Acetalvic Codein 30
Thuốc kê đơn
Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng
Thương hiệu | Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương VIDIPHA, Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Công ty đăng ký | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA |
Số đăng ký | VD-17975-12 |
Dạng bào chế | Viên nén dài bao phim |
Quy cách đóng gói | Hộp 10 vỉ x 10 viên |
Hoạt chất | Codeine, Paracetamol (Acetaminophen), Lactose |
Tá dược | Talc, Povidone (PVP), Magnesi stearat, Hydroxypropyl Methyl Cellulose, Aerosil, titanium dioxid |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | tq211 |
Chuyên mục | Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Paracetamol: 500 mg
Codein phosphat: 30 mg
Tá dược: Eragel, starch 1500, lactose, PVP, bột talc, aerosil, avicel, magnesi stearat, DST, HPMC, titan oxyd, màu quinolin.
2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acetalvic Codein 30
Thuốc được sử dụng để giảm đau ở người lớn trong các trường hợp đau vừa hoặc nặng, hoặc khi không đáp ứng với các thuốc giảm đau ngoại biên khác.

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc Panalganeffer 80mg giảm đau hạ sốt
3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acetalvic Codein 30
3.1 Liều dùng
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: 1 – 2 viên/lần, ngày 1 – 3 lần.
Người suy thận nặng: các lần uống cách nhau tối thiểu 4 – 8 giờ.
3.2 Cách dùng
Uống nguyên viên với nước.[1]
4 Chống chỉ định
Trẻ em dưới 15 tuổi.
Quá mẫn với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Người nhiều lần thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, thận hoặc gan.
Người thiếu hụt Glucose – 6 – phosphat dehydrogenase.
Suy hô hấp.
Phụ nữ có thai.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm thuốc Cenflu - F điều trị cảm cúm
5 Tác dụng phụ
Thường gặp: Ban đỏ hoặc mày đay, có thể đi kèm sốt do thuốc và tổn thương niêm mạc.
Ít gặp: Paracetamol có thể gây giảm bạch cầu trung tính, giảm tiểu cầu và giảm toàn thể huyết cầu; hiếm gặp mất bạch cầu hạt.
Có thể gây hoại tử tế bào gan khi dùng liều cao kéo dài.
Đau đầu, chóng mặt, khát, cảm giác khác lạ, buồn nôn, nôn, táo bón, bí tiểu hoặc tiểu ít.
Mạch nhanh hoặc chậm, hồi hộp, yếu mệt, hạ huyết áp tư thế.
6 Tương tác
Paracetamol dùng dài ngày liều cao có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
Sử dụng đồng thời phenothiazin và liệu pháp hạ sốt có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng.
Rượu làm tăng nguy cơ độc tính trên gan của paracetamol.
Thuốc chống co giật (phenytoin, barbiturat, carbamazepin) gây cảm ứng enzym gan làm tăng độc tính gan của paracetamol, đặc biệt khi dùng liều cao hơn liều khuyến cáo.
Dùng chung với Isoniazid có thể tăng nguy cơ độc tính trên gan. Người bệnh cần hạn chế tự ý dùng thuốc này nếu đang điều trị bằng thuốc chống co giật hoặc isoniazid.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Uống nhiều rượu có thể làm tăng độc tính trên gan của paracetamol, cần tránh hoặc hạn chế.
Thận trọng với bệnh nhân mắc bệnh đường hô hấp như hen hoặc khí phế thũng.
Thận trọng ở người suy gan, suy thận.
Cần lưu ý ở bệnh nhân có tiền sử nghiện thuốc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Không dùng cho phụ nữ mang thai.
Phụ nữ cho con bú chỉ sử dụng khi thật sự cần thiết.
7.3 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều:
Paracetamol:
Dùng một liều độc duy nhất hoặc lặp lại liều lớn (7,5 – 10 g/ngày trong 1 – 2 ngày) hoặc sử dụng dài ngày có thể gây nhiễm độc gan nghiêm trọng, dẫn đến hoại tử gan và tử vong.
Buồn nôn, nôn, đau bụng trong 2 – 3 giờ đầu. Methemoglobin máu gây xanh tím da, niêm mạc, móng tay. Trẻ em dễ gặp tình trạng này hơn người lớn.
Trường hợp nặng: kích thích thần kinh trung ương, sau đó ức chế thần kinh, hạ thân nhiệt, mạch yếu, hạ huyết áp, suy tuần hoàn, có thể trụy mạch, hôn mê, suy gan, suy thận cấp.
Codein:
Suy hô hấp, nhịp thở Cheyne – Stokes, xanh tím, lơ mơ, hôn mê, mềm cơ, da lạnh và ẩm, mạch chậm, hạ huyết áp. Trường hợp nặng: ngừng thở, trụy mạch, ngừng tim.
Điều trị:
Paracetamol:
Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời. Rửa dạ dày trong vòng 4 giờ đầu.
Dùng N-acetylcystein đường uống hoặc tiêm tĩnh mạch càng sớm càng tốt, hiệu quả cao nhất trong 10 giờ đầu, vẫn có lợi đến 36 giờ sau uống thuốc.
Liều N-acetylcystein: liều đầu 140 mg/kg, sau đó 17 liều 70 mg/kg mỗi 4 giờ.
Có thể dùng than hoạt, thuốc tẩy muối để giảm hấp thu. Nếu không có N-acetylcystein có thể dùng methionin.
Codein:
Hỗ trợ hô hấp, thở oxy.
Naloxon tiêm tĩnh mạch khi nặng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô, nhiệt độ không quá 30°C
8 Sản phẩm thay thế
Nếu sản phẩm Acetalvic Codein 30 hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:
Sản phẩm Acepron Codein của Công ty Cổ phần Dược phẩm Cửu Long chứa các hoạt chất Codeine và Paracetamol (Acetaminophen) được chỉ định để điều trị các cơn đau từ mức độ vừa đến nặng, đặc biệt trong các trường hợp không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường, đồng thời giúp hạ sốt và giảm triệu chứng khó chịu do đau gây ra.
Sản phẩm Befaprofen do Công ty Liên doanh Meyer - BPC sản xuất, chứa các hoạt chất Ibuprofen và Paracetamol (Acetaminophen) được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau cơ xương khớp, Đau Bụng Kinh, đồng thời giúp hạ sốt hiệu quả trong các trường hợp sốt do nhiều nguyên nhân khác nhau.
9 Cơ chế tác dụng
Dược lực học
Paracetamol:
Paracetamol là thuốc giảm đau và hạ sốt, hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế enzym cyclooxygenase (COX) trong hệ thần kinh trung ương, từ đó làm giảm tổng hợp prostaglandin gây đau và sốt.
Thuốc không có tác dụng kháng viêm đáng kể do hoạt tính ức chế COX ngoại biên yếu.
Paracetamol không ảnh hưởng đến tiểu cầu hoặc thời gian đông máu ở liều điều trị.[2]
Codein:
Codein là một opioid yếu, tác dụng chủ yếu thông qua gắn kết với thụ thể μ-opioid (MOR) trong hệ thần kinh trung ương.
Một phần hiệu quả giảm đau của codein đến từ quá trình chuyển hóa ở gan thành morphine, chất có hoạt tính giảm đau mạnh hơn.
Ngoài tác dụng giảm đau, codein còn có tác dụng giảm ho nhờ ức chế trung tâm ho ở hành não.[3]
Dược động học
Paracetamol:
Hấp thu: Hấp thu nhanh qua Đường tiêu hóa, sinh khả dụng đường uống đạt khoảng 63–89%. Thời gian đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (T_max) khoảng 0,5–2 giờ.
Phân bố: Thể tích phân bố (V_d) khoảng 0,9 L/kg. Thuốc ít gắn kết với protein huyết tương (~10–25%).
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua liên hợp glucuronide (khoảng 40–65%) và sulfat (khoảng 20–40%). Khoảng 5–15% chuyển hóa qua cytochrom P450 (chủ yếu CYP2E1) tạo N-acetyl-p-benzoquinone imine (NAPQI), một chất có độc tính với gan, được khử độc nhờ Glutathione.
Thải trừ: Khoảng 85–95% thải trừ qua nước tiểu trong vòng 24 giờ, chủ yếu ở dạng liên hợp glucuronide và sulfat. Thời gian bán thải trung bình khoảng 2–3 giờ.
Codein:
Hấp thu: Hấp thu tốt qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng đường uống khoảng 50–60%.
Phân bố: Codein phân bố rộng khắp các mô, qua được hàng rào máu não. Liên kết với protein huyết tương ở mức trung bình.
Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu ở gan. Khoảng 5–10% codein được O-demethyl hóa bởi CYP2D6 thành morphine, 10% N-demethyl hóa bởi CYP3A4 thành norcodein, phần còn lại được liên hợp glucuronide (đặc biệt là codein-6-glucuronide).
Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng liên hợp glucuronide, morphine và norcodein. Thời gian bán thải khoảng 3 giờ.
10 Thuốc Acetalvic Codein 30 giá bao nhiêu?
Thuốc Acetalvic Codein 30 hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên zalo, facebook.
11 Thuốc Acetalvic Codein 30 mua ở đâu?
Bạn có thể mang đơn mà bác sĩ có kê thuốc Acetalvic Codein 30 để mua thuốc trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.
12 Ưu điểm
- Sự kết hợp giữa paracetamol và codein trong cùng một chế phẩm giúp tạo ra hiệu quả giảm đau tốt hơn so với việc sử dụng riêng lẻ từng hoạt chất, đặc biệt hữu ích trong các trường hợp đau từ mức độ vừa cho đến nặng hoặc không đáp ứng với các thuốc giảm đau ngoại biên thông thường.
- Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, mang lại sự tiện lợi khi sử dụng, dễ dàng bảo quản, đồng thời giúp che giấu mùi vị của dược chất, từ đó nâng cao khả năng tuân thủ điều trị của người bệnh.
13 Nhược điểm
- Việc sử dụng thuốc với liều cao hoặc kéo dài có thể dẫn đến nguy cơ gây độc tính trên gan, đặc biệt ở những bệnh nhân uống rượu hoặc có bệnh lý gan từ trước, do đó cần phải được theo dõi chặt chẽ khi dùng.
Tổng 6 hình ảnh





