Aju Amikacin Injection 250mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Young IL Pharm, Aju Pharm Co., Ltd. |
Công ty đăng ký | Young Il Pharm. Co., Ltd. |
Số đăng ký | 880110316325 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 2ml |
Hoạt chất | Amikacin |
Tá dược | Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate) |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | tq337 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần hoạt chất: Amikacin sulfate 250 mg (tính theo hoạt tính) cho mỗi lọ 2 mL.
Tá dược: natri citrate hydrate, natri bisulfite, acid sulfuric, nước pha tiêm.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aju Amikacin Injection 250mg
Amikacin là kháng sinh nhóm aminoglycosid bán tổng hợp, có tác dụng diệt khuẩn nhờ khả năng ức chế tổng hợp protein ở các vi khuẩn nhạy cảm thông qua việc gắn không hồi phục vào tiểu đơn vị 30S của ribosom vi khuẩn. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, chủ yếu tác động lên các vi khuẩn gram âm, bao gồm cả chủng đã kháng các aminoglycosid khác.
Chỉ định dùng trong điều trị ngắn hạn các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn gram âm nhạy cảm như Pseudomonas, E. coli, Proteus, Providencia, Klebsiella-Serratia, Acinetobacter, cũng như nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn đường hô hấp, xương khớp, hệ thần kinh trung ương (kể cả viêm màng não), nhiễm khuẩn ổ bụng, bỏng, nhiễm khuẩn hậu phẫu, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp và các trường hợp nghi ngờ hoặc xác định nhiễm tụ cầu mà các kháng sinh khác không phù hợp.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Orlobin 250mg/ml điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn gram âm
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aju Amikacin Injection 250mg
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em ≥12 tuổi (chức năng thận bình thường): 15 mg/kg/ngày, dùng 1 lần hoặc chia làm 2 lần (7,5 mg/kg mỗi 12 giờ/lần). Tổng liều không vượt quá 1,5 g/ngày.
Trẻ em 4 tuần – 12 tuổi: 15–20 mg/kg/ngày, dùng một liều duy nhất hoặc chia làm 2 lần.
Trẻ sơ sinh: Liều khởi đầu 10 mg/kg, sau đó 7,5 mg/kg mỗi 12 giờ.
Trẻ sinh non: 7,5 mg/kg mỗi 12 giờ.
Nhiễm khuẩn nghiêm trọng hoặc do Pseudomonas: Có thể tăng liều người lớn lên 500 mg mỗi 8 giờ, tối đa 1,5 g/ngày, không dùng quá 10 ngày.
Nhiễm trùng tiết niệu không biến chứng: 7,5 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Suy thận: Giảm liều hoặc tăng khoảng cách giữa các liều theo chỉ số creatinin huyết thanh hoặc Độ thanh thải creatinin.
Bệnh nhân lớn tuổi hoặc chức năng thận bất thường: Theo dõi sát, chỉnh liều phù hợp.
3.2 Cách dùng
Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch/truyền tĩnh mạch chậm (trong 30–60 phút, pha loãng bằng Dung dịch NaCl 0,9%, Glucose 5% hoặc Ringer lactate).
Trẻ nhỏ nên truyền từ 1–2 giờ.
Không trộn lẫn amikacin với thuốc khác khi truyền.
Thời gian điều trị thường 3–7 ngày (IV), 7–10 ngày (IM).
Không dùng thuốc kéo dài quá 10 ngày và tổng liều tối đa ở người lớn không vượt quá 15 g.[1]
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với amikacin, các aminoglycosid khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Tiền sử dị ứng, phản ứng độc hại nghiêm trọng với aminoglycosid, do nguy cơ nhạy cảm chéo với nhóm này.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Likacin 1000mg/4ml điều trị nhiễm khuẩn tiết niệu sinh dục
5 Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được phân loại theo hệ cơ quan, mức độ tần suất:
Thường gặp/Không phổ biến: Bội nhiễm, thiếu máu, tăng bạch cầu ái toan, run, dị cảm, đau đầu, rối loạn thăng bằng, ù tai, giảm thính lực, đau khớp, co thắt cơ, thiểu niệu, tăng creatinin huyết, tăng Albumin niệu, tăng nitơ huyết, hồng cầu niệu, bạch cầu niệu, phát ban, ngứa, nổi mày đay, buồn nôn, nôn.
Hiếm gặp/Rất hiếm: Phản vệ, tăng mẫn cảm, giảm Magie huyết, liệt, mù, nhồi máu võng mạc, điếc thần kinh thính giác, hạ huyết áp, ngưng thở, co thắt phế quản, suy thận cấp, nhiễm độc thận, tế bào trong nước tiểu, sốc phản vệ.
Không rõ tần suất: Dị ứng, bội nhiễm vi khuẩn/nấm, tổn thương ốc tai, mất thính lực, mất thăng bằng, điếc không hồi phục, độc thần kinh cơ.
6 Tương tác
Dùng đồng thời hoặc liên tiếp các thuốc gây độc thận/thính giác/thần kinh (bacitracin, Cisplatin, amphotericin B, Ciclosporin, Tacrolimus, cephaloridin, paromomycin, viomycin, Polymyxin B, colistin, Vancomycin, các aminoglycosid khác) có thể làm tăng nguy cơ độc tính.
Dùng chung aminoglycosid với Cephalosporin làm tăng độc tính trên thận và giả tăng nồng độ creatinin huyết thanh.
Không dùng với thuốc lợi tiểu mạnh (acid ethacrynic, Furosemide) do tăng nguy cơ độc tai.
Dùng cùng thuốc gây mê, chẹn thần kinh cơ hoặc truyền máu có chất chống đông citrat làm tăng nguy cơ liệt hô hấp.
Dùng với bisphosphonat tăng nguy cơ hạ calci huyết.
Indomethacin có thể làm tăng nồng độ amikacin ở trẻ sơ sinh.
Thiamin (Vitamin B1) có thể bị phá hủy bởi natri bisulfite trong thuốc.
Tránh trộn lẫn amikacin với kháng sinh khác trong cùng ống tiêm hoặc chai truyền dịch.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng ở bệnh nhân suy thận, tổn thương thính giác/tiền đình, lớn tuổi, mất nước, hoặc rối loạn cơ như nhược cơ, Parkinson.
Theo dõi chức năng thận, thính giác, thần kinh số tám và nước tiểu trong quá trình điều trị.
Ngưng hoặc giảm liều khi xuất hiện dấu hiệu độc tính (giảm thính lực, chóng mặt, rối loạn chức năng thận).
Không dùng kéo dài quá 14 ngày, ưu tiên điều trị ngắn hạn.
Cần thực hiện kháng sinh đồ trước khi bắt đầu, nếu có thể.
Cẩn trọng khi dùng cho trẻ sơ sinh, trẻ sinh non do chức năng thận chưa hoàn thiện.
Không trộn lẫn với thuốc khác khi tiêm hoặc truyền.
Thuốc chứa natri bisulfite, có thể gây phản ứng dị ứng nghiêm trọng, đặc biệt ở người hen.
Chưa có nghiên cứu về ảnh hưởng lên khả năng lái xe, vận hành máy móc, tuy nhiên do có thể gây tác dụng không mong muốn thần kinh, nên cân nhắc thận trọng khi dùng cho đối tượng này.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi thực sự cần thiết, phải theo dõi y khoa. Aminoglycosid qua được nhau thai, nguy cơ gây độc cho thai nhi, đã có báo cáo về điếc bẩm sinh không hồi phục với streptomycin; chưa có báo cáo cụ thể với amikacin nhưng cần cảnh báo nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Chưa rõ amikacin có tiết qua sữa mẹ hay không. Cần cân nhắc giữa việc ngừng cho con bú hoặc ngừng thuốc.
7.3 Xử trí khi quá liều
Khi quá liều, nguy cơ chủ yếu là độc thận, độc thính giác và độc thần kinh.
Điều trị hỗ trợ, bao gồm dùng calci ion hóa (calci gluconat/lactobionat), thẩm phân phúc mạc, thẩm phân máu hoặc truyền thay máu ở trẻ sơ sinh để loại bỏ amikacin khỏi máu.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, ở nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aju Amikacin Injection 250mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Mikalogis 500mg/2ml của Vitrofarma S.A., Plant 8 với thành phần hoạt chất Amikacin được chỉ định trong điều trị ngắn hạn các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn gram âm nhạy cảm, bao gồm nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn đường hô hấp, xương khớp, ổ bụng, tiết niệu phức tạp…
Sản phẩm Vinphacine 500mg/2ml của Công ty Cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc, chứa hoạt chất Amikacin, được sử dụng để điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng do vi khuẩn gram âm nhạy cảm như nhiễm khuẩn huyết, viêm màng não, nhiễm khuẩn đường hô hấp, xương khớp…
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Amikacin thuộc nhóm kháng sinh aminoglycosid, tác dụng diệt khuẩn do ức chế tổng hợp protein bằng cách gắn không hồi phục vào tiểu đơn vị 30S của ribosom vi khuẩn. Phổ tác động rộng trên vi khuẩn gram dương (Staphylococcus aureus) và gram âm (E. coli, Klebsiella pneumoniae, Pseudomonas aeruginosa, Proteus, Providentia, Salmonella, Shigella, Acinetobacter). Amikacin ít bị phân hủy bởi enzyme làm bất hoạt aminoglycosid khác, nên thường còn tác dụng với các vi khuẩn kháng Gentamicin, tobramycin, Kanamycin.
9.2 Dược động học
Hấp thu
- Sau khi tiêm bắp 7,5 mg/kg, nồng độ đỉnh huyết thanh đạt được trong 30–60 phút (22,8 mcg/ml), thời gian bán thải khoảng 2–3 giờ.
- Sau tiêm tĩnh mạch chậm (7,5 mg/kg trong 1–2 giờ), nồng độ khi kết thúc truyền là 37,5 mcg/ml, thời gian bán thải khoảng 2 giờ.
Phân bố
- Amikacin liên kết với protein huyết thanh <10%.
- Khuếch tán nhanh vào mô và dịch ngoại bào, đạt mức 10–20% nồng độ huyết thanh ở các khoang phúc mạc, dịch màng phổi, dịch tiết phế quản.
- Qua được hàng rào máu não (10–20% nồng độ huyết thanh, lên tới 50% khi viêm màng não).
- Qua được nhau thai, vào máu và dịch ối.
- Ở trẻ sơ sinh, nồng độ trong dịch tủy sống 10–20%, tăng đến 50% nếu viêm màng não.
Chuyển hóa
- Không bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ
- Thải trừ qua thận trên 90% liều dùng trong 24 giờ.
- Ở trẻ sơ sinh và trẻ sinh non, khả năng thải trừ qua thận giảm, thời gian bán thải kéo dài hơn.
- Không ghi nhận sự tích lũy sau 5 ngày dùng liều lặp lại mỗi 12 giờ ở trẻ sơ sinh.
10 Thuốc Aju Amikacin Injection 250mg giá bao nhiêu?
Thuốc Aju Amikacin Injection 250mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aju Amikacin Injection 250mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aju Amikacin Injection 250mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Kháng sinh phổ rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn gram âm nghiêm trọng, kể cả chủng đã kháng các aminoglycosid khác.
- Có thể sử dụng cho nhiều đối tượng: người lớn, trẻ em, trẻ sơ sinh, kể cả trường hợp dị ứng hoặc không đáp ứng với các aminoglycosid khác.
- Hiệu quả trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng, đặc biệt như viêm màng não, nhiễm khuẩn huyết, nhiễm khuẩn tiết niệu phức tạp.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây độc tính thận, độc tính trên thính giác, đặc biệt ở bệnh nhân suy thận, dùng liều cao hoặc kéo dài, hoặc phối hợp với thuốc độc thận/độc thần kinh khác.
- Nguy cơ điếc không hồi phục, đặc biệt trên đối tượng nhạy cảm như người già, trẻ nhỏ, bệnh nhân rối loạn chức năng thận.
Tổng 15 hình ảnh














