Agifovir-F
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Agimexpharm, Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm |
| Số đăng ký | 893110465623 |
| Dạng bào chế | Viên nén bao phim |
| Quy cách đóng gói | Hộp 3 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 24 tháng |
| Hoạt chất | Efavirenz, Lamivudine, Tenofovir |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | nth106 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Agifovir-F bao gồm sự kết hợp của 3 thành phần:
Tenofovir disoproxil fumarate: 300mg.
Lamivudine: 300mg.
Efavirenz: 600mg.
Tá dược vừa đủ 1 viên.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Agifovir-F
Thuốc Agifovir-F được chỉ định trong điều trị nhiễm HIV-1 ở người lớn (trên 18 tuổi) như một liệu pháp kết hợp thuốc kháng retrovirus hoàn chỉnh.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc AgiFovir-E chỉ định trong điều trị phối hợp HIV-1 ở người lớn

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Agifovir-F
3.1 Liều dùng
Người lớn: Uống 1 viên/lần/ngày.
Suy thận: Không dùng cho bệnh nhân suy thận trung bình - nặng (ClCr < 50ml/phút) do không thể chỉnh liều từng thành phần.
3.2 Cách dùng
Nên uống vào buổi tối trước khi đi ngủ và xa bữa ăn (bụng đói). Điều này giúp giảm thiểu các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương (chóng mặt, buồn ngủ) do Efavirenz gây ra.
4 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với Tenofovir, Lamivudine, Efavirenz hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc Agifovir-F.
Bệnh nhân suy gan nặng.
Bệnh nhân suy thận nặng.
Trẻ em dưới 18 tuổi (do chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả).
Không dùng chung với các thuốc có chứa Voriconazole, các chế phẩm từ thảo dược St. John’s Wort.
5 Tác dụng phụ
Thường gặp:
Hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu, mất ngủ, giấc mơ bất thường, buồn ngủ, giảm tập trung (thường xuất hiện trong 1-2 ngày đầu và giảm dần sau 2-4 tuần).
Tiêu hóa: Tiêu chảy, đau bụng, buồn nôn, nôn.
Da: Phát ban sẩn ngứa (thường nhẹ đến trung bình).
Chuyển hóa: Tăng cholesterol, tăng triglycerid máu.
Nghiêm trọng:
Nhiễm toan lactic: Thở nhanh sâu, buồn nôn dai dẳng, đau bụng, mệt mỏi nghiêm trọng.
Vấn đề về gan: Gan to nhiễm mỡ, vàng da, nước tiểu sẫm màu.
Hội chứng phục hồi miễn dịch: Các triệu chứng viêm nhiễm bùng phát khi hệ miễn dịch bắt đầu hồi phục.
Rối loạn tâm thần: Trầm cảm nặng, ý nghĩ tự sát, hành vi hung hăng (liên quan đến Efavirenz).
Xương: Giảm mật độ xương, nhuyễn xương, đau nhức xương khớp.
6 Tương tác
Thuốc độc thận: Tránh dùng cùng Aminoglycosid, Amphotericin B, Vancomycin... vì làm tăng nguy cơ suy thận.
Thuốc chống co giật (Carbamazepin, Phenytoin): Có thể làm giảm nồng độ Efavirenz, gây thất bại điều trị.
Methadon: Efavirenz làm giảm nồng độ Methadon, bệnh nhân cần được theo dõi để chỉnh liều tránh hội chứng cai thuốc.
Thuốc tránh thai đường uống: Tác dụng có thể bị ảnh hưởng, nên sử dụng thêm biện pháp tránh thai màng ngăn (bao cao su).
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Theo dõi chức năng thận: Cần kiểm tra Độ thanh thải creatinin và phosphat huyết thanh trước và trong quá trình điều trị.
Đồng nhiễm viêm gan B: Nếu bệnh nhân nhiễm cả HIV và viêm gan B, việc ngưng thuốc Agifovir-F đột ngột có thể gây bùng phát viêm gan cấp tính nghiêm trọng. Cần theo dõi chức năng gan chặt chẽ sau khi ngưng thuốc.
Lái xe và vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, buồn ngủ, mất tập trung. Cần thận trọng khi thực hiện các công việc nguy hiểm.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng. Mẹ nhiễm HIV không nên cho con bú để tránh lây nhiễm sang con.
7.3 Xử trí khi quá liều
Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho Efavirenz.
Hướng xử trí: Gây nôn, rửa dạ dày, dùng Than hoạt tính, Tenofovir có thể được loại bỏ một phần qua thẩm tách máu (chạy thận).
7.4 Bảo quản
Bảo quản Agifovir-F nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
8 Sản phẩm thay thế
Trường hợp Agifovir-F tạm hết hàng, để đảm bảo tuân thủ điều trị, quý khách có thể tham khảo Thuốc Tenofovir Disoproxil Fumarate/Lamivudine/Efavirenz Tablets 300mg/300mg/600mg Mylan. Đây là dòng thuốc ngoại nhập có cùng công thức 3 hoạt chất và hàm lượng tương đương, giúp duy trì hiệu quả ức chế virus ổn định.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Tenofovir và Lamivudin: Thuộc nhóm ức chế men sao chép ngược nucleosid/nucleotid (NRTI/NtRTI). Chúng cạnh tranh với cơ chất tự nhiên, làm kết thúc sớm chuỗi DNA của virus, ngăn chặn sự nhân lên của HIV.
Efavirenz: Thuộc nhóm ức chế men sao chép ngược không nucleosid (NNRTI), gắn trực tiếp và ức chế enzym phiên mã ngược của HIV-1.
Sự phối hợp này tạo ra tác dụng hiệp đồng mạnh mẽ, giảm tải lượng virus trong máu và phục hồi hệ miễn dịch.[1]
9.2 Dược động học
Hấp thu: Tenofovir và Lamivudin hấp thu nhanh. Efavirenz đạt nồng độ đỉnh sau 3-5 giờ (hấp thu tăng khi ăn nhiều chất béo).
Thải trừ: Tenofovir và Lamivudin thải trừ chủ yếu qua thận. Efavirenz chuyển hóa qua gan và thải trừ qua phân/nước tiểu.
10 Thuốc Agifovir-F giá bao nhiêu?
Thuốc Agifovir-F hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Agifovir-F mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Agifovir-F để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Dạng phối hợp 3 trong 1: Giảm số lượng viên thuốc, chỉ uống 1 lần/ngày, tiện lợi.
- Hiệu quả cao: Phác đồ ưu tiên bậc 1, tác dụng ức chế virus mạnh và bền vững.
13 Nhược điểm
- Tác dụng phụ thần kinh: Efavirenz thường gây chóng mặt, mất ngủ trong thời gian đầu.
- Kích thước viên: Viên thuốc khá to, có thể gây khó nuốt.
Tổng 5 hình ảnh





Tài liệu tham khảo
- ^ Gueorgui Dubrocq, Natella Rakhmanina và cộng sự, (Đăng tháng 08 năm 2018), The pharmacokinetics, pharmacodynamics, and clinical role of fixed dose combination of tenofovir disoproxil fumarate, lamivudine and reduced dose efavirenz (TLE-400) in treating HIV-1 infection, Pubmed. Truy cập ngày 23 tháng 11 năm 2025.

