Aipenxin Ointment
Thuốc không kê đơn
Thương hiệu | Tai Guk Pharm, Tai Guk Pharm. Co., Ltd |
Số đăng ký | VN-22253-19 |
Dạng bào chế | Thuốc mỡ bôi ngoài da |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 tuýp 10g |
Hạn sử dụng | 24 tháng |
Hoạt chất | Mupirocin |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | ly146 |
Chuyên mục | Thuốc Da Liễu |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần trong thuốc bôi Aipenxin Ointment có chứa Mupirocin 20mg.
Tá dược vừa đủ.
Dạng bào chế: thuốc mỡ bôi ngoài da.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aipenxin Ointment
Thuốc được chỉ định dùng trong trường hợp nhiễm khuẩn ngoài da như:
- Chốc lở
- Viêm nang lông
- Nhọt
- Nhiễm khuẩn da thứ phát khác do vi khuẩn S. aureus và S. pyogenes gây ra.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Bacterocin Oint 15g điều trị nhiễm khuẩn tại chỗ.
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aipenxin
3.1 Liều dùng
Bôi ngoài da mỗi ngày 3 lần, trong vòng 10 ngày, nếu sau 3-5 ngày không có đáp ứng bệnh thì phải đi khám lại. [1].
3.2 Cách dùng
Bôi thuốc trực tiếp lên vùng da cần điều trị, có thể bằng lại bằng gạc nếu cần thiết.
4 Chống chỉ định
Mẫn cảm với mupirocin hoặc các tá dược bên trong thuốc.
==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc mỡ Mupirocin USL 2% điều trị nhiễm khuẩn tại chỗ
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ hay gặp tại chỗ như cảm giác nóng rát, ngứa, phù nề.
Một số trường hợp hiếm gặp khác như viêm mô tế bào, viêm da tiếp xúc, khô da, thay đổi vị giác, phản ứng dị ứng, nhiễm khuẩn thứ phát.
6 Tương tác
Chưa có báo cáo về tương tác đáng kể của thuốc với các thuốc khác. Nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng chung với bất cứ loại thuốc nào.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Tránh tiếp xúc lên khu vực da nhạy cảm như mắt, cần rửa lại kỹ bằng nước nhằm loại bỏ hoàn toàn thuốc mỡ nếu dính lên mắt.
Sử dụng thuốc đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc bác sĩ, nếu sau 3-5 ngày không có đáp ứng lâm sàng cần ngưng thuốc, không tiếp tục dùng kéo dài vì nguy cơ phát triển các vi khuẩn nhạy cảm.
Trẻ nhỏ dưới 2-3 tháng tuổi không dùng bôi ngoài da.
Thuốc chỉ dùng đường bôi ngoài không sử dụng cho các cách dùng khác.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chưa có nghiên cứu đầy đủ về an toàn của thuốc trên phụ nữ cho con bú và phụ nữ mang thai nên thận trọng khi dùng cho các đối tượng này.
7.3 Xử trí khi quá liều
Chưa có báo cáo.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô thoáng, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp.
Nhiệt độ phòng dưới 30 độ C.
Để xa tầm thay của trẻ.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu thuốc Aipenxin hết hàng, quý khách có thể thay thế bằng các thuốc bên dưới:
Thuốc Derimucin được sản xuất bởi công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2, trong thành phần chứa Mupirocin dùng điều trị các nhiễm khuẩn trên da như chốc, nhọt. Đóng gói hộp 1 tuýp 5g.
Thuốc Supirocin-B Ointment của công ty Glenmark Pharmaceuticals Ltd., Ấn Độ chứa kết hợp 2 thành phần là Mupirocin và Betamethason mang lại hiệu quả điều trị nhiễm trùng trên da. Đóng gói hộp 1 tuýp 5 g.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Mupirocin là một kháng sinh tự nhiên, được chiết xuất bằng cách lên men từ vi khuẩn Pseudomonas fluorescens. Thuốc có tác dụng ức chế sự tổng hợp protein vi khuẩn, cụ thể ức chế enzyme isoleucyl-tRNA synthetase, làm ngăn cản sự liên kết của isoleucine vào tRNA, từ đó ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp protein, tiêu diệt vi khuẩn.
Tác dụng kháng khuẩn của Mupirocin là phụ thuộc vào nồng độ. Với nồng độ thấp, nó có tác dụng kìm khuẩn, còn ở nồng độ cao hơn, nó có thể tiêu diệt vi khuẩn. Thuốc tác dụng tốt trong môi trường pH thấp, nên pH trên da khoảng 5,5 là môi trường thuận lợi để thuốc phát huy công dụng.
Phổ kháng khuẩn của Mupirocin chủ yếu trên vi khuẩn gram dương, đặc biệt là:
- Staphylococcus aureus (bao gồm các chủng kháng methicillin - MRSA).
- Staphylococcus epidermidis.
- Streptococcus pyogenes.
- Các vi khuẩn gram âm và vi nấm thường ít nhạy cảm với thuốc.
9.2 Dược động học
Hấp thu: thuốc bôi ngoài da nên lượng hấp thu vào tuần hoàn thấp.
Nếu sử dụng thuốc đường uống hoặc tiêm thì thuốc nhanh chóng chuyển hoá thành acid monic, có hoạt tính kháng khuẩn kém và thải trừ qua thận nên thuốc chỉ dành bôi tại chỗ.
10 Thuốc Aipenxin Ointment giá bao nhiêu?
Thuốc Aipenxin Mupirocin 20mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
11 Thuốc Aipenxin mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất?
Bạn có thể mua thuốc Aipenxin Ointment trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc có hiệu quả diệt và kìm khuẩn cao ở vi khuẩn gram dương và cả MRSA.
- Thuốc dùng đường bôi tại chỗ, ít gây tác dụng phụ toàn thân.
- Sản phẩm dễ sử dụng, gel bôi thẩm thấu nhanh không gây nhờn dính.
- Phù hợp với nhiều đối tượng, dùng được cho trẻ từ 2-3 tháng tuổi trở lên.
13 Nhược điểm
- Không có tác dụng với nấm.
- Dễ kháng thuốc khi bôi kéo dài trên 10 ngày.
Tổng 4 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ Chuyên gia Drugs. Mupirocin Ointment: Uses, Dosage, Side Effects, Warnings, Drugs.com. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2024