Aescin 5mg
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Vinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc |
Số đăng ký | 893110384625 |
Dạng bào chế | Thuốc tiêm đông khô |
Quy cách đóng gói | Hộp 5 lọ + 5 ống dung môi pha tiêm NaCl 0,9% 5ml |
Hoạt chất | Aescin (Escin), Manitol |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq369 |
Chuyên mục | Thuốc Khác |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Aescin (dưới dạng Aescinat natri) 5 mg mỗi lọ.
Tá dược: Manitol vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aescin 5mg
Aescin thuộc nhóm thuốc bảo vệ thành mạch và mao mạch, có tác dụng giảm sưng nề và chống viêm tại chỗ. Thuốc được chỉ định sử dụng để điều trị các trường hợp mao mạch dễ vỡ, hỗ trợ giảm phù nề do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhất là các tình trạng cần bảo vệ thành mạch hoặc giảm sưng tại chỗ

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Biesinax 20 điều trị bệnh lý tĩnh mạch
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aescin 5mg
3.1 Liều dùng
Người lớn: Mỗi ngày sử dụng 1–2 lọ (tương đương 5–10 mg/ngày). Trong các trường hợp cấp tính nghiêm trọng, liều có thể tăng lên nhưng không vượt quá 20 mg/ngày. Thời gian điều trị thường kéo dài từ 7–10 ngày. Sau khi đạt hiệu quả ban đầu, có thể giảm liều còn một nửa.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.
3.2 Cách dùng
Đường dùng: Tiêm tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch.
Chuẩn bị dung dịch tiêm:
Để tiêm tĩnh mạch: Hòa tan 5–10 mg aescin vào 5–10 ml dung dịch Natri clorid 0,9% hoặc dung dịch Glucose 10% để tiêm tĩnh mạch.
Để truyền tĩnh mạch: Hòa tan 5–10 mg aescin trong 250 ml dung dịch natri clorid 0,9% hoặc glucose 10% để truyền tĩnh mạch.
Dung dịch sau pha phải trong suốt, không sử dụng nếu dung dịch đổi màu, vẩn đục hoặc có tủa. Sử dụng ngay sau khi pha.[1]
4 Chống chỉ định
- Dị ứng với aescinat natri hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh nhân có tình trạng tan máu.
- Phù toàn thân do các bệnh về tim, thận hoặc nguyên nhân khác.
- Suy thận, sốc thận, rối loạn chức năng thận trước đó; không dùng cho trường hợp không tương thích Rh khi mang thai.
- Đang sử dụng đồng thời biện pháp tránh thai đường uống.
- Bệnh nhân có nguy cơ huyết khối.
- Không được tiêm vào động mạch.
- Phụ nữ trong 3 tháng đầu thai kỳ và phụ nữ đang cho con bú.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Trio 3 (Vỉ)làm tăng sức bền thành mạch
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng bất lợi có thể xuất hiện theo các tần suất sau:
Hệ miễn dịch:
- Hiếm gặp: Viêm da dị ứng (ngứa, phát ban, ban đỏ, chàm, phù thanh quản).
- Rất hiếm: Phản ứng quá mẫn nặng, đôi khi có xuất huyết.
Hệ thần kinh: Ít gặp – Nhức đầu, chóng mặt.
Tim mạch: Rất hiếm – Nhịp tim nhanh, tăng huyết áp.
Tiêu hóa: Ít gặp – Đau bụng, buồn nôn, nôn, khó tiêu.
Sinh sản: Rất hiếm – Băng huyết.
Xử trí: Ngừng thuốc nếu xuất hiện các dấu hiệu dị ứng hoặc chảy máu. Báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất cứ tác dụng không mong muốn nào.
6 Tương tác
Aescinat natri có thể tăng độc tính trên thận của các kháng sinh aminoglycosid (như gentamycin) khi dùng cùng.
Tương tác với một số kháng sinh như Cefalotin có thể làm tăng lượng aescinat natri tự do trong huyết tương; với Ampicillin, hiệu ứng này nhỏ.
Có thể làm tăng tác dụng của Thuốc chống đông máu, cần điều chỉnh liều dựa trên xét nghiệm đông máu.
Không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương kỵ
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng, cần theo dõi sát chức năng thận nếu có nguy cơ tổn thương thận.
- Nếu xuất hiện viêm da, viêm tĩnh mạch kèm đau, loét, phù, hoặc dấu hiệu suy tim, cần ngưng thuốc và báo bác sĩ ngay.
- Nếu dùng chung với thuốc chống đông máu, cần theo dõi xét nghiệm đông máu đều đặn.
- Thuốc phải tiêm tĩnh mạch, tránh tiêm vào tĩnh mạch nhỏ hoặc tiêm quá chậm để giảm nguy cơ kích ứng; không tiêm động mạch.
- Trường hợp tiêm ngoài tĩnh mạch cần xử trí theo hướng dẫn, có thể cần dùng Procain, Hyaluronidase, nghỉ ngơi.
- Trường hợp tai biến tiêm nhầm động mạch cần giữ kim tại chỗ, tiêm natri clorid 0,9% có Heparin và phong bế hạch nếu cần.
- Thuốc chứa dưới 1 mmol (23 mg) natri mỗi lọ, coi như không chứa natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Không sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Tính an toàn của aescinat natri ở các giai đoạn khác chưa xác định.
Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng do chưa rõ tính an toàn cho trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Có thể buồn nôn, nôn, tiêu chảy nếu dùng quá liều.
Xử trí: Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu, điều trị chủ yếu là triệu chứng và hỗ trợ, theo dõi sát để can thiệp kịp thời nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30°C, tránh ánh sáng.
Sau khi pha dung môi, dung dịch sử dụng trong vòng 12 giờ ở nhiệt độ không quá 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aescin 5mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Nicsea 40 của Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Và Sinh Học Y Tế chứa thành phần Aescin (Escin), được chỉ định để hỗ trợ điều trị các tình trạng mao mạch dễ vỡ và giảm phù nề do nhiều nguyên nhân khác nhau. Thuốc giúp bảo vệ thành mạch, tăng sức bền mao mạch và hạn chế các triệu chứng liên quan đến rối loạn vi tuần hoàn.
Sản phẩm Pasien 40 do Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun sản xuất, chứa thành phần Aescin (Escin), được sử dụng để điều trị các tình trạng mao mạch dễ vỡ, hỗ trợ làm giảm phù nề và viêm tại chỗ. Thuốc giúp tăng sức bền thành mạch, giảm sưng nề trong các trường hợp chấn thương hoặc rối loạn tuần hoàn tĩnh mạch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Aescin thuộc nhóm thuốc bảo vệ mạch máu và mao mạch, mã ATC: C05CX. Aescin chiết xuất tinh khiết từ hạt dẻ ngựa, sử dụng được cả đường tiêm tĩnh mạch và đường uống. Thuốc có tác dụng chống phù nề, giảm viêm, nhất là trong các trường hợp phù nề cục bộ ở nhiều bệnh cảnh khác nhau
9.2 Dược động học
Sau khi tiêm tĩnh mạch, aescin được loại bỏ nhanh khỏi máu, 2/3 bài tiết qua mật và 1/3 qua thận. Đào thải nhanh trừ khi có tích lũy bất thường
10 Thuốc Aescin 5mg giá bao nhiêu?
Thuốc Aescin 5mg hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aescin 5mg mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aescin 5mg để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp bảo vệ thành mạch và mao mạch hiệu quả, góp phần giảm nhanh tình trạng phù nề tại chỗ hoặc toàn thân trong nhiều bệnh cảnh.
- Dạng tiêm giúp thuốc hấp thu nhanh, phù hợp xử trí các trường hợp cấp tính cần tác động nhanh lên hệ mạch máu.
13 Nhược điểm
- Không sử dụng được cho trẻ em, phụ nữ có thai 3 tháng đầu và phụ nữ cho con bú, hạn chế phạm vi chỉ định trên lâm sàng.
Tổng 8 hình ảnh







