Adrelido
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | HDPHARMA, Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
| Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương |
| Số đăng ký | 893110091425 |
| Dạng bào chế | Dung dịch thuốc tiêm |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 ống x 1,8ml |
| Hoạt chất | Epinephrin (Adrenalin), Lidocain, Natri Clorid, Citric Acid, Natri Hydroxyd |
| Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | tq621 |
| Chuyên mục | Thuốc Gây Tê/Mê |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Lidocain hydroclorid: 36 mg
Adrenalin: 0,018 mg
Tá dược: Natri clorid, Acid citric, Natri metabisulfit, Natri hydroxid, Nước PHA tiêm vừa đủ 1,8 ml
Dạng bào chế: Dung dịch thuốc tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Adrelido
Adrelido được sử dụng để gây tê tại chỗ trong nha khoa thông qua kỹ thuật tiêm thấm hoặc phong bế thần kinh. Thuốc chỉ nên áp dụng theo đúng hướng dẫn các kỹ thuật trong tài liệu chuẩn.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Hadunalin 1mg/ml điều trị sốc phản vệ
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Adrelido
3.1 Liều dùng
Luôn sử dụng liều thấp nhất đạt hiệu quả mong muốn, điều chỉnh theo từng trường hợp lâm sàng.
Với thanh thiếu niên từ 15 tuổi trở lên và người lớn chiều cao trung bình:
Gây tê tiêm thấm hoặc dẫn truyền: 1–2 ml (ở vùng vòm miệng có thể dùng 0,2–0,3 ml).
Nếu gây tê răng hàm vùng vòm miệng: 0,2–0,4 ml vào các vị trí gần và xa rãnh răng.
Không vượt quá liều tối đa 200 mg lidocain hydroclorid monohydrat và không quá 0,25 mg epinephrine khi phong bế thần kinh.
Các bệnh nhân giảm liên kết protein huyết tương (suy thận, suy gan, ung thư, mang thai) nên dùng liều thấp hơn.
Bệnh nhân có rối loạn co giật não cần thận trọng, nguy cơ co giật tăng kể cả liều thấp.
Không có khuyến nghị về liều cho trẻ dưới 15 tuổi.
3.2 Cách dùng
Tiêm dưới niêm mạc miệng (tiêm thấm), vào rãnh răng (tiêm dây chằng) hoặc chọc vào mô gần thân thần kinh (gây mê dẫn truyền).
Chỉ sử dụng bởi người có chuyên môn.
Lặp lại sử dụng có thể làm giảm hiệu quả thuốc.
4 Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Cường giáp, rối loạn nặng dẫn truyền trong tim, suy tim cấp, sốc, tiêm nội mạch.
Không dùng ở vùng vết thương hở, tăng nhãn áp góc hẹp, rối loạn nhịp nhanh, dùng đồng thời với thuốc chống trầm cảm ba vòng hoặc ức chế MAO (trong 14 ngày kể cả sau khi ngừng MAOIs).
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Noradrenalin 4mg/4ml HDPharma sử dụng trong cấp cứu khẩn cấp
5 Tác dụng phụ
Tác dụng không mong muốn hệ thần kinh trung ương và tim mạch xuất hiện khi nồng độ lidocain trong huyết tương cao.
Dị ứng: Phát ban, phù nề, co thắt phế quản, khó thở (hiếm).
Hấp thu bất thường hoặc rối loạn phân hủy ở gan/thận làm tăng độc tính.
Epinephrin: Đánh trống ngực, tăng huyết áp, rối loạn nhịp thất, đau đầu, đau thắt ngực (đặc biệt khi quá liều hoặc nhạy cảm).
Natri metabisulfit: Phản ứng quá mẫn rất hiếm, chủ yếu trên bệnh nhân hen.
Hiếm khi chảy máu thứ phát sau gây tê tại chỗ.
Phân loại tần suất: Rất thường xuyên >1/10; Thường 1/10–1/100; Thỉnh thoảng 1/100–1/1.000; Ít khi 1/1.000–1/10.000; Rất hiếm <1/10.000.
6 Tương tác
Dùng với thuốc chẹn beta, chẹn kênh canxi: Tăng ức chế dẫn truyền nhĩ thất và trong não thất.
Dùng cùng Secale alkaloid: Có thể gây hạ huyết áp rõ rệt do epinephrine.
Không dùng với thuốc chống trầm cảm ba vòng, ức chế MAO.
Thuốc mê đường hô hấp (halothan): Làm cơ tim nhạy cảm với catecholamine.
Có thể giảm tác dụng thuốc trị đái tháo đường uống do epinephrine ức chế giải phóng Insulin.
Dùng cùng aprindine: Tăng tác dụng phụ do cấu trúc hóa học tương tự.
Dùng với thuốc giảm đau trung ương, ete: Tăng tác dụng không mong muốn.
Có thể tăng hiệu quả, độc tính của thuốc chống loạn nhịp có tác dụng màng.
Không trộn lẫn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Dễ gây quá mẫn (đặc biệt do natri metabisulfit), cơn hen cấp, sốc phản vệ.
Thận trọng trên bệnh nhân gan, thận, tắc mạch máu, xơ cứng động mạch, nhược cơ, tổn thương thần kinh do đái tháo đường, tiêm vào vùng viêm.
Người già, trẻ em (dưới 15 tuổi) cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ.
Không nên gây tê dây chằng ở răng sữa (nguy cơ tổn thương mầm răng vĩnh viễn).
Trước gây tê cần đảm bảo tuần hoàn đầy đủ; truyền tĩnh mạch ở bệnh nhân nguy cơ hoặc liều cao.
Tiêm chậm, kiểm soát tư thế, theo dõi huyết áp, mạch, đồng tử.
Thuốc chứa natri metabisulfit, natri có thể gây dị ứng hoặc hoại tử tại nơi tiêm.
Mỗi 1,8 ml chứa 4,45 mg natri.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Không sử dụng ở ba tháng đầu nếu không thật sự cần thiết; chưa có bằng chứng gây dị tật bẩm sinh.
Cho con bú: Lidocain vào sữa mẹ rất thấp, không ảnh hưởng trẻ sơ sinh khi mẹ dùng liều gây tê cục bộ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng thần kinh: Tê, ngứa miệng, co giật, nôn, mất định hướng, hôn mê, tử vong (tùy mức độ).
Triệu chứng tim mạch: Đánh trống ngực, tăng huyết áp, loạn nhịp, thiếu oxy, tụt huyết áp, rung thất, vô tâm thu.
Xử trí: Ngưng thuốc ngay, duy trì đường thở, thở oxy, hỗ trợ hô hấp, theo dõi huyết áp, mạch, đồng tử. Trường hợp nguy cấp: Đặt nằm ngửa, truyền dịch, dùng thuốc kích thích giao cảm, Atropin nếu nhịp chậm, chống co giật bằng Thiopental natri hoặc Diazepam tiêm tĩnh mạch liều nhỏ, ngắt oxy khi các chức năng ổn định. Không dùng thuốc giảm đau tác dụng trung ương khi quá liều thuốc tê.
7.4 Bảo quản
Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ không quá 30°C.
Hạn dùng 24 tháng từ ngày sản xuất.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Adrelido hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
BFS-Noradrenaline 10mg do Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội sản xuất chứa hoạt chất Norepinephrine (Noradrenaline), là thuốc được sử dụng trong điều trị các trường hợp tụt huyết áp cấp tính, đặc biệt trong sốc do nhiễm khuẩn, sốc tim hoặc sốc phản vệ không đáp ứng với các biện pháp hồi sức khác.
Lidocain 2% Adrenalin 0.001% Egis của Egis Pharmaceuticals PLC chứa hoạt chất Epinephrin (Adrenalin) và Lidocain, là thuốc gây tê cục bộ được sử dụng chủ yếu trong các thủ thuật nha khoa và phẫu thuật nhỏ nhằm kiểm soát đau tức thời, giảm chảy máu tại chỗ.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Nhóm tác dụng dược lý: Thuốc gây tê dạng kết hợp
Mã ATC: N01BB52
Lidocain là thuốc tê cục bộ nhóm amid, có tác dụng khởi phát nhanh, thời gian tác dụng trung bình, gây tê thần kinh thực vật, cảm giác, vận động và dẫn truyền tim. Thuốc ngăn cản phát sinh, dẫn truyền xung động thần kinh qua giảm tính thấm màng tế bào với natri, ổn định màng và ức chế khử cực, làm giảm lan truyền điện thế hoạt động và chặn dẫn truyền xung thần kinh.
Lidocain được lựa chọn khi cần gây tê trung bình, có tác dụng mạnh, nhanh, kéo dài hơn Procain cùng nồng độ, thích hợp cho người mẫn cảm với thuốc tê este.
Epinephrine làm co mạch tại chỗ, giúp giảm hấp thu lidocain vào máu, giữ nồng độ cao tại chỗ lâu hơn, giảm tác dụng phụ toàn thân của lidocain.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Lidocain hydroclorid monohydrat ưa nước, phân bố lại tùy lưu lượng máu, pH dịch mô. Sau gây tê tiêm ngấm hàm trên với 36 mg lidocain, nồng độ tối đa huyết tương đạt 0,31 µg/ml sau 30 phút.
Phân bố: 60–80% lidocain gắn protein huyết tương (chủ yếu alpha1-acid glycoprotein). Thời gian bán thải 1,5–2,0 giờ ở người khỏe mạnh; 4–10 giờ ở người suy tim nặng, 4,5–6 giờ ở người gan tổn thương do rượu.
Chuyển hóa: Lidocain chuyển hóa qua monooxygenase, các dẫn xuất hydroxy liên hợp, thải trừ qua thận. 5–10% thuốc không chuyển hóa. Hình thành 2,6-xylidine và các chất chuyển hóa hoạt tính khác.
Thải trừ: Dùng cùng epinephrine làm co mạch tại vị trí tiêm, kéo dài tác dụng tại chỗ và chậm phân bố lại; khi lidocain đã vào tuần hoàn, epinephrine không còn ảnh hưởng đến dược động học lidocain.
10 Thuốc Adrelido giá bao nhiêu?
Thuốc Adrelido hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Adrelido mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ đã kê thuốc Adrelido để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc kết hợp lidocain và adrenalin giúp tăng hiệu quả gây tê, thời gian tác dụng kéo dài và giảm nguy cơ độc tính toàn thân, thích hợp sử dụng trong các thủ thuật nha khoa cần kiểm soát vùng tê cục bộ.
- Liều dùng được hướng dẫn chi tiết, dễ tùy chỉnh theo từng trường hợp cụ thể giúp tăng độ an toàn khi sử dụng ở người lớn và các đối tượng đặc biệt.
- Dạng tiêm tiện dụng, đảm bảo vô trùng, giảm nguy cơ nhiễm khuẩn và phù hợp với các kỹ thuật gây tê tại chỗ.
13 Nhược điểm
- Không khuyến nghị sử dụng cho trẻ em dưới 15 tuổi, người có tiền sử dị ứng thành phần thuốc hoặc mắc các bệnh lý tim mạch, cường giáp, suy gan/thận nặng, hạn chế chỉ định ở nhiều đối tượng.
- Có thể gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng về thần kinh, tim mạch nếu dùng quá liều hoặc tiêm không đúng kỹ thuật, đòi hỏi người thực hiện phải có chuyên môn cao.
Tổng 3 hình ảnh




