Ozin Oresol hương cam
Thực phẩm chức năng
Thương hiệu | Nam Sơn Pharma Co., LTD, Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn |
Công ty đăng ký | Công ty TNHH Dược phẩm Nam Sơn |
Số đăng ký | 13/2019/ĐKSP.NS. |
Dạng bào chế | dung dịch |
Quy cách đóng gói | Chai 200ml |
Hoạt chất | Glucose (Dextrose), Kali Clorid/ Potassium Chloride, Natri Clorid, Nicotinamide (Niacin, Vitamin B3, Vitamin PP), Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride), Zinc Gluconat (Kẽm Gluconat), Calci gluconat |
Tá dược | Natri Citrat (Sodium Citrate Dihydrate), Acid Citric Monohydrate |
Xuất xứ | Việt Nam |
Mã sản phẩm | me1386 |
Chuyên mục | Vitamin Và Khoáng Chất |
Nếu phát hiện nội dung không chính xác, vui lòng phản hồi thông tin cho chúng tôi
Phản hồi thông tin
- Chi tiết sản phẩm
- Hỏi & Đáp 0
- Đánh giá 0
1 Thành phần
Thành phần: Sản phẩm Ozin Oresol hương cam được điều chế với công thức đặc biệt bao gồm:
Các điện giải thiết yếu | Natri clorid (80mg/100ml) Kali clorid (50mg/100ml) Calci glucoheptonat (4mg/100ml) Kẽm gluconat (2,8mg/100ml) |
Vitamin bổ sung | Vitamin B3 (5mg/100ml) Vitamin B6 (0,3mg/100ml) |
Nguồn năng lượng | Glucose (3g/100ml) Đường mía (3g/100ml) |
Các thành phần phụ trợ | Acid citric: Điều chỉnh độ chua Natri citrat: Ổn định pH Succralose: Tạo vị ngọt Hương hoa quả tự nhiên Màu thực phẩm (E102, E110, E124) Nước tinh khiết |
Dạng bào chế: dung dịch
2 Công dụng của sản phẩm
- Cấp nước nhanh chóng, giúp cơ thể tỉnh táo
- Bổ sung điện giải thiết yếu đã mất
- Cung cấp năng lượng nhanh chóng
- Tăng cường sức đề kháng nhờ vitamin và khoáng chất
- Giảm cảm giác mệt mỏi, kiệt sức
- Hỗ trợ phục hồi sau vận động.
==>> Bạn đọc có thể tham khảo thêm: Oresol TE Bibozol: công dụng, đối tượng sử dụng, lưu ý khi dùng
3 Sản phẩm dùng như thế nào?
3.1 Liều dùng theo độ tuổi
Trẻ dưới 2 tuổi:
Liều lượng: 50-100ml/ngày
Cần tham khảo ý kiến chuyên môn trước khi sử dụng
Trẻ từ 2-6 tuổi:
Liều lượng: 100-250ml/ngày
Có thể chia thành 2-3 lần uống
Trẻ trên 6 tuổi và người lớn:
Liều lượng: Tùy theo nhu cầu bổ sung nước
Có thể uống nhiều lần trong ngày
3.2 Cách dùng
Uống từng ngụm nhỏ, chậm rãi
Chia nhiều lần trong ngày
Không cần pha loãng
Ngon hơn khi uống lạnh
4 Đối tượng sử dụng của sản phẩm
Người vận động, tập thể thao thường xuyên
Người làm việc trong môi trường nắng nóng
Người bị mất nước do sốt cao hoặc tiêu chảy
Người cần bổ sung điện giải hàng ngày
5 Chống chỉ định
Người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào
Người bị nôn nhiều và kéo dài
Tiêu chảy nặng kèm mất nước cần truyền dịch
Người bị tiểu đường
Người bị tắc ruột
Bệnh lý gan, thận
Người đang ăn kiêng natri và kali
==>> Quý bạn đọc có thể tham khảo thêm sản phẩm có cùng công dụng: Oresol 27.9 điều trị chứng mất nước và các chất điện giải
6 Tác dụng phụ và tương tác
Hiện chưa ghi nhận các tác dụng không mong muốn và tương tác khi sử dụng Nước bù điện giải Ozin Oresol hương cam.
7 Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Không phải là thuốc và không thay thế thuốc chữa bệnh
Không dùng cho người bị tăng kali máu
Không phù hợp với người suy thận
Nên uống lạnh để tăng hương vị
Ngưng sử dụng nếu có dấu hiệu dị ứng
Trẻ em bị tiêu chảy, sốt cao:
- Theo dõi sát phản ứng của trẻ
- Thông báo bác sĩ nếu có dấu hiệu bất thường
- Cần điều trị kịp thời tránh biến chứng nguy hiểm
Chưa có báo cáo về ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Cần thận trọng khi sử dụng
Không dùng liều lớn trong thời gian ngắn
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng
7.3 Bảo quản
Nhiệt độ phòng, thoáng mát
Tránh ánh nắng trực tiếp
Đậy kín sau khi sử dụng
Bảo quản nơi khô ráo
8 Sản phẩm thay thế
Oresol New Bidiphar là sản phẩm dạng bột dùng để pha thành dung dịch uống, với thành phần gồm 2,7g glucose khan, 0,52g natri clorid, 0,58g natri citrat, và 0,3g kali clorid. Sản phẩm này được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Dược - TTBYT Bình Định và có giá bán khoảng 40.000 đồng cho mỗi hộp chứa 20 gói, mỗi gói có khối lượng 4,22g.
Oresol OPC hương cam được bào chế dưới dạng viên nén sủi bọt, với thành phần gồm 1,35g glucose khan, 0,26g natri clorid, 0,15g Kali clorid, và 0,25g natri bicarbonate. Sản phẩm này do Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC sản xuất và phân phối tại Việt Nam, hiện có giá khoảng 20.000 đồng cho một tuýp chứa 10 viên.
9 Tác dụng của các thành phần chính
9.1 Glucose
Là nguồn năng lượng thiết yếu cho cơ thể
Hoạt động theo cơ chế đồng vận chuyển với natri ở ruột non
Giúp tăng cường khả năng hấp thu điện giải
Phòng và điều trị mất nước do tiêu chảy, nôn mửa
9.2 Các muối điện giải
Natri citrat: Giúp cân bằng toan kiềm và khắc phục tình trạng nhiễm toan chuyển hóa. [1]
Natri clorid:
- Điều hòa phân bố nước trong cơ thể
- Duy trì cân bằng áp suất thẩm thấu
- Ngăn ngừa co giật và tổn thương thần kinh. [2]
Kali clorid: Đặc biệt quan trọng với trẻ em do bù trừ lượng kali mất qua phân
9.3 Vitamin và khoáng chất
Kẽm Gluconat, Vitamin B3, B12:
- Tăng cường trao đổi chất
- Nâng cao sức đề kháng
- Giảm mệt mỏi
10 Nước bù điện giải Ozin Oresol hương cam có tốt không?
Anh Tùng: “Tôi thường dùng OZIN ORESOL sau khi tập gym hoặc chơi thể thao. Hương cam khá dễ uống, không quá ngọt. Thích nhất là dạng nước uống trực tiếp, rất tiện lợi. Giảm mệt mỏi nhanh sau 15-20 phút.”
11 Nước bù điện giải Ozin Oresol hương cam giá bao nhiêu?
Nước bù điện giải Ozin Oresol hương cam hiện nay đang được bán ở nhà thuốc online Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy, giá sản phẩm có thể đã được cập nhật ở đầu trang. Hoặc để biết chi tiết về giá sản phẩm cùng các chương trình ưu đãi, bạn có thể liên hệ với nhân viên nhà thuốc qua số hotline để được tư vấn thêm.
12 Nước bù điện giải Ozin Oresol hương cam mua ở đâu?
Nước bù điện giải Ozin Oresol hương cam mua ở đâu chính hãng, uy tín nhất? Bạn có thể mua sản phẩm trực tiếp tại Nhà thuốc Trung Tâm Thuốc Central Pharmacy tại địa chỉ: 85 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân, Hà Nội. Hoặc liên hệ qua số hotline/ nhắn tin trên website để đặt sản phẩm cũng như được tư vấn sử dụng đúng cách.
13 Ưu điểm
- Công thức đầy đủ (điện giải + vitamin + kẽm)
- Dạng nước uống trực tiếp, không cần pha
- Hương cam dễ uống
- Phù hợp nhiều đối tượng
- Có thể uống lạnh tăng khả năng giải khát
14 Nhược điểm
- Không dùng cho người tiểu đường, suy thận
- Cần bảo quản lạnh sau khi mở
- Không phải thuốc điều trị
Tổng 2 hình ảnh
Tài liệu tham khảo
- ^ National Library of Medicine. Sodium Citrate, PubChem. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024.
- ^ Sahay M, Sahay R (đăng tháng 11-12 năm 2014). Hyponatremia: A practical approach, Indian J Endocrinol Metab. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2024.
* Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh