Dùng phối hợp timolol với epinephrin có thể gây giãn đồng tử.
Lưu ý: Không nên phối hợp hai thuốc chẹn beta dùng tại chỗ ở mắt.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Vận động viên thể thao Thuốc Akutim có thể chứa thành phần gây dương tính khi kiểm tra doping.
Timolol maleat có thể được hấp thu toàn thân sau khi nhỏ mắt và gây tác dụng tương tự thuốc chẹn beta toàn thân cần điều trị ổn định suy tim trước khi dùng thuốc.
Bệnh nhân cao tuổi hoặc có tiền sử bệnh tim nên được theo dõi chặt chẽ nhịp tim và dấu hiệu suy tim.
Đã ghi nhận các trường hợp nghiêm trọng về tim và hô hấp như:
- Tử vong do co thắt phế quản ở bệnh nhân hen.
- Tử vong do suy tim.
Tránh dùng đồng thời với thuốc chẹn beta đường uống do nguy cơ cộng hưởng tác dụng lên tim và nhãn áp. Không sử dụng đồng thời hai thuốc chẹn beta tại mắt.
Bệnh nhân đái tháo đường: Thuốc chẹn beta có thể che lấp triệu chứng hạ đường huyết, do đó cần thận trọng ở người hạ đường huyết tự phát hoặc đang dùng Insulin hay thuốc hạ đường huyết uống.
Kính áp tròng: Không nên dùng khi mang kính áp tròng vì nguy cơ:
- Giảm tiết nước mắt do tác dụng của thuốc.
- Hấp thu benzalkonium clorid vào kính áp tròng.
- Nguy cơ viêm giác mạc.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu nghiên cứu đầy đủ. Không khuyến cáo dùng cho trẻ sinh non và trẻ sơ sinh.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không có nghiên cứu đầy đủ. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Thuốc được bài tiết vào sữa mẹ. Có thể gây hạ đường huyết và chậm nhịp tim ở trẻ bú mẹ. Cần cân nhắc ngưng cho bú hoặc ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa ghi nhận rõ các trường hợp quá liều khi dùng tại chỗ. Tuy nhiên, có thể xảy ra các biểu hiện toàn thân của thuốc chẹn beta như:
- Co thắt phế quản
- Hạ huyết áp, nhịp chậm, suy tim cấp.
Trong trường hợp nghi ngờ quá liều, ngưng thuốc và điều trị triệu chứng, hỗ trợ.
Nếu có rối loạn thị giác nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ để điều chỉnh điều trị.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng và ẩm. Không để đông lạnh.
Sử dụng trong vòng 30 ngày sau khi mở nắp lọ. Nếu chưa mở nắp, thuốc dùng được đến hạn ghi trên bao bì.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Akutim hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Azarga của Alcon Pharmaceuticals có chứa Timolol maleate, Brinzolamide được dùng điều trị trong các trường hợp bệnh nhân có tăng áp lực nội nhãn, glocom góc mở, tăng nhãn áp
Sản phẩm Timolol Maleate Eye Drops 0.5% được nhập khẩu từ Bỉ bởi công ty Novartis Pharma Services AG có tác dụng trong điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh tăng nhãn áp, glocom góc mở mãn tính,
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Timolol là một thuốc chẹn beta không chọn lọc, không có hoạt tính ổn định màng và không gây tê. Cơ chế làm giảm nhãn áp chưa được xác định hoàn toàn, tuy nhiên thuốc làm giảm sản xuất thủy dịch và có thể tăng nhẹ dòng thoát thủy dịch. Không gây ảnh hưởng đến điều tiết và đường kính đồng tử như các thuốc co đồng tử. Tác dụng hạ nhãn áp xuất hiện sau khoảng 20 phút và đạt tối đa sau 1–2 giờ, hiệu quả duy trì khoảng 24 giờ sau khi tra mắt liều 0,5%.
Dược động học
Timolol có thể được hấp thu vào tuần hoàn sau khi tra mắt. Thuốc phân bố vào sữa mẹ. Tra Dung dịch timolol 0,5% hai lần/ngày cho nồng độ trong sữa cao hơn trong huyết tương khoảng 6 lần (lần lượt là 5,6 ng/ml và 0,93 ng/ml).
10 Thuốc Akutim giá bao nhiêu?
Thuốc Akutim hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Akutim mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Akutim để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Chỉ cần nhỏ 1 giọt vào mỗi mắt 2 lần/ngày, giúp người bệnh dễ tuân thủ điều trị. Trong nhiều trường hợp, có thể giảm liều còn 1 lần/ngày.
- Thuốc được bào chế dưới dạng nhỏ mắt dung dịch vô khuẩn, dễ sử dụng và tác dụng tại chỗ.
13 Nhược điểm
- Mặc dù là thuốc dùng tại chỗ, timolol có thể được hấp thu toàn thân và gây các phản ứng như nhịp tim chậm, hạ huyết áp, co thắt phế quản hoặc suy tim – đặc biệt ở người có bệnh nền tim, phổi.
Tổng 9 hình ảnh








