Acypes 200
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
| Thương hiệu | Công ty Cổ phần BV PHARMA, Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Công ty đăng ký | Công ty TNHH dược phẩm BV Pharma |
| Số đăng ký | 893110165823 |
| Dạng bào chế | Viên nén |
| Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
| Hạn sử dụng | 36 tháng |
| Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
| Xuất xứ | Việt Nam |
| Mã sản phẩm | th061 |
| Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén Acypes 200 chứa thành phần:
Dược chất: Acyclovir 200mg.
Tá dược: Vừa đủ.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acypes 200
Thuốc được dùng để điều trị và dự phòng các trường hợp sau:
Nhiễm virus Herpes simplex (typ 1 và 2): Điều trị lần đầu và tái phát ở niêm mạc - da (viêm miệng - lợi, viêm bộ phận sinh dục), viêm não - màng não, ở mắt (viêm giác mạc).
Dự phòng HSV: Ở niêm mạc - da (tái phát ít nhất 6 lần/năm), ở mắt (viêm giác mạc tái phát sau 2 lần/năm) hoặc trường hợp phải phẫu thuật ở mắt.
Nhiễm virus Varicella Zoster:
Zona, dự phòng biến chứng mắt do Zona mắt.
Thủy đậu (Thủy đậu ở người mang thai, thủy đậu sơ sinh, thủy đậu nặng ở trẻ dưới 1 tuổi, thủy đậu có biến chứng).[1]
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc: Thuốc Acyclovir 200 Mediplantex điều trị Herpes

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acypes 200
3.1 Liều dùng
| Chỉ định (Người lớn) | Liều dùng thông thường | Lưu ý |
| Herpes simplex tiên phát | 200 mg/lần, 5 lần/ngày, cách nhau 4 giờ, trong 5−10 ngày. | Suy giảm miễn dịch nặng hoặc hấp thu kém: 400 mg/lần, 5 lần/ngày, dùng trong 5 ngày. |
| Dự phòng tái phát HSV | 800 mg/ngày chia 2 hoặc 4 lần. | Liệu pháp điều trị phải ngừng sau 6−12 tháng để đánh giá kết quả. |
| Thủy đậu | 800 mg/lần, 4 hoặc 5 lần/ngày, trong 5−7 ngày. | Trẻ em trên 2 tuổi: 20 mg/kg/lần, 4 lần/ngày (tối đa 800 mg/lần). |
| Zona | 800 mg/lần, 5 lần/ngày, uống trong 5−10 ngày. | Trẻ em trên 2 tuổi: Liều như người lớn. |
| Bệnh nhân suy thận | Cần điều chỉnh liều theo Độ thanh thải creatinin (ClCr). Ví dụ: Liều 200 mg thông thường giảm còn 200 mg/lần, cách nhau 12 giờ nếu ClCr 0−10 ml/phút. | Bổ sung 1 liều ngay sau mỗi lần thẩm phân máu. |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc. Nên đảm bảo uống đủ nước trong quá trình điều trị.
4 Chống chỉ định
Bệnh nhân quá mẫn cảm với acyclovir hoặc với bất kỳ thành phần nào của thuốc Acypes 200.
5 Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường hiếm gặp:
Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng, chán ăn.
Thần kinh: Đau đầu, chóng mặt, hành vi kích động. Ít gặp hơn là lú lẫn, run, ảo giác, cơn động kinh.
Da: Phát ban, ngứa, mày đay.
Nghiêm trọng: Thuốc có thể kết tủa ở ống thận khi tiêm tĩnh mạch, dẫn đến suy thận cấp. Ban xuất huyết giảm tiểu cầu, hội chứng tan huyết tăng urê máu có thể xảy ra ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch dùng liều cao.[2]
6 Tương tác
Probenecid: Làm tăng nửa đời trong huyết tương và AUC của Acyclovir, do làm giảm thải trừ qua nước tiểu và độ thanh thải của Acyclovir.
Các thuốc độc với thận: Tăng nguy cơ suy thận nếu dùng Acyclovir đồng thời với các thuốc có khả năng gây độc cho thận khác.
Zidovudin: Dùng đồng thời Zidovudin và Acyclovir có thể gây trạng thái ngủ lịm và lơ mơ; cần theo dõi sát người bệnh.
Tương kỵ: Acyclovir tương kỵ với các chế phẩm của máu, Dung dịch chứa protein, và Foscarnet.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Thận trọng khi dùng cho người suy thận.
Phải điều chỉnh liều theo ClCr. Cần uống đủ nước để tránh kết tủa Acyclovir trong thận, dẫn đến suy thận cấp.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội hẳn rủi ro cho thai nhi/trẻ bú mẹ.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng: Ở người suy thận dùng liều tiêm tĩnh mạch quá cao, có thể thấy ý thức thay đổi từ lú lẫn, ảo giác đến hôn mê.
Cách xử trí: Ngừng thuốc, cho truyền nước và điện giải. Thẩm phân máu có thể được thực hiện cho đến khi chức năng thận phục hồi; diễn biến thường tốt sau khi ngừng thuốc.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc Acypes 200 ở nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ẩm.
8 Sản phẩm thay thế
Sản phẩm thay thế cho Acypes 200 là thuốc Acyclovir Stella 200mg, có cùng hoạt chất Acyclovir 200 mg ở dạng viên nén và được chỉ định để điều trị virus Herpes.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Acyclovir là một tiền dược, được phosphoryl hóa thành dạng có hoạt tính là Acyclovir triphosphat nhờ enzyme Thymidin Kinase của virus. Acyclovir triphosphat ức chế enzyme ADN Polymerase của virus và gắn vào ADN của virus, làm dừng quá trình tổng hợp và nhân lên của chúng, không ảnh hưởng đến chuyển hóa tế bào bình thường.
9.2 Dược động học
Hấp thu kém qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 10-20%. Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Nửa đời thải trừ khoảng 2-3 giờ ở người có chức năng thận bình thường.
10 Thuốc Acypes 200 giá bao nhiêu?
Thuốc Acypes 200 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Acypes 200 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Acypes 200 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Hiệu quả chọn lọc cao: Cơ chế hoạt động nhờ enzyme Thymidin Kinase của virus giúp thuốc ức chế virus, ít ảnh hưởng đến tế bào lành.
- Lựa chọn đầu tay: Là thuốc kháng virus purin nucleosid tổng hợp , hiệu quả rõ rệt trong điều trị Herpes simplex và Varicella zoster.
13 Nhược điểm
- Sinh khả dụng thấp: Sinh khả dụng đường uống kém, chỉ khoảng 10-20%.
- Phác đồ phức tạp: Cần uống nhiều lần trong ngày (ví dụ: 5 lần/ngày) để đạt nồng độ tối ưu, gây khó khăn cho việc tuân thủ.
Tổng 3 hình ảnh



Tài liệu tham khảo
- ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
- ^ Yan-Ping Wei, Liang-Yuan Yao và cộng sự, (Đăng ngày 29 tháng 10 năm 2021), Critical Review of Synthesis, Toxicology and Detection of Acyclovir, Pubmed. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2025.

