Aciclovir 200mg Tipharco
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Tipharco, Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco |
Số đăng ký | 893110379325 |
Dạng bào chế | Viên nén phân tán |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Aciclovir (Acyclovir) |
Tá dược | Talc, Magnesi stearat, Sucralose (Splenda), Sodium Starch Glycolate (Natri Starch Glycolate) |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq418 |
Chuyên mục | Thuốc Kháng Virus |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Hoạt chất: Aciclovir 200 mg trong mỗi viên nén phân tán.
Tá dược: Dicalci phosphat, natri starch glycolat, Sucralose, tinh bột mì, bột talc, magnesi stearat, colloidal silicon dioxid, bột mùi dưa gang vừa đủ 1 viên
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Aciclovir 200mg Tipharco
Aciclovir là thuốc kháng virus, có tác dụng ức chế hoạt động và nhân lên của virus herpes ở người, bao gồm cả herpes simplex (HSV) và varicella-zoster (VZV). Thuốc được dùng để:
Điều trị các nhiễm trùng do herpes trên da và niêm mạc (kể cả herpes sinh dục lần đầu hoặc tái phát, trừ nhiễm HSV ở trẻ sơ sinh và các trường hợp nặng ở trẻ suy giảm miễn dịch).
Ức chế nguy cơ tái phát herpes ở người có miễn dịch bình thường.
Phòng ngừa nhiễm herpes cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Điều trị bệnh thủy đậu (varicella) và zona (herpes zoster)

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Acyclovir 200mg Domesco điều trị zona, thủy đậu
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Aciclovir 200mg Tipharco
3.1 Liều dùng
Người lớn
Điều trị herpes: 200 mg x 5 lần/ngày (cách 4 giờ, trừ liều buổi tối), liên tục 5 ngày. Trường hợp nhiễm nặng có thể kéo dài thời gian điều trị hoặc tăng liều lên 400 mg/lần.
Ức chế tái phát herpes (miễn dịch bình thường): 200 mg x 4 lần/ngày (cách 6 giờ), hoặc 400 mg x 2 lần/ngày. Có thể giảm còn 200 mg x 3 lần/ngày hoặc 2 lần/ngày.
Phòng ngừa herpes (suy giảm miễn dịch): 200 mg x 4 lần/ngày (cách 6 giờ), trường hợp nặng có thể tăng liều lên 400 mg hoặc dùng dạng tiêm.
Điều trị varicella & zona: 800 mg x 5 lần/ngày (cách 4 giờ, trừ liều buổi tối), trong 7 ngày.
Trẻ em
Điều trị herpes hoặc phòng ngừa herpes cho bệnh nhân suy giảm miễn dịch:
• ≥2 tuổi: dùng liều người lớn
• <2 tuổi: nửa liều người lớn
Điều trị varicella:
• ≥6 tuổi: 800 mg x 4 lần/ngày
• 2–5 tuổi: 400 mg x 4 lần/ngày
• <2 tuổi: 200 mg x 4 lần/ngày
• Thời gian điều trị: 5 ngày
Người cao tuổi
Cần cân nhắc suy thận, điều chỉnh liều nếu cần, đảm bảo bù đủ nước.
Bệnh nhân suy thận
Điều trị herpes simplex: nếu Độ thanh thải creatinin <10 ml/phút: 200 mg x 2 lần/ngày (cách 12 giờ).
Điều trị zona:
• Suy thận nặng (creatinin <10 ml/phút): 800 mg x 2 lần/ngày (cách 12 giờ)
• Suy thận trung bình (creatinin 10–25 ml/phút): 800 mg x 3 lần/ngày (cách 8 giờ)
3.2 Cách dùng
Phân tán viên thuốc hoàn toàn trong ít nhất 50 ml nước trước khi uống hoặc uống nguyên viên với một lượng nước vừa đủ.
Đảm bảo cung cấp đủ nước cho các trường hợp dùng liều cao.[1]
4 Chống chỉ định
Không dùng cho người mẫn cảm với aciclovir, valaciclovir hoặc bất cứ tá dược nào có trong thuốc.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Medskin Clovir 200mg điều trị dự phòng tái nhiễm herpes simplex
5 Tác dụng phụ
Rối loạn máu và bạch huyết: Rất hiếm gặp: thiếu máu, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
Miễn dịch: Hiếm gặp: sốc phản vệ.
Tâm thần & thần kinh: Thường gặp: đau đầu, chóng mặt; hiếm gặp: rối loạn tâm thần, co giật, buồn ngủ, bệnh não, hôn mê.
Hô hấp: Hiếm gặp: khó thở.
Tiêu hóa: Thường gặp: buồn nôn, nôn, tiêu chảy, đau bụng.
Gan-mật: Hiếm gặp: tăng hồi phục bilirubin và enzym gan; rất hiếm gặp: viêm gan, vàng da.
Da và mô dưới da: Thường gặp: ngứa, phát ban (bao gồm dị ứng ánh sáng); hiếm gặp: nổi mày đay, rụng tóc lan tỏa; rất hiếm gặp: phù mạch.
Thận & tiết niệu: Hiếm gặp: tăng urê máu, creatinin; rất hiếm gặp: suy thận cấp, đau thận.
Toàn thân: Thường gặp: mệt mỏi, sốt
6 Tương tác
Probenecid và cimetidin làm tăng nồng độ aciclovir trong huyết tương bằng cách giảm thải trừ qua thận.
Mycophenolate mofetil khi dùng chung làm tăng nồng độ aciclovir và chất chuyển hóa của mycophenolate; không cần điều chỉnh liều do khoảng điều trị rộng.
Dùng đồng thời với Theophylline đường toàn thân làm tăng AUC của theophylline khoảng 50%; cần theo dõi nồng độ huyết tương.
Không nên pha trộn aciclovir với các thuốc khác do chưa có nghiên cứu về tính tương kỵ
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Bệnh nhân suy thận và người cao tuổi: Nên điều chỉnh liều, theo dõi tác dụng phụ thần kinh.
Cần duy trì đủ nước khi dùng liều cao hoặc ở đối tượng có nguy cơ suy thận.
Bệnh nhân có rối loạn di truyền hiếm gặp như không dung nạp Fructose, thiếu sucrase-isomaltase hoặc khó hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
Bệnh nhân dị ứng với tinh bột mì (khác với bệnh coeliac) không nên dùng; với bệnh coeliac có thể dùng được do hàm lượng gluten rất thấp.
Điều trị lặp lại hoặc kéo dài ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch nặng có thể làm tăng nguy cơ xuất hiện chủng virus kháng thuốc.
Không có nghiên cứu về ảnh hưởng trên khả năng lái xe, vận hành máy móc; cần lưu ý hồ sơ tác dụng phụ của thuốc.
Bảo quản thuốc nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Mang thai: Chỉ nên dùng khi lợi ích tiềm năng vượt trội nguy cơ; các nghiên cứu chưa ghi nhận tăng dị tật bẩm sinh liên quan aciclovir.
Cho con bú: Aciclovir bài tiết qua sữa mẹ, có thể khiến trẻ bú tiếp xúc với liều nhỏ; cần thận trọng khi dùng.
Khả năng sinh sản: Không ghi nhận tác động có ý nghĩa lâm sàng lên sinh sản ở nam giới; chưa có thông tin về nữ giới.
7.3 Xử trí khi quá liều
Dấu hiệu: Dùng liều uống cao có thể gây buồn nôn, nôn, đau đầu, lú lẫn; dùng quá liều tiêm tĩnh mạch có thể tăng creatinin, ure máu, suy thận, rối loạn thần kinh (lú lẫn, ảo giác, co giật, hôn mê).
Xử trí: Theo dõi chặt, có thể cân nhắc thẩm tách máu để loại bỏ aciclovir nếu có triệu chứng nặng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C.
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Aciclovir 200mg Tipharco hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Kemivir 800mg của Medochemie Ltd chứa hoạt chất Aciclovir, là thuốc kháng virus được chỉ định trong điều trị nhiễm herpes simplex trên da và niêm mạc, bao gồm cả herpes sinh dục, cũng như bệnh thủy đậu và zona (herpes zoster). Sản phẩm còn được sử dụng để phòng ngừa tái phát herpes ở người có miễn dịch bình thường và dự phòng nhiễm herpes ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
Acyvir 200mg của Công ty cổ phần S.P.M chứa Aciclovir, được sử dụng trong điều trị các trường hợp nhiễm virus herpes simplex trên da và niêm mạc, bao gồm cả herpes sinh dục lần đầu hoặc tái phát, cũng như bệnh thủy đậu và zona.
9 Cơ chế tác dụng
9.1 Dược lực học
Aciclovir thuộc nhóm thuốc kháng virus dùng đường toàn thân (ATC: J05AB01). Aciclovir là chất đồng phân tổng hợp nucleosid nhân purin, ức chế in vitro và in vivo các virus herpes ở người (HSV loại I, II và VZV). Hoạt tính ức chế của aciclovir rất chọn lọc với HSV và VZV do enzyme thymidine kinase của virus chuyển hóa aciclovir thành dạng monophosphat, tiếp tục thành diphosphat và triphosphat. Aciclovir triphosphat ức chế DNA polymerase của virus, ngăn chặn quá trình sao chép DNA, dẫn đến kết thúc chuỗi DNA virus. Điều trị kéo dài hoặc lặp lại ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch có thể dẫn đến xuất hiện các chủng virus kháng thuốc, thường liên quan đến thiếu men thymidine kinase, hoặc biến đổi ở men này hoặc DNA polymerase.
9.2 Dược động học
Hấp thu: Aciclovir chỉ hấp thu một phần qua Đường tiêu hóa, nồng độ đỉnh trong huyết tương (sau liều 800 mg mỗi 4 giờ) là 8 micromol (1,8 microgam/ml).
Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương thấp (9–33%), nồng độ dịch não tủy xấp xỉ 50% nồng độ huyết tương.
Chuyển hóa: 9-carboxymethoxymethyl-guanin là chất chuyển hóa chính (10–15% liều bài tiết qua nước tiểu).
Thải trừ: Phần lớn aciclovir thải trừ qua thận dưới dạng không đổi, thời gian bán thải khoảng 2,9 giờ (ở người lớn), kéo dài đến 19,5 giờ ở bệnh nhân suy thận mạn. Thẩm tách máu làm giảm 60% nồng độ aciclovir huyết tương, thời gian bán thải trong thẩm tách khoảng 5,7 giờ
10 Thuốc Aciclovir 200mg Tipharco giá bao nhiêu?
Thuốc Aciclovir 200mg Tipharco hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Aciclovir 200mg Tipharco mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Aciclovir 200mg Tipharco để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Thuốc giúp kiểm soát hiệu quả các nhiễm trùng do herpes simplex và varicella-zoster, giảm nhanh các triệu chứng trên da, niêm mạc và phòng ngừa biến chứng nặng.
- Có nhiều dạng liều linh hoạt, có thể dùng cho cả người lớn, trẻ em, bệnh nhân suy giảm miễn dịch và điều chỉnh được cho người cao tuổi hoặc suy thận.
13 Nhược điểm
- Có thể gây các tác dụng phụ trên thần kinh, tiêu hóa, máu, gan, thận; nguy cơ tăng cao ở người già, suy thận hoặc dùng liều cao kéo dài.
- Hiệu quả phòng ngừa biến chứng thủy đậu ở người miễn dịch bình thường còn hạn chế, không phải mọi trường hợp đều đáp ứng tốt, cần cân nhắc khi điều trị kéo dài.
Tổng 13 hình ảnh












