1 / 9
acdonfe 1 K4212

Acdonfe 2mg

File PDF hướng dẫn sử dụng: Xem

Thuốc kê đơn

Thuốc kê đơn quý khách vui lòng điền thông tin/ chat vào phần liên hệ này để dược sĩ tư vấn và đặt hàng

Thương hiệuVinphaco (Dược phẩm Vĩnh Phúc), Công ty cổ phần Dược Phúc Vinh
Công ty đăng kýCông ty TNHH Solpharma
Số đăng ký893110403825
Dạng bào chếCốm pha dung dịch uống
Quy cách đóng góiHộp 10 gói
Hoạt chấtAspartame, Granisetron
Tá dượcHydroxypropyl cellulose đã thay thế bậc thấp , Lactose monohydrat
Xuất xứViệt Nam
Mã sản phẩmtq588
Chuyên mục Thuốc Chống Nôn

Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi tại đây

Dược sĩ Quỳnh Biên soạn: Dược sĩ Quỳnh
Dược sĩ lâm sàng

Ngày đăng

Cập nhật lần cuối:

1 Thành phần

Mỗi gói Acdonfe 2mg (1 gram) chứa:

Hoạt chất: Granisetron 2,0 mg (dưới dạng granisetron hydroclorid).

Tá dược: Lactose monohydrat, aspartam, hydroxypropyl cellulose vừa đủ 1 gói.

2 Tác dụng - Chỉ định của thuốc Acdonfe 2mg

Acdonfe 2mg được chỉ định nhằm kiểm soát các biểu hiện rối loạn tiêu hóa như nôn và buồn nôn xuất hiện ở người bệnh trong quá trình sử dụng thuốc hóa trị hoặc xạ trị chống ung thư. Thuốc này được sử dụng để phòng và điều trị các triệu chứng buồn nôn, nôn liên quan đến các phương pháp điều trị trên ở người lớn.

Thuốc Acdonfe 2mg kiểm soát buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị
Thuốc Acdonfe 2mg kiểm soát buồn nôn, nôn do hóa trị, xạ trị

==>> Xem thêm thuốc có cùng hoạt chất: Thuốc BFS-Grani điều trị buồn nôn trong hóa trị

3 Liều dùng - Cách dùng thuốc Acdonfe 2mg

3.1 Liều dùng

Người lớn: Uống 2 mg granisetron mỗi ngày một lần, có thể điều chỉnh liều tùy theo tuổi và triệu chứng.

Điều trị nôn, buồn nôn do hóa trị: Uống 1 gói Acdonfe 2mg trước khi hóa trị 1 giờ, sử dụng liên tục 6 ngày cho mỗi đợt hóa trị.

Điều trị nôn, buồn nôn do xạ trị: Dùng 1 gói trước 1 giờ khi bắt đầu xạ trị.

Liều dùng có thể được cá thể hóa dựa vào đáp ứng và triệu chứng cụ thể ở từng người bệnh.

3.2 Cách dùng

Hòa tan toàn bộ lượng thuốc của 1 gói vào khoảng 20 ml nước, khuấy đều cho tan hết và uống ngay sau khi pha.[1]

4 Chống chỉ định

Không dùng cho những người có tiền sử dị ứng với granisetron hoặc bất kỳ thành phần nào có trong thuốc.

==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Thuốc Santasetron 3mg/3ml phòng và điều trị nôn cấp

5 Tác dụng phụ

Đau đầu và táo bón là hai phản ứng phụ thường được ghi nhận, thường chỉ thoáng qua.

Một số tác dụng không mong muốn khác gồm: mất ngủ, tiêu chảy, phát ban, phản ứng ngoại tháp, hội chứng serotonin, kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, tăng men gan, các phản ứng quá mẫn như nổi mày đay hoặc phản vệ.

Các phản ứng có hại thường xuất hiện với tần suất khác nhau: rất hay gặp (đau đầu), thường gặp (mất ngủ, tiêu chảy, tăng men gan), hiếm gặp (phản ứng ngoại tháp, hội chứng serotonin, kéo dài QT, phát ban, phản ứng quá mẫn).

6 Tương tác

Các thuốc đối kháng 5-HT3 khác hoặc các thuốc gây kéo dài khoảng QT có thể tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim hoặc loạn nhịp.

Khi dùng cùng các thuốc tác động lên serotonin (như SSRI, SNRI, buprenorphine, opioid), nguy cơ xuất hiện hội chứng serotonin có thể tăng lên, cần theo dõi chặt chẽ.

Không phát hiện tương tác rõ ràng khi dùng cùng benzodiazepin, thuốc an thần kinh, thuốc chống loét dạ dày (Cimetidine) hoặc các phác đồ hóa trị ung thư.

Kông có nghiên cứu tương kỵ, không nên trộn lẫn Acdonfe 2mg với bất kỳ thuốc nào khác trong cùng một lần dùng.

7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Granisetron có thể làm giảm nhu động ruột, do đó cần theo dõi bệnh nhân có nguy cơ tắc ruột.

Cần thận trọng khi sử dụng ở người có bệnh tim, đang dùng hóa chất độc tim, rối loạn điện giải, hoặc đang điều trị các thuốc kéo dài QT.

Sản phẩm chứa aspartam (nguồn phenylalanin), cần chú ý ở bệnh nhân phenylketon niệu.

Mỗi gói có chứa lactose, cần lưu ý khi dùng cho người không dung nạp lactose hoặc đái tháo đường.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Đối với phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích điều trị vượt trội nguy cơ. Dữ liệu trên động vật cho thấy an toàn về sinh sản nhưng cần thận trọng.

Đối với phụ nữ cho con bú: Không có đủ dữ liệu về sự bài tiết granisetron vào sữa mẹ; nên tránh cho con bú trong thời gian điều trị.

7.3 Xử trí khi quá liều

Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Khi quá liều, điều trị triệu chứng là chính. Đã có báo cáo tiêm tĩnh mạch một liều lên đến 38,5 mg granisetron mà chỉ xuất hiện nhức đầu nhẹ, không ghi nhận biến chứng nghiêm trọng nào khác.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, nhiệt độ không vượt quá 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8 Sản phẩm thay thế

Nếu sản phẩm Acdonfe 2mg hết hàng, quý khách hàng vui lòng tham khảo các sản phẩm thay thế sau:

Sancuso 34,3mg của Aveva Drug Delivery Systems Inc. sản xuất, có thành phần chính là Granisetron. Thuốc này được chỉ định để dự phòng và kiểm soát tình trạng buồn nôn, nôn ở bệnh nhân đang điều trị hóa trị hoặc xạ trị ung thư.

Rapogy 2 do Công ty cổ phần Dược phẩm Phong Phú - Chi nhánh nhà máy Usarichpharm, chứa hoạt chất Granisetron. Thuốc này được sử dụng nhằm ngăn ngừa và điều trị các biểu hiện nôn và buồn nôn ở người bệnh trong quá trình sử dụng các phác đồ hóa trị hoặc xạ trị ung thư.

9 Cơ chế tác dụng

9.1 Dược lực học

Acdonfe 2mg thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể serotonin 5-HT3, có tác dụng chống nôn và chống buồn nôn mạnh mẽ. Cơ chế tác động của granisetron là ức chế chọn lọc các thụ thể 5-HT3 nằm ở đầu cuối dây thần kinh phế vị trong Đường tiêu hóa, vùng postrema và trung tâm nôn của thân não, từ đó ngăn ngừa và kiểm soát hiệu quả các phản xạ nôn và buồn nôn do giải phóng serotonin sau hóa trị hoặc xạ trị. Các nghiên cứu cho thấy thuốc không ảnh hưởng đáng kể đến các thụ thể khác như dopamine D2 và không gây tác động thần kinh không mong muốn.

9.2 Dược động học

Hấp thu:

Granisetron hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, nhưng Sinh khả dụng đường uống giảm còn khoảng 60% do hiện tượng chuyển hóa qua gan lần đầu; thức ăn không ảnh hưởng đáng kể đến sinh khả dụng của thuốc.

Phân bố:

Thuốc được phân bố rộng rãi trong cơ thể, với Thể tích phân bố trung bình khoảng 3 lít/kg, tỷ lệ gắn với protein huyết tương khoảng 65%.

Chuyển hóa:

Chủ yếu chuyển hóa ở gan qua con đường oxy hóa tạo thành các chất chuyển hóa như 7-OH-granisetron, sau đó liên hợp dưới dạng sulphat và glucuronid; enzym cytochrom P4503A4 đóng vai trò chính trong chuyển hóa.

Thải trừ:

Granisetron và các chất chuyển hóa được thải trừ chủ yếu qua thận và phân, trong đó khoảng 12% được đào thải nguyên vẹn qua nước tiểu. Thời gian bán thải trung bình trong huyết tương khoảng 9 giờ, thay đổi tùy cá thể; không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nặng hoặc người cao tuổi; bệnh nhân suy gan có thể giảm Độ thanh thải nhưng không cần điều chỉnh liều.

10 Thuốc Acdonfe 2mg giá bao nhiêu?

Thuốc Acdonfe 2mg hiện đang được bán tại nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy; giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, người dùng có thể liên hệ với dược sĩ đại học của nhà thuốc qua số hotline hoặc nhắn tin trên Zalo, Facebook.

11 Thuốc Acdonfe 2mg mua ở đâu?

Bạn có thể mang đơn bác sĩ kê Acdonfe 2mg để mua trực tiếp tại nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy (địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội) hoặc liên hệ qua hotline/nhắn tin trên website để được tư vấn sử dụng thuốc đúng cách.

12 Ưu điểm

  • Thuốc mang lại hiệu quả kiểm soát và dự phòng nôn, buồn nôn do hóa trị hoặc xạ trị tốt, giúp cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân ung thư.
  • Dạng cốm PHA uống tiện lợi, dễ sử dụng, phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt những người khó nuốt viên.
  • Có thể sử dụng ở cả người cao tuổi, người suy thận, không cần điều chỉnh liều, thuận tiện cho các nhóm bệnh nhân đặc biệt.

13 Nhược điểm

  • Một số tác dụng phụ như đau đầu, táo bón, thay đổi điện tâm đồ hoặc phản ứng dị ứng có thể xảy ra, cần lưu ý theo dõi.
  • Không phù hợp cho người dị ứng với granisetron hoặc thành phần thuốc, bệnh nhân phenylketon niệu, hoặc không dung nạp lactose.

Tổng 9 hình ảnh

acdonfe 1 K4212
acdonfe 1 K4212
acdonfe 2 E1575
acdonfe 2 E1575
acdonfe 3 T7837
acdonfe 3 T7837
acdonfe 4 M5201
acdonfe 4 M5201
acdonfe 5 G2464
acdonfe 5 G2464
acdonfe 6 V8727
acdonfe 6 V8727
acdonfe 7 O6181
acdonfe 7 O6181
acdonfe 8 L4102
acdonfe 8 L4102
acdonfe 9 F2365
acdonfe 9 F2365

Tài liệu tham khảo

  1. ^ Hướng dẫn sử dụng thuốc do Cục quản lý Dược phê duyệt, xem chi tiết tại đây
* SĐT của bạn luôn được bảo mật
* Nhập nếu bạn muốn nhận thông báo phẩn hồi email
Gửi câu hỏi
Hủy
  • 0 Thích

    thuốc có sẵn không vậy

    Bởi: Mai anh vào


    Thích (0) Trả lời 1
    • Chào bạn, nhân viên nhà thuốc sẽ sớm liên hệ qua số điện thoại bạn đã cung cấp để tư vấn chi tiết hơn.

      Quản trị viên: Dược sĩ Quỳnh vào


      Thích (0) Trả lời
(Quy định duyệt bình luận)
Acdonfe 2mg 5/ 5 1
5
100%
4
0%
3
0%
2
0%
1
0%
Chia sẻ nhận xét
Đánh giá và nhận xét
  • Acdonfe 2mg
    MA
    Điểm đánh giá: 5/5

    phản hồi nhanh chóng

    Trả lời Cảm ơn (0)

SO SÁNH VỚI SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
0927.42.6789