Adesan
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Makcur, Makcur Laboratories Ltd. |
Công ty đăng ký | SRS Life Sciences Pte. Limited |
Số đăng ký | 890110333325 |
Dạng bào chế | Dung dịch tiêm |
Quy cách đóng gói | Hộp 6 lọ x 2ml |
Hoạt chất | Adenosine, Natri Clorid |
Tá dược | Nước tinh khiết (Purified Water), Acid Hydrocloric |
Xuất xứ | Ấn Độ |
Mã sản phẩm | tq391 |
Chuyên mục | Thuốc Tim Mạch |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi 1ml Dung dịch tiêm chứa:
Adenosine USP: 3mg
Tá dược: natri chloride, acid hydrochloric, nước cất pha tiêm
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Adesan
Adenosine thuộc nhóm thuốc chống loạn nhịp, có khả năng làm gián đoạn dẫn truyền qua nút nhĩ thất, giúp phục hồi nhịp xoang trong các trường hợp nhịp nhanh kịch phát trên thất. Thuốc cũng hỗ trợ chẩn đoán các rối loạn nhịp nhanh phức tạp có QRS rộng hoặc hẹp. Adenosine được sử dụng chủ yếu để điều trị và chấm dứt cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất (bao gồm cả hội chứng Wolff-Parkinson-White) ở người lớn và trẻ em, cũng như hỗ trợ phân biệt các loại nhịp nhanh trên thất phức tạp

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Adenorythm 3mg/ml điều trị nhịp tim nhanh kịch phát trên thất
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Adesan
3.1 Liều dùng
Người lớn:
Liều đầu tiên: 3mg tiêm tĩnh mạch nhanh trong 1–2 giây.
Nếu không đáp ứng sau 1–2 phút: tiêm tiếp liều 6mg tĩnh mạch nhanh.
Nếu vẫn chưa chấm dứt cơn nhịp nhanh sau 1–2 phút: tiêm liều 12mg tĩnh mạch nhanh.
Không khuyến cáo dùng liều bổ sung hoặc tăng liều cao hơn.
Người cao tuổi: không cần hiệu chỉnh liều.
Trẻ em:
Liều khởi đầu: 0,1mg/kg (tối đa 6mg/lần).
Có thể tăng thêm 0,1mg/kg nếu cần thiết (tối đa 12mg).
Luôn theo dõi điện tâm đồ và chuẩn bị thiết bị hồi sức trong quá trình sử dụng.
Khi dùng đồng thời với Dipyridamol: Giảm liều Adenosine xuống 1/4 liều thông thường.
Ở bệnh nhân block AV mức độ cao: Không nên tăng liều thêm nữa.
3.2 Cách dùng
Tiêm tĩnh mạch nhanh (IV), có thể tiêm trực tiếp hoặc vào dây truyền tĩnh mạch gần nhất với bệnh nhân, sau đó truyền nhanh dung dịch natri chloride 0,9% (20ml cho người lớn; ít nhất 5ml với trẻ em).[1]
4 Chống chỉ định
Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Hội chứng suy nút xoang, block nhĩ thất độ II hoặc III (nếu chưa có máy tạo nhịp).
Hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.
Hội chứng QT kéo dài.
Hạ huyết áp nặng.
Suy tim mất bù.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc ATP 20mg Hataphar điều trị thiểu năng tim
5 Tác dụng phụ
Các phản ứng không mong muốn thường nhẹ, xuất hiện thoáng qua (<1 phút) và bệnh nhân thường dung nạp tốt, tuy nhiên có thể xảy ra các biến cố nghiêm trọng.
Tần suất:
- Rối loạn hệ miễn dịch: Phản ứng phản vệ, phù mạch, nổi mề đay/phát ban (Chưa rõ).
- Rối loạn tim mạch: Nhịp tim chậm, ngừng xoang, ngoại tâm thu nhĩ, block nhĩ thất, rối loạn kích thích thất, nhịp nhanh thất, đánh trống ngực, rung nhĩ, rung thất, xoắn đỉnh, hạ huyết áp nghiêm trọng, vô tâm thu/ngừng tim (có thể tử vong) (Rất thường gặp đến không rõ).
- Rối loạn mạch máu: Đỏ bừng mặt (Rất thường gặp), hạ huyết áp (Không rõ).
- Rối loạn thần kinh: Nhức đầu, chóng mặt, loạn cảm, đau đầu do tăng áp lực nội sọ, tăng huyết áp nội sọ thoáng qua, ngất, co giật (Từ thường gặp đến rất hiếm).
- Rối loạn mắt: Mờ mắt (Ít gặp).
- Rối loạn hô hấp: khó thở, tăng thông khí, co thắt phế quản, suy hô hấp, ngừng thở (Rất thường gặp đến không rõ).
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, vị kim loại, nôn mửa (Từ thường gặp đến không rõ).
- Rối loạn tâm thần: Lo lắng (Thường gặp).
Các rối loạn khác: Đau tức ngực, nóng rát, đổ mồ hôi, yếu/đau tay chân, phản ứng tại vị trí tiêm (Rất thường gặp đến rất hiếm).
6 Tương tác
Dipyridamol: Làm tăng tác dụng của Adenosine, có thể gây vô tâm thu; tránh dùng cùng, nếu bắt buộc phải dừng Dipyridamol trước 24 giờ hoặc giảm liều Adenosine xuống đáng kể.
Aminophylline, theophylline, các xanthin: Đối kháng cạnh tranh, nên tránh dùng 24 giờ trước khi tiêm Adenosine.
Đồ uống chứa xanthin (trà, cà phê, socola, nước ngọt cola): Không sử dụng ít nhất 12 giờ trước khi dùng thuốc.
Các thuốc làm giảm dẫn truyền tim: Có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
Không pha trộn với thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tương thích
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Luôn sử dụng dưới sự theo dõi của bác sĩ, có trang bị thiết bị hồi sức, theo dõi điện tâm đồ liên tục.
- Thận trọng với bệnh nhân hẹp động mạch vành trái, giảm thể tích tuần hoàn, hẹp van tim, shunt trái–phải, viêm/tràn dịch màng ngoài tim, rối loạn thần kinh thực vật, hẹp động mạch cảnh.
- Thận trọng ở bệnh nhân có nhồi máu cơ tim gần đây, suy tim nặng, block nhĩ thất độ I, block bó nhánh.
- Đặc biệt lưu ý ở bệnh nhân rung nhĩ/cuồng nhĩ có đường dẫn truyền phụ.
- Tăng nhạy cảm với Adenosine ở bệnh nhân sau ghép tim (<1 năm).
- Không bị ảnh hưởng bởi suy gan/thận.
- Cần thận trọng ở bệnh nhân có khoảng QT kéo dài, nguy cơ xoắn đỉnh.
- Thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử co giật.
- Cân nhắc sử dụng với bệnh nhân ăn kiêng natri.
- Đối với trẻ em có thể gây rối loạn nhịp tâm nhĩ, tăng tốc thất ở trẻ mắc hội chứng WPW.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ có thai: Chỉ dùng khi thật cần thiết, không có đủ dữ liệu về an toàn trên thai kỳ.
Phụ nữ cho con bú: Không nên sử dụng do chưa rõ các chất chuyển hóa của Adenosine có bài tiết qua sữa mẹ hay không.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây tụt huyết áp nặng, nhịp tim chậm, hoặc mất tâm thu. Do thời gian bán hủy trong máu rất ngắn, các tác dụng phụ thường mất nhanh. Có thể dùng aminophylline hoặc Theophylline tiêm tĩnh mạch để đối kháng các tác dụng bất lợi của Adenosine.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng, ở nhiệt độ dưới 30°C. Thuốc phải được dùng ngay sau khi mở. Không sử dụng quá hạn dùng ghi trên bao bì.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Adesan hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Adenosine injection USP 6mg/2ml của GuangZhou Tianxin Pharm Co., Ltd chứa hoạt chất Adenosine, được sử dụng để điều trị nhịp nhanh kịch phát trên thất, bao gồm cả các trường hợp có hội chứng Wolff-Parkinson-White.
Sản phẩm A.T.P 20mg Mediplantex do Công Ty Cổ Phần Dược Trung Ương Mediplantex sản xuất, chứa thành phần Adenosine, được sử dụng để điều trị các cơn nhịp nhanh kịch phát trên thất, kể cả trường hợp có hội chứng Wolff-Parkinson-White. Thuốc giúp phục hồi nhanh nhịp xoang bình thường, đồng thời hỗ trợ phân biệt các loại rối loạn nhịp nhanh phức tạp trong lâm sàng tim mạch.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Adenosine là nucleoside nội sinh, tác động lên thụ thể purin P1 (chủ yếu) và P2, gây giãn mạch và chống loạn nhịp. Khi tiêm tĩnh mạch, Adenosine làm chậm dẫn truyền qua nút nhĩ thất, làm gián đoạn vòng vào lại và giúp phục hồi nhịp xoang ở bệnh nhân nhịp nhanh kịch phát trên thất. Thuốc không có tác dụng chấm dứt rung nhĩ hoặc cuồng nhĩ, nhưng có thể hỗ trợ chẩn đoán phân biệt các loại nhịp nhanh phức tạp. Ở trẻ em, hiệu quả và độ an toàn đã được ghi nhận qua nhiều nghiên cứu lâm sàng và thực tiễn sử dụng rộng rãi.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Adenosine tiêm tĩnh mạch được hấp thu nhanh chóng vào các tế bào, chủ yếu là hồng cầu và tế bào nội mô mạch máu.
Phân bố: Sau khi vào tế bào, Adenosine nhanh chóng bị chuyển hóa bởi các enzyme nội bào.
Chuyển hóa: Trong tế bào, Adenosine bị phosphoryl hóa thành Adenosine monophosphate hoặc bị khử amin thành inosin.
Thải trừ: Thời gian bán thải của Adenosine trong máu toàn phần rất ngắn, dưới 10 giây. Suy gan hoặc suy thận không ảnh hưởng đến hiệu quả và khả năng dung nạp của thuốc.
10 Thuốc Adesan giá bao nhiêu?
Thuốc Adesan hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Adesan mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Adesan để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả nhanh trong chuyển đổi nhịp nhanh kịch phát trên thất về nhịp xoang, với thời gian tác dụng ngắn nên nguy cơ tích lũy và kéo dài tác dụng là rất thấp.
- Có thể sử dụng cho cả người lớn và trẻ em, kể cả các trường hợp có hội chứng Wolff-Parkinson-White, với hiệu quả đã được xác nhận trên lâm sàng.
13 Nhược điểm
- Có nguy cơ gây các phản ứng nghiêm trọng như rối loạn nhịp tim, vô tâm thu, hạ huyết áp nặng hoặc co thắt phế quản, đặc biệt ở các đối tượng có nguy cơ hoặc mắc bệnh nền.
- Sử dụng cần được giám sát chặt chẽ bởi bác sĩ và chỉ thực hiện tại cơ sở có đầy đủ phương tiện cấp cứu, không sử dụng tại nhà hoặc tự ý dùng.
Tổng 10 hình ảnh









