Ciprofibrate

2 sản phẩm

Ciprofibrate

Ngày đăng:
Cập nhật:

Bài viết biên soạn dựa theo

Dược thư quốc gia Việt Nam, lần xuất bản thứ ba

Do Bộ Y Tế ban hành Quyết định số 3445/QĐ-BYT ngày 23 tháng 12 năm 2022

CIPROFIBRAT 

Tên chung quốc tế: Ciprofibrate

Mã ATC: C10AB08. 

Loại thuốc: Thuốc hạ lipid huyết (nhóm fibrat). 

1 Dạng thuốc và hàm lượng 

Viên nén: 100 mg. 

Viên nang: 100 mg. 

Cấu trúc 3D của Ciprofibrate
Cấu trúc 3D của Ciprofibrate

2 Dược lực học 

Ciprofibrat là một dẫn chất của acid fibric, có tác dụng điều chỉnh lipid huyết cụ thể là hạ cholesterol và triglycerid huyết trong các chứng rối loạn lipid huyết.

Ciprofibrat làm giảm cholesterol huyết là do giảm tạo ra các lipoprotein có tỷ trọng thấp (VLDL và LDL) vì ức chế sinh tổng hợp cholesterol ở gan và tăng sản xuất HDL-cholesterol (có tác dụng bảo vệ mạch). Hai hiện tượng này góp phần cải thiện sự phân bố cholesterol trong huyết tương, làm giảm rõ rệt tỷ lệ: VLDL + LDL/HDL là tỷ lệ thường tăng mạnh trong các chứng tăng lipid huyết gây xơ vữa động mạch

Mặc dù các fibrat có thể làm giảm nguy cơ sự cố mạch vành ở những người có HDL-cholesterol thấp, hoặc triglycerid cao, nhưng các statin (các chất ức chế HMG-CoA reductase) nên được dùng trước. Các fibrat chỉ là thuốc điều trị hàng đầu đối với những người bệnh có nồng độ triglycerid huyết cao hơn 10 mmol/lit hoặc người không dung nạp được statin. 

3 Dược động học 

Ciprofibrat dễ hấp thu qua đường tiêu hóa. Nồng độ tối đa trong huyết tương đạt trong vòng 1 - 4 giờ sau khi uống.

Thuốc liên kết mạnh với protein huyết tương và có thể chiếm chỗ và đẩy một số thuốc khác ra khỏi vị trí gắn kết, vì vậy nên điều chỉnh liều lượng của những thuốc này, nhất là các kháng vitamin K (xem mục Tương tác thuốc). 

Nửa đời trong huyết tương của ciprofibrat khoảng 17 giờ. Ciprofibrat được thải trừ qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi và dạng liên hợp glucuronic.

Nửa đời thải trừ thay đổi từ 38 giờ đến 86 giờ ở người bệnh điều trị dài ngày. Ciprofibrat không bị tích lũy, nồng độ ciprofibrat trong huyết tương tỷ lệ thuận với liều dùng.

Ở người suy thận nặng, sự thanh thải của ciprofibrat bị giảm và nửa đời thải trừ tăng khoảng gấp đôi. Suy thận nhẹ làm chậm sự bài tiết nhưng không làm giảm mức độ bài tiết của ciprofibrat qua nước tiểu. Sự thanh thải của ciprofibrat không bị ảnh hưởng bởi thẩm tách huyết. 

4 Chỉ định và chống chỉ định

4.1 Chỉ định

Tăng lipid huyết thể hỗn hợp mà không dùng được statin do chống chỉ định hoặc không dung nạp. 

Phối hợp với chế độ ăn và liệu pháp khác khi tăng triglycerid huyết nặng có kèm theo giảm HDL-cholesterol hoặc không. 

4.2 Chống chỉ định 

Quá mẫn với ciprofibrat. 

Suy gan nặng. 

Suy thận nặng(Clcr < 30 ml/phút/1,73 m2), giảm Albumin huyết, xơ gan mật nguyên phát, bệnh sỏi mật, hội chứng thận hư.

Không dùng phối hợp với các fibrat khác. 

Phụ nữ mang thai, cho con bú. 

Bệnh nhân từng bị nhạy cảm ánh sáng do fibrat. 

Chống chỉ định của ciprofibrat
Chống chỉ định của ciprofibrat

5 Thận trọng 

Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân nghiện rượu, hoặc trên 70 tuổi, hoặc có tiền sử bản thân hoặc gia đình có các rối loạn về cơ. Các tổn thương cơ, kể cả tiêu cơ vân đã được thông báo khi dùng các fibrat. Các ADR này xảy ra nhiều hơn khi bị suy thận hoặc hạ albumin huyết, thí dụ trong trường hợp hội chứng thận hư.

Phải nghĩ đến tổn thương cơ ở bất kỳ người bệnh nào thấy đau cơ lan tỏa, cơ nhạy cảm đau và/hoặc creatinphosphokinase tăng (trên 5 lần bình thường); phải thông báo bệnh nhân ngừng thuốc ngay lập tức và hỏi ý kiến thầy thuốc khi gặp các dấu hiệu này. Nguy cơ tổn thương cơ có thể tăng lên trong trường hợp phối hợp với một fibrat khác hoặc với một thuốc ức chế HMG-CoA reductase (statin). Tổn thương cơ phụ thuộc vào liều dùng, liều hàng ngày của ciprofibrat không được vượt quá 100 mg. 

Giảm chức năng tuyến giáp có thể là nguyên nhân của rối loạn lipid huyết cần phải được chẩn đoán và điều chỉnh trước khi điều trị với ciprofibrat. Hơn nữa, bệnh này là một yếu tố nguy cơ của bệnh cơ, có thể làm tăng độc tính của fibrat đối với cơ. 

Ở trẻ em, ảnh hưởng của điều trị dài ngày ciprofibrat chưa được chứng minh và các tác dụng trên sự phát triển của một cơ thể đang lớn chưa được biết rõ, vì vậy không nên dùng ciprofibrat cho trẻ em.

Ở một số người bệnh, thấy có tăng nhất thời các enzym gan. Vì vậy cần kiểm tra đều đặn các enzym gan, cứ 3 tháng một lần, trong 12 tháng đầu điều trị. Nếu AST và ALT tăng hơn gấp 3 lần giới hạn trên của bình thường, thì phải ngừng điều trị ciprofibrat. 

Nếu kết hợp điều trị với các thuốc chống đông máu loại uống, cần thường xuyên kiểm tra tỷ lệ prothrombin và giám sát INR. Điều chỉnh liều của thuốc chống đông máu trong thời gian điều trị ciprofibrat và 8 ngày sau khi ngừng thuốc ciprofibrat. 

Nếu sau một thời gian dùng thuốc (3 - 6 tháng) mà không giảm được nồng độ lipid huyết thanh ở mức độ thỏa đáng, thì cần xem xét cách điều trị bổ sung hoặc phác đồ điều trị khác. 

6 Thời kỳ mang thai và cho con bú

6.1 Thời kỳ mang thai

Không có đủ dữ liệu về việc dùng ciprofibrat trên phụ nữ mang thai. Các dữ liệu trên động vật cho thấy chứng huyết khối sơ sinh. Nguy cơ trên người chưa rõ. Ciprofibrat chống chỉ định cho phụ nữ mang thai. 

6.2 Thời kỳ cho con bú 

Chưa có thông tin về sự phân bố của ciprofibrat vào sữa mẹ, nên chống chỉ định ciprofibrat cho phụ nữ đang trong thời kỳ cho con bú. 

7 Tác dụng không mong muốn (ADR) 

Thường gặp 

Tiêu hóa: chán ăn, buồn nôn, nôn, khó tiêu, tiêu chảy. 

Ít gặp 

Thần kinh: nhức đầu, hoa mắt, chóng mặt, ngủ gà. 

Da: ban da, ngứa, mày đay, rụng tóc, mẫn cảm ánh sáng. 

Cơ: cảm giác đau cơ, yếu mệt, viêm cơ, tăng CPK. 

Sinh dục: rối loạn chức năng cương dương. 

Ứ mật, suy thận. 

Hiếm gặp 

Gan: sỏi mật. 

Máu: thiếu máu, giảm bạch cầu, tăng tiểu cầu, tăng enzym gan. 

Cơ: tiêu cơ vân. 

Viêm tụy, bệnh thần kinh ngoại vi. 

Hướng dẫn cách xử trí ADR 

Các tác dụng không mong muốn trên đường tiêu hóa như đau bụng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy thường xuất hiện lúc khởi đầu điều trị ở mức độ nhẹ đến trung bình và dần được dung nạp khi tiếp tục điều trị. Khi có nghi ngờ về khả năng xảy ra các bệnh về cơ như viêm cơ, tiêu cơ vân, hoặc khi nồng độ creatinphosphokinase tăng đáng kể, nên ngừng dùng ciprofibrat. Khi xảy ra các ADR của ciprofibrat như rối loạn thần kinh ngoại biên, nhức đầu nặng, bất lực hãy tạm thời ngừng dùng ciprofibrat, các triệu chứng trên sẽ hết. 

8 Liều lượng và cách dùng 

Ciprofibrat là một liệu pháp chữa triệu chứng dài hạn cần phối hợp với chế độ ăn kiêng và được giám sát hiệu quả định kỳ. Liều hàng ngày là 100 mg dùng đường uống. 

Đối với người bệnh suy thận vừa, cho uống cách nhật với liều 100 mg.

9 Tương tác thuốc 

Không dùng phối hợp với các fibrat khác vì có nguy cơ tăng các ADR như tiêu cơ vân. 

Không nên phối hợp với các chất ức chế HMG-CoA reductase (statin), vì tăng nguy cơ ADR kiểu như tiêu cơ vân. 

Ciprofibrat và các fibrat khác làm tăng tác dụng của các thuốc chống đông máu đường uống và tăng nguy cơ chảy máu. 

10 Quá liều và xử trí 

Khi xảy ra quá liều, tiến hành điều trị triệu chứng.

Có thể dùng các biện pháp ngăn hấp thu như rửa dạ dày nếu cần thiết. Không có chất đối kháng đặc hiệu của ciprofibrat, và thuốc này cũng không lọc được. 

Cập nhật lần cuối: 2018


 

Xem thêm chi tiết

Các sản phẩm có chứa hoạt chất Ciprofibrate

Glenlipid 100mg
Glenlipid 100mg
Liên hệ
Modalim 100mg
Modalim 100mg
340.000₫
1 1/1
vui lòng chờ tin đang tải lên

Vui lòng đợi xử lý......

hotline
0868 552 633
0 SẢN PHẨM
ĐANG MUA
hotline
1900 888 633