Adorucin
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Korea United Pharm, Korea United Pharm. Inc. |
Công ty đăng ký | Korea United Pharm. Inc. |
Số đăng ký | VN-16807-13 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 1 lọ x 5ml |
Hoạt chất | Doxorubicin, Natri Clorid |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Mã sản phẩm | tq043 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Sinh |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi lọ 5 mL chứa:
Doxorubicin Hydrochloride: 10 mg
Tá dược: Natri clorid, acid hydrochloric, nước tinh khiết.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Adorucin
Điều trị các bệnh ung thư sau:
U lympho ác tính (Hodgkin và không Hodgkin)
Carcinom dạ dày, gan, ruột (trực tràng, kết tràng), tụy
Bạch cầu cấp dòng tủy
Sarcom xương và mô mềm
Carcinom vú, buồng trứng, phổi, phế quản, bàng quang
U Wilms

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Chemodox 2 mg/ml điều trị ung thư vú di căn
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Adorucin
3.1 Cách dùng
Truyền tĩnh mạch chậm qua dây nhỏ giọt trong 2–3 phút để tránh nguy cơ huyết khối hoặc thoát mạch.
3.2 Liều dùng
Liều dùng tính theo diện tích da:
Dùng đơn độc: 60–75 mg/m² mỗi 3 tuần
Dùng phối hợp thuốc độc tế bào: giảm còn 30–40 mg/m² mỗi 3 tuần
Liều dùng tính theo cân nặng (liều chia):
0,4–0,8 mg/kg hoặc 20–25 mg/m² mỗi ngày trong 3 ngày liên tiếp
Người suy gan:
Bilirubin huyết thanh (mg/100 mL) | Liều khuyến cáo |
1,2–3,0 | 50% liều chuẩn |
>3,0 | 25% liều chuẩn |
Tổng liều điều trị không vượt quá: 550 mg/m²
Lưu ý kỹ thuật:
Truyền chậm với Dung dịch NaCl 0,9% hoặc Dextrose 5%, tối thiểu 2–5 phút
Không dùng chung với Heparin hoặc thuốc khác
Không tiêm bắp, dưới da, trong phúc mạc
Nếu có biểu hiện đỏ da, rát, phải ngưng truyền ngay.[1]
4 Chống chỉ định
- Bệnh tim nặng hoặc có tiền sử bệnh tim
- Quá mẫn với Doxorubicin
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Natdox - LP 20mg/10ml điều trị đa u tủy tiến triển
5 Tác dụng phụ
- Tim: Loạn nhịp, nhịp nhanh thất, thay đổi điện tâm đồ.
- Sốc: Hiếm gặp, cần theo dõi và xử trí kịp thời.
- Máu: Thiếu máu, xuất huyết, giảm bạch cầu, tiểu cầu.
- Phản ứng mẫn cảm: Sốt, lạnh run, mày đay, có thể sốc phản vệ.
- Gan: Rối loạn chức năng gan.
- Thận: Có thể gặp protein niệu.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, viêm niêm mạc, chán ăn, tiêu chảy.
- Da và lông tóc: Rụng tóc hồi phục, sạm móng, nhăn da.
- Thần kinh trung ương: Mệt mỏi, buồn ngủ, đau đầu.
- Tiết niệu: Giảm niệu, viêm bàng quang, tiểu máu.
- Khác: Mất kinh, không có tinh trùng.
6 Tương tác
- Tăng độc tính với các thuốc chống ung thư khác.
- Cyclophosphamide: tăng viêm bàng quang xuất huyết.
- 6-mercaptopurine: tăng độc tính gan.
- Xạ trị phối hợp: tăng độc tính da và niêm mạc.
- Propranolol: tăng độc tính tim.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Theo dõi chặt chẽ ngay từ đầu điều trị, ưu tiên điều trị nội trú
- Cần xét nghiệm định kỳ chức năng gan, thận, tủy xương
- Trẻ em và bệnh nhân có khả năng sinh sản: cần đánh giá nguy cơ ảnh hưởng sinh dục
- Có thể gặp hiện tượng nước tiểu đỏ sau dùng
- Ghi nhận u tuyến vú ở chuột khi thử nghiệm
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chống chỉ định do nguy cơ gây hại cho thai nhi và khả năng đột biến gen.
7.3 Xử trí khi quá liều
- Triệu chứng: Thoái hóa cơ tim cấp trong 24 giờ, suy tủy nặng sau 10–15 ngày, suy tim muộn có thể xuất hiện sau 6 tháng.
- Xử trí: Điều trị hỗ trợ tích cực, chú ý phòng và điều trị chảy máu, nhiễm khuẩn nặng, suy tủy kéo dài. Truyền máu và chăm sóc toàn diện.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh, nhiệt độ 2–8°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Adorucin hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Doxorubicin "Ebewe" 10mg của Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG xuất xứ tai Áo bào chế ở dạng dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền dùng cho bệnh nhân ung thư hoạt động theo cách làm chậm sự phát triển của tế bào ác tính
Sản phẩm Xorunwell-L 20mg/10ml một thuốc của Ấn độ nhập khẩu bởi Công ty TNHH Kiến Việt dùng trong điều trị ung thư bao gồm: U lympho ác tính, ung thư dạ dày, ung thư tuyến giáp
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Doxorubicin là một kháng sinh của nhóm anthracyclin có gây độc tính tế bào, được phân lập từ môi trường nuôi cấy Streptomyces peucetius var.caesius hoặc tổng hợp từ Daunorubicin. Thuốc gây kích ứng mô mạnh và có thể dẫn đến hoại tử nếu tiêm lệch ra ngoài tĩnh mạch.
Cơ chế tác dụng là do Doxorubicin gắn vào DNA, ức chế enzym sao chép và phiên mã, ảnh hưởng đến chu kỳ tế bào, đặc biệt là giai đoạn phân bào S và gián phân. Thuốc có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp hóa trị, hiện tượng kháng chéo có thể xảy ra khi khối u kháng cả Doxorubicin và Daunorubicin.
Dược động học
Doxorubicin được chuyển hóa chủ yếu tại gan thành Doxorubicinol và các aglycon, trong đó một số chất vẫn còn hoạt tính gây độc tế bào. Sau tiêm tĩnh mạch, thuốc phân bố theo ba giai đoạn, thời gian bán thải cuối khoảng 30 giờ. Thể tích phân bố xấp xỉ 25 L/kg, khoảng 70% gắn với protein huyết tương.
Thải trừ: khoảng 5% qua thận trong 5 ngày đầu và 40–50% qua mật trong 7 ngày. Nếu chức năng gan suy giảm, thải trừ chậm hơn, cần điều chỉnh liều. Doxorubicin không qua hàng rào máu não nhưng có thể qua nhau thai. Thuốc không dùng đường uống do Sinh khả dụng thấp (<5%).
10 Thuốc Adorucin giá bao nhiêu?
Thuốc Adorucin hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Adorucin mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Adorucin để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Phổ chỉ định rộng: Hiệu quả với nhiều loại ung thư phổ biến và ác tính.
- Cơ chế tác dụng rõ ràng: Ức chế sự phát triển tế bào ung thư bằng cách can thiệp vào DNA.
- Dạng tiêm tĩnh mạch: Đảm bảo sinh khả dụng tối ưu.
13 Nhược điểm
- Độc tính cao: Có thể gây tổn thương tim, tủy xương, gan, thận.
Tổng 9 hình ảnh








